Bracken cây dương xỉ diều hâu
Brambles cây mâm xôi
Bush bụi rậm
Cactus (số nhiều: Cacti) cây xương rồng
Corn ngô
Fern cây dương xỉ
Flower hoa
Fungus (số nhiều: Fungi) nấm nói chung
Grass cỏ trồng
Heather cây thạch nam
Herb thảo mộc
Ivy cây thường xuân
Moss rêu
Mushroom nấm ăn...
			
				
					
					- xamxam
- Chủ đề
- 
							
	
		
			
				từ vựng về cây cối
			
		
	
						
- Trả lời: 0
- Diễn đàn: Ngoại Ngữ