Thuật ngữ chuyên ngành luật bằng tiếng Anh
Từ vựng
Dịch nghĩa
1. Merit selection
Tuyển chọn theo công trạng
2. Indictment
Cáo trạng
3. General Election
Tổng tuyển cử
4. Precinct board
Ủy ban phân khu bầu cử
5. Popular votes
Phiếu phổ thông
6. Prosecuto
Biện lý
7. Natural Law
Luật...