- Achieve (v) : Đạt được
Achievement (n) : Thành tựu, huy chương
- Anonymous (a) : Ẩn danh, dấu tên
- Dedication (n) : Sự cống hiến, hi sinh
Dedicate to (v) : Cống hiến, hi sinh
- Diagnose (v) : Chuẩn đoán
- Distinguished (a) : Kiệt suất, nỗi lạc
Distinguish (v) : Phân biệt
- Figure (n)...
- Xuân Lê
- Chủ đề
-
anh 12 sách mới
anh 12 unit 1
tiếng anh
từ vựng tiếng anh
- Trả lời: 0
- Diễn đàn: Ngoại Ngữ