1 map /mæp / Bản đồ
2 government /ˈgʌvnmənt / Chính phủ
3 way /weɪ / Đường
4 art /ɑːt / Nghệ thuật
5 world /wɜːld / Thế giới
6 computer /kəmˈpjuːtə / Máy tính
7 people /ˈpiːpl / Người
8 two /tuː / Hai
9 family /ˈfæmɪli / Gia đình
10 history /ˈhɪstəri / Lịch sử
11 health /hɛlθ / Sức...