Topic 1: 成:[ chéng] [ THÀNH]
Cùng mình học tiếng Trung qua chữ nha.
Một chữ nhưng gồm nhiều chữ liên quan.
Hy vọng giúp các bạn có hứng thú hơn với Hán Ngữ!
成:[ chéng] [ THÀNH] :thành
成绩:[ chéng jì] : thành tích
成就:[ chéngjìu]: Thành tựu
成熟:[ chéngshú]: Thành thục, chính chắn
成立:[...
ĐỀ MẪU SỐ 02 - PHẦN 1
Dưới đây là tổng hợp những mẹo nhỏ & cách giải đề mà mình đúc kết ra được.
Hy vọng sẽ hỗ trợ các bạn phần nào trong quá trình ôn tập và thi cử!
ĐỀ MẪU SỐ 02 KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2025
Môn thi: TIẾNG ANH
Thời gian làm bài: 50 phút
(PHẦN 1: CÂU 1 - CÂU 12)
Read...
TA 8: Unit 1 - Leisure Time (Thời gian rảnh rỗi) I. VOCABULARY: TỪ VỰNG
1. Look for --------------- /lʊk. Fɔːr/ --------------- (phr. V) tìm kiếm
2. Knitting kit --------------- /ˈnit̬. ɪŋ kit/ --------------- (np) : Bộ dụng cụ đan
3. Be keen on --------------- / biː kiːn ɒn /...
TA 8: Unit 1 - Leisure Time (Thời gian rảnh rỗi) I. VOCABULARY: TỪ VỰNG
1. Look for --------------- /lʊk. Fɔːr/ --------------- (phr. V) tìm kiếm
2. Knitting kit --------------- /ˈnit̬. ɪŋ kit/ --------------- (np) : Bộ dụng cụ đan
3. Be keen on --------------- / biː kiːn ɒn /...
Chủ đề 1: 购物习惯 [ Gòuwù xígùan] - Thói quen mua sắm
1. 爱逛街购物 可能是女人的天性 . 有的人觉得购物有助于 缓解生活压力.
[ Ài gùangjiē gòuwù kěnéng shì nǚrén de tiānxìng . Yǒu de rén juédé gòuwù yǒu zhù yú huǎnjiě shēnghuó yālì.]
Yêu thích dạo phố mua sắm có lẽ là bản tính trời sinh của phụ nữ. Có người cảm thấy rằng mua...