Giao tiếp đơn giản cho người mới học tiếng Trung Quốc
Phần kiến thức đơn giản.
好Hǎo: Vâng, được
好的hǎo de: Được, ok
好吧hǎo ba: Được, ok
不行bùxíng: Không được
可以kěyǐ: Có thể
不可以bù kěyǐ: Không được
有Yǒu: Có
没有méiyǒu: Không có
在zài: Có
不在bùzài: Không ở đó
是shì: Đúng, phải
不是búshì: Không...