'skirmish: cuộc đụng độ, chạm trán
eg: skirmishes on the border between Lebanon and Israel
hail /heɪl/: tung hô
curb /kɝːb/: kiềm chế
eg: China was hailed as a success story in curbing the coronavirus
moratorium /ˌmɔːr.əˈtɔːr.i.əm/: lệnh tạm hoãn 1 hoạt động trong 1 thời gian nhất định
eg: a five-year worldwide moratorium on nuclear weapons testing
reprisal (n) /rɪˈpraɪ.zəl/ : sự trả thù (kinh tế/ quốc phòng)
eg: economic/military reprisals
Từ này là 1 với từ 'retaliation' (trả đũa) (đã học trước đó)
Khác với từ 'revenge' (trả thù của 1 cá nhân đến 1 người hoặc 1 nhóm (cá nhân này đã bị thua trước đó))
propaganda /ˌprɑː.pəˈɡæn.də/ (n): tuyên truyền (thường mang nghĩa xấu)
eg: has long used sports as a propaganda tool
evade : trốn tránh
'standoff: bế tắc
swear sb in/ sworn in/ swearing-in: tuyên thệ
turbulent /ˈtɝː.bjə.lənt/: sóng gió, hỗn loạn
eg: turbulent time
Dạo này mk đang va phải cái phim BL thái hệ tâm linh này hay lắm luôn lên view mn có time thì xem nha: Google Review Phim Khemjira The Series (Ph%E1%BA%A3i S%E1%BB%91ng S%C3%B3t)