Ý nghĩa những con số thường gặp trong truyện ngôn tình

Thảo luận trong 'Cuộc Sống' bắt đầu bởi Tô Noãn, 5 Tháng sáu 2018.

  1. Tô Noãn

    Bài viết:
    56
    Ý NGHĨA NHỮNG CON SỐ THƯỜNG GẶP TRONG TRUYỆN NGÔN TÌNH TQ​

    520 = anh/em yêu anh/em + = anh yêu em trọn đời.

    1314 = một đời một kiếp

    530 = anh nhớ em

    9213 = suốt kiếp yêu em

    9240 = yêu nhất là em

    902535 = mong em yêu em nhớ em

    7456 =tức chết đi được

    825 = đừng yêu anh/em

    898 = chia tay đi

    987 = xin lỗi

    95 = cứu với

    555 = huhuhu

    419 = tình một đêm

    88 = bye bye, tạm biệt.

    Bổ Sung

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 0

    01925: 你依旧爱我 (Nǐ yījìu ài wǒ) : Anh vẫn yêu em

    02746: 你恶心死了 (Nǐ ěxīn sǐle) : Em ác chết đi được

    02825: 你爱不爱我 (Nǐ ài bù ài wǒ) : Em có yêu anh không?

    03456: 你相思无用 (Nǐ xiāngsī wúyòng) : Em tương tư vô ích

    0437: 你是神经 (Nǐ shì shénjīng) : Anh là đồ thần kinh

    045617: 你是我的氧气 (Nǐ shì wǒ de yǎngqì) : Em là nguồn sống (dưỡng khí) của anh

    04527: 你是我爱妻 (Nǐ shì wǒ ài qī) : Em là vợ yêu của tôi

    04535: 你是否想我 (Nǐ shìfǒu xiǎng wǒ) : Em có nhớ anh không

    04551: 你是我唯一 (Nǐ shì wǒ wéiyī) : Em là duy nhất của anh

    0456: 你是我的 (Nǐ shì wǒ de) : Em là của anh

    04567: 你是我老妻 (Nǐ shì wǒ lǎo qī) : Em là bạn đời của anh

    0457: 你是我妻 (Nǐ shì wǒqī) : Em là vợ anh

    045692: 你是我的最爱 (Nǐ shì wǒ de zùi ài) : Em là người anh yêu nhất

    0487: 你是白痴 (Nǐ shì báichī) : Anh là đồ ngốc

    0487561: 你是白痴无药医 (Nǐ shì báichī wú yào yī) : Anh là đồ ngốc vô phương cứu chữa

    0564335: 你无聊时想想我 (Nǐ wúlíao shí xiǎng xiǎng wǒ) : Khi buồn chán hãy nghĩ đến anh

    0594184: 你我就是一辈子 (Nǐ wǒ jìushì yībèizi) : Em là cả cuộc đời của anh

    065: 原谅我 (Yúanlìang wǒ) : Tha thứ cho anh

    06537: 你惹我生气 (Nǐ rě wǒ shēngqì) : Anh làm em tức giận

    07382: 你欺善怕恶 (Nǐ qī shàn pà è) : Anh thật đê tiện

    0748: 你去死吧 (Nǐ qù sǐ ba) : Anh đi chết đi

    07868: 你吃饱了吗? (Nǐ chī bǎole ma) : Em ăn no chưa?

    08056: 你不理我了 (Nǐ bù lǐ wǒle) : Anh không quan tâm đến em

    0837: 你别生气 (Nǐ bié shēngqì) : Em đừng tức giận

    095: 你找我 (Nǐ zhǎo wǒ) : Em tìm anh

    098: 你走吧 (Nǐ zǒu ba) : Em đi nhé

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 1

    1314: 一生一世 (Yīshēng yīshì) : Trọn đời trọn kiếp

    1314920: 一生一世就爱你 (Yīshēng yīshì jìu ài nǐ) : Yêu em trọn đời trọn kiếp

    1372: 一厢情愿 (Yīxiāngqíngyùan) : Đồng lòng tình nguyện

    1392010: 一生就爱你一个 (Yīshēng jìu ài nǐ yīgè) : Cả đời chỉ yêu một mình em

    1414: 要死要死 (Yàosǐ yàosǐ) : Muốn chết

    147: 一世情 (Yīshì qíng) : Tình trọn đời

    1573: 一往情深 (Yīwǎngqíngshēn) : Tình sâu như một

    1589854: 要我发, 就发五次 (Yào wǒ fā, jìu fā wǔ cì) : Muốn anh gửi, anh sẽ gửi 5 lần

    1711: 一心一意 (Yīxīnyīyì) : Một lòng một dạ

    177155: MISS (这个不是谐音, 是象形) (Zhège bùshì xiéyīn, shì xìangxíng) : Hình ảnh dãy chữ giống chữ MISS

    1920: 依旧爱你 (Yījìu ài nǐ) : Vẫn còn yêu anh

    1930: 依旧想你 (Yījìu xiǎng nǐ) : Vẫn còn nhớ anh

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 2

    200: 爱你哦 (Ài nǐ ó) : Yêu em lắm

    20110: 爱你一百一十年 (Ài nǐ yībǎi yīshí nían) : Yêu em 110 năm

    20184: 爱你一辈子 (Ài nǐ yībèizi) : Yêu em cả đời

    2030999: 爱你想你久久久 (Ài nǐ xiǎng nǐ jiǔjiǔ jiǔ) : Yêu em nhớ em rất lâu

    2037: 为你伤心 (Wèi nǐ shāngxīn) : Vì em mà tổn thương

    20475: 爱你是幸福 (Ài nǐ shì xìngfú) : Yêu em là hạnh phúc

    20609: 爱你到永久 (Ài nǐ dào yǒngjiǔ) : Yêu em mãi mãi

    20863: 爱你到来生 (Ài nǐ dàolái shēng) : Yêu em đến kiếp sau

    220225: 爱爱你爱爱我 (Ài ài nǐ ài ài wǒ) : Yêu yêu em yêu yêu anh

    230: 爱死你 (Ài sǐ nǐ) : Yêu em chết mất

    234: 爱相随 (Ài xiāng súi) : Yêu như là yêu lần cuối

    235: 要想你 (Yào xiǎng nǐ) : Nhớ em quá

    2406: 爱死你啦 (Ài sǐ nǐ la) : Yêu em chết mất

    246: 饿死了 (È sǐle) : Đói chết mất

    246437: 爱是如此神奇 (Ài shì rúcǐ shénqí) : Tình yêu thần kỳ đến vậy

    25184: 爱我一辈子 (Ài wǒ yībèizi) : Yêu anh cả đời nhé

    25873: 爱我到今生 (Ài wǒ dào jīnshēng) : Yêu anh hết kiếp này

    25910: 爱我久一点 (Ài wǒ jiǔ yīdiǎn) : Yêu anh lâu 1 chút

    25965: 爱我就留我 (Ài wǒ jìu líu wǒ) : Yêu anh hãy giữ anh lại

    259695: 爱我就了解我 (Ài wǒ jìu liǎojiě wǒ) : Yêu anh thì hiểu cho anh

    259758: 爱我就娶我吧 (Ài wǒ jìu qǔ wǒ ba) : Yêu anh thì lấy anh nhé?

    2627: 爱来爱去 (Ài lái ài qù) : Yêu đi yêu lại

    282: 饿不饿 (È bù è) : Đói không?

    256895: 你是可爱的小狗 (Nǐ shì kě'ài de xiǎo gǒu) : Em là con cún nhỏ của anh

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 3

    300: 想你哦 (Xiǎng nǐ ó) : Nhớ em quá

    30920: 想你就爱你 (Xiǎng nǐ jìu ài nǐ) : Nhớ em thì hãy yêu em

    3013: 想你一生 (Xiǎng nǐ yīshēng) : Nhớ em cả đời

    310: 先依你 (Xiān yī nǐ) : Theo ý em trước

    31707: LOVE (这个单词需要把30707倒过来看) (Zhège dāncí xūyào bǎ 30707 dào guòlái kàn) : Đây là do cách hình thành từ cụm 30707

    32062: 想念你的爱 (Xiǎngnìan nǐ de ài) : Nhớ đến tình yêu của em

    032069: 想爱你很久 (Xiǎng ài nǐ hěnjiǔ) : Muốn yêu em mãi mãi

    3207778: 想和你去吹吹风 (Xiǎng hé nǐ qù chuī chuīfēng) : Muốn đi chém gió cùng em

    330335: 想想你想想我 (Xiǎng xiǎng nǐ xiǎng xiǎng wǒ) : Nhớ nhớ anh, nhớ nhớ em

    3344587: 生生世世不变心 (Shēngshēngshìshì bù bìanxīn) : Cả đời này không thay lòng

    3399: 长长久久 (Zhǎng cháng jiǔjiǔ) : Rất lâu

    356: 上网啦 (Shàngwǎng la) : Lên mạng đi

    35910: 想我久一点 (Xiǎng wǒ jiǔ yīdiǎn) : Nhớ anh lâu một chút

    359258: 想我就爱我吧 (Xiǎng wǒ jìu ài wǒ ba) : Nhớ anh thì yêu anh nhé

    360: 想念你 (Xiǎngnìan nǐ) : Nhớ em

    369958: 神啊救救我吧 (Shén a jìu jìu wǒ ba) : Chúa cứu con

    3731: 真心真意 (Zhēnxīn zhēnyì) : Thành tâm thành ý

    30920: 想你就爱你 (Xiǎng nǐ jìu ài nǐ) : Nhớ em thì yêu em

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 4

    440295: 谢谢你爱过我 (Xièxiè nǐ àiguò wǒ) : Cám ơn em đã yêu anh

    447735: 时时刻刻想我 (Shí shíkè kè xiǎng wǒ) : Nghĩ về em từng giây từng phút

    4456: 速速回来 (Sù sù húilái) : Vội vàng trở lại

    456: 是我啦 (Shì wǒ la) : Là anh đây

    460: 想念你 (Xiǎngnìan nǐ) : Nhớ em

    4980: 只有为你 (Zhǐyǒu wéi nǐ) : Chỉ có vì em

    48: 是吧 (Shì ba) : Đúng rồi

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 5

    505: SOS.

    507680: 我一定要追你 (Wǒ yīdìng yào zhuī nǐ) : Anh nhất định sẽ tán đổ em

    510: 我依你 (Wǒ yī nǐ) : Anh có ý với em

    51020: 我依然爱你 (Wǒ yīrán ài nǐ) : Anh tất nhiên yêu em

    51095: 我要你嫁我 (Wǒ yào nǐ jìa wǒ) : Anh muốn em gả cho anh

    51396: 我要睡觉了 (Wǒ yào shùijìaole) : Tôi muốn đi ngủ

    514: 无意思 (Wú yìsi) : Không có ý gì

    515206: 我已不爱你了 (Wǒ yǐ bù ài nǐle) : Anh không yêu em nữa rồi

    518420: 我一辈子爱你 (Wǒ yībèizi ài nǐ) : Anh cả đời yêu em

    520: 我爱你 (Wǒ ài nǐ) : Anh yêu em

    5201314: 我爱你一生一世 (Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì) : Anh yêu em trọn đời trọn kiếp

    52094: 我爱你到死 (Wǒ ài nǐ dào sǐ) : Anh yêu em đến chết

    521: 我愿意 (Wǒ yùanyì) : Anh nguyện ý

    52306: 我爱上你了 (Wǒ ài shàng nǐle) : Anh yêu em rồi

    5240: 我爱是你 (Wǒ ài shì nǐ) : Người anh yêu là em

    52460: 我爱死你了 (Wǒ ài sǐ nǐle) : Anh yêu em chết mất

    5260: 我暗恋你 (Wǒ ànlìan nǐ) : Anh thầm yêu em

    530: 我想你 (Wǒ xiǎng nǐ) : Anh nhớ em

    5366: 我想聊聊 (Wǒ xiǎng líao líao) : Anh muốn nói chuyện

    5376: 我生气了 (Wǒ shēngqìle) : Em tức giận rồi

    53719: 我深情依旧 (Wǒ shēnqíng yījìu) : Anh đã nặng tình rồi

    53770: 我想亲亲你 (Wǒ xiǎng qīn qīn nǐ) : Anh muốn hôn em

    53782: 我心情不好 (Wǒ xīnqíng bù hǎo) : Anh tâm trạng không tốt

    53880: 我想抱抱你 (Wǒ xiǎng bào bào nǐ) : Anh muốn ôm em

    53980: 我想揍扁你 (Wǒ xiǎng zòu biǎn nǐ) : Em muốn đánh anh

    540086: 我是你女朋友 (Wǒ shì nǐ nǚ péngyǒu) : Em là bạn gái của anh

    5406: 我是你的 (Wǒ shì nǐ de) : Em là của anh

    5420: 我只爱你 (Wǒ zhǐ ài nǐ) : Anh chỉ yêu em

    54335: 无事想想我 (Wú shì xiǎng xiǎng wǒ) : Không có việc gì thì nghĩ đến em

    543720: 我是真心爱你 (Wǒ shì zhēnxīn ài nǐ) : Anh yêu em thật lòng

    54430: 我时时想你 (Wǒ shíshí xiǎng nǐ) : Anh lúc nào cũng nghĩ đến em

    5452830: 无时无刻不想你 (Wúshíwúkè bùxiǎng nǐ) : Không có lúc nào là không nhớ đến em

    546: 我输了 (Wǒ shūle) : Anh thua rồi

    5460: 我思念你 (Wǒ sīnìan nǐ) : Anh nhớ em

    5490: 我去找你 (Wǒ qù zhǎo nǐ) : Anh đi tìm em

    54920: 我始终爱你 (Wǒ shǐzhōng ài nǐ) : Anh luôn yêu em

    555: 呜呜呜 (Wū wū wū) : Hu Hu Hu

    55646: 我无聊死了 (Wǒ wúlíao sǐle) : Anh buồn đến chết mất

    5620: 我很爱你 (Wǒ hěn ài nǐ) : Anh rất yêu em

    5360: 我想念你 (Wǒ xiǎngnìan nǐ) : Em nhớ anh

    5630: 我很想你 (Wǒ hěn xiǎng nǐ) : Em rất nhớ anh

    564335: 无聊时想想我 (Wúlíao shí xiǎng xiǎng wǒ) : Lúc nào buồn nhớ đến em

    570: 我气你 (Wǒ qì nǐ) : Em giận anh

    57350: 我只在乎你 (Wǒ zhǐ zàihū nǐ) : Anh chỉ quan tâm đến em

    57386: 我去上班了 (Wǒ qù shàngbānle) : Anh đi làm rồi

    57410: 我心属于你 (Wǒ xīn shǔyú nǐ) : Tim anh thuộc về em

    574839: 我其实不想走 (Wǒ qíshí bùxiǎng zǒu) : Anh thực sự không muốn đi

    5776: 我出去了 (Wǒ chūqùle) : Anh ra ngoài rồi

    58: 晚安 (Wǎn'ān) : Chúc ngủ ngon

    584520: 我发誓我爱你 (Wǒ fāshì wǒ ài nǐ) : Anh thề là anh yêu em

    586: 我不来 (Wǒ bù lái) : Anh không đến

    587: 我抱歉 (Wǒ bàoqìan) : Anh xin lỗi

    5871: 我不介意 (Wǒ bù jièyì) : Anh không để tâm/ phật ý

    59240: 我最爱是你 (Wǒ zùi ài shì nǐ) : Người anh yêu nhất là em

    59420: 我就是爱你 (Wǒ jìushì ài nǐ) : Anh chỉ yêu em

    59520: 我永远爱你 (Wǒ yǒngyuǎn ài nǐ) : Anh mãi mãi yêu em

    596: 我走了 (Wǒ zǒule) : Anh đi đây

    517230: 我已经爱上你 (Wǒ yǐjīng ài shàng nǐ) : Anh đã yêu em mất rồi

    5170: 我要娶你 (Wǒ yào qǔ nǐ) : Anh muốn lấy em

    5209484: 我爱你就是白痴 (Wǒ ài nǐ jìushì báichī) : Em yêu anh đúng là ngốc

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 6

    609: 到永久 (Dào yǒngjiǔ) : Đến vĩnh viễn

    6120: 懒得理你 (Lǎndé lǐ nǐ) : Rảnh mà để ý đến anh

    6785753: 老地方不见不散 (Lǎo dìfāng bùjìan bú sàn) : Chỗ cũ không gặp không về

    6868: 溜吧溜吧 (Liū ba liū ba) : Chuồn thôi, chuồn thôi

    687: 对不起 (Dùibùqǐ) : Xin lỗi

    6699: 顺顺利利 (Shùn shùnlì lì) : Thuận lợi thuận lợi

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 7

    70345: 请你相信我 (Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ) : Mong em hãy tin anh

    706: 起来吧 (Qǐlái ba) : Dậy thôi

    70626: 请你留下来 (Qǐng nǐ líu xìalái) : Mong em hãy ở lại

    7087: 请你别走 (Qǐng nǐ bié zǒu) : Mong em đừng đi

    70885: 请你帮帮我 (Qǐng nǐ bāng bāng wǒ) : Mong em giúp anh

    721: 亲爱你 (Qīn'ài nǐ) : Em yêu

    729: 去喝酒 (Qù hējiǔ) : Đi uống rượu

    7319: 天长地久 (Tiānchángdìjiǔ) : Thiên trường địa cửu

    737420: 今生今世爱你 (Jīnshēng jīnshì ài nǐ) : Kiếp này đời này yêu em

    73807: 情深怕缘浅 (Qíng shēn pà yúan qiǎn) : Hữu duyên vô phận

    740: 气死你 (Qì sǐ nǐ) : Tức anh chết được

    7408695: 其实你不了解我 (Qíshí nǐ bù liǎojiě wǒ) : Kỳ thực anh không hiểu em

    74520: 其实我爱你 (Qíshí wǒ ài nǐ) : Thực ra anh yêu em

    74074: 去死你去死 (Qù sǐ nǐ qù sǐ) : Anh đi chết đi

    74839: 其实不想走 (Qíshí bùxiǎng zǒu) : Thực ra không muốn đi

    756: 亲我啦 (Qīn wǒ la) : Hôn em đi

    765: 去跳舞 (Qù tìaowǔ) : Đi khiêu vũ

    770880: 亲亲你抱抱你 (Qīn qīn nǐ bào bào nǐ) : Hôn em, ôm em đi

    7731: 心心相印 (Xīnxīnxiāngyìn) : Tâm tâm tương âm: Cùng nhịp đập trái tim

    7752: 亲亲吾爱 (Qīn qīn wú ài) : Thân Thân Ngô Ái: Yêu thương thân thiết

    77543: 猜猜我是谁 (Cāi cāi wǒ shì shúi) : Đoán xem anh là ai

    77895: 紧紧抱着我 (Jǐn jǐn bàozhe wǒ) : Ôm em chặt vào

    786: 吃饱了 (Chī bǎole) : Ăn no rồi

    7998: 去走走吧 (Qù zǒu zǒu ba) : Đi dạo đi

    70345: 请你相信我 (Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ) : Mong em hãy tin anh

    780: 牵挂你 (Qiāngùa nǐ) : Lo lắng cho em

    706519184: 请你让我依靠一辈子 (Qǐng nǐ ràng wǒ yīkào yībèizi) : Anh hãy là điểm tựa của em trọn đời

    7708801314520: 亲亲你抱抱你一生一世我爱你 (Qīn qīn nǐ bào bào nǐ yīshēng yīshì wǒ ài nǐ) : Hôn em ôm em yêu em cả đời cả kiếp

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 8

    8006: 不理你了 (Bù lǐ nǐle) : Không quan tâm đến em

    8013: 伴你一生 (Bàn nǐ yīshēng) : Bên em cả đời

    8074: 把你气死 (Bǎ nǐ qì sǐ) : Làm em tức điên

    8084: BABY: Em yêu

    81176在一起了 (Zài yīqǐle) : Bên nhau

    82475: 被爱是幸福 (Bèi ài shì xìngfú) : Được yêu là hạnh phúc

    825: 别爱我 (Bié ài wǒ) : Đừng yêu anh

    837: 别生气. (Bié shēngqì) : Đừng giận

    8384: 不三不四 (Bù sān bù sì) : Vớ va vớ vẩn, không ra gì, không đàng hoàng

    85941: 帮我告诉他 (Bāng wǒ gàosù tā) : Giúp em nói với anh ý

    860: 不留你 (Bù líu nǐ) : Không níu kéo anh

    865: 别惹我 (Bié rě wǒ) : Đừng làm phiền anh

    8716: 八格耶鲁 (Bā gé yélǔ) : Bát Cách Gia Lỗ: Tên khốn, tên đần độn

    88: Bye Bye: Tạm biệt

    8834760: 漫漫相思只为你 (Mànmàn xiāngsī zhǐ wèi nǐ) : Tương tư chỉ vì em

    898: 分手吧 (Fēnshǒu ba) : Chia tay đi

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 9

    902535: 求你爱我想我 (Qíu nǐ ài wǒ xiǎng wǒ) : Mong em yêu anh nhớ anh

    9089: 求你别走 (Qíu nǐ bié zǒu) : Mong em đừng đi

    910: 就依你 (Jìu yī nǐ) : Chính là em

    918: 加油吧 (Jiāyóu ba) : Cố gắng lên

    920: 就爱你 (Jìu ài nǐ) : Yêu em

    9213: 钟爱一生 (Zhōng'ài yīshēng) : Yêu em cả đời

    9240: 最爱是你 (Zùi ài shì nǐ) : Yêu nhất là em

    930: 好想你 (Hǎo xiǎng nǐ) : Rất nhớ em

    93110: 好想见见你 (Hǎo xiǎngjìan jìan nǐ) : Rất muốn gặp em

    940194: 告诉你一件事 (Gàosù nǐ yī jìan shì) : Muốn nói với em một việc

    95: 救我 (Jìu wǒ) : Cứu anh

    987: 对不起 (Dùibùqǐ) : Xin lỗi

    9908875: 求求你别抛弃我 (Qíu qíu nǐ bié pāoqì wǒ) : Mong anh đừng bỏ rơi em
     
    Porcus XuAdmin thích bài này.
    Last edited by a moderator: 18 Tháng tám 2019
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...