1. "However" - Ways of saying 'but' (cách nói 'nhưng') - Politicians have promised to improve road safety. So far, however, little has been achieved. - -> Các chính trị gia đã hứa sẽ cải thiện an toàn đường bộ. Tuy nhiên, cho đến nay vẫn chưa đạt được nhiều thành tựu. - Despite clear evidence from road safety studies, no new measures have been introduced. - -> Mặc dù có bằng chứng rõ ràng từ các nghiên cứu về an toàn đường bộ, nhưng không có biện pháp mới nào được đưa ra. - Politicians have promised to improve road safety. In spite of this/Despite this, little has been achieved so far. - -> Các chính trị gia đã hứa sẽ cải thiện an toàn đường bộ. Mặc dù vậy, cho đến nay vẫn còn rất ít thành tựu. - Although politicians have promised to improve road safety, little has been achieved so far. - -> Mặc dù các chính trị gia đã hứa sẽ cải thiện an toàn giao thông nhưng cho đến nay vẫn chưa đạt được nhiều kết quả. - Some politicians claim that the new transport policy has been a success. In fact, it has been a total disaster. - -> Một số chính trị gia cho rằng chính sách giao thông mới đã thành công. Trên thực tế, đó là một thảm họa toàn diện. - Government campaigns have had a measure of success, but the fact remains that large numbers of accidents are still caused by careless drivers. - -> Các chiến dịch của chính phủ đã có một thước đo thành công, nhưng thực tế vẫn là một số lượng lớn các vụ tai nạn vẫn do người lái xe bất cẩn gây ra. 2. "Nevertheless" - Conceding a point and making a counterargument (đồng thuận một quan điểm và đưa ra phản biện) - While the film is undoubtedly too long, it is nevertheless an intriguing piece of cinema. - -> Mặc dù bộ phim chắc chắn là quá dài, nhưng nó vẫn là một tác phẩm điện ảnh hấp dẫn. - It can be argued that the movie is too long. It is nonetheless an intriguing piece of cinema. - -> Có thể tranh cãi rằng phim dài quá. Tuy nhiên, nó vẫn là một tác phẩm điện ảnh hấp dẫn. - The film is undoubtedly too long. Still, it is an intriguing piece of cinema. - -> Bộ phim chắc chắn là quá dài. Tuy nhiên, nó vẫn là một tác phẩm hấp dẫn của điện ảnh. - Of course, huge chunks of the book have been sacrificed in order to make a two-hour movie, but it is nevertheless a successful piece of storytelling. - -> Tất nhiên, nhiều phần lớn của cuốn sách đã phải hy sinh để tạo nên một bộ phim dài hai giờ, nhưng nó vẫn là một phần kể chuyện thành công. - Critics are wrong to argue that the film's plot is too complicated. Certainly there are a couple of major twists, but audiences will have no difficulty following them. - -> Các nhà phê bình đã sai khi cho rằng cốt truyện của bộ phim quá phức tạp. Chắc chắn sẽ có một vài khúc quanh lớn, nhưng khán giả sẽ không gặp khó khăn gì khi theo dõi chúng. - It is true that you cannot make a good movie without a good script, but it is equally true that a talented director can make a good script into an excellent film. - -> Đúng là bạn không thể làm một bộ phim hay nếu không có một kịch bản hay, nhưng công bằng mà nói một đạo diễn tài năng có thể biến một kịch bản hay thành một bộ phim xuất sắc cũng đúng . - It remains to be seen whether these two movies herald a new era of westerns, but there is no doubt that they represent welcome additions to the genre. - -> Vẫn còn phải xem liệu hai bộ phim này có báo trước một kỷ nguyên mới của phương Tây hay không, nhưng chắc chắn rằng chúng đại diện cho những bổ sung đáng hoan nghênh cho thể loại này.
3. "Therefore" - Ways of saying 'For this reason..' (Cách nói "Vì lý do này..") 4. "Consequently" - Describing the effect of something (Mô tả hệ quả của một điều gì đó) Bấm để xem 3. "Therefore" - Ways of saying 'For this reason..' - Today's children eat more junk food and get less exercise than previous generations of children. It is not surprising, therefore, that rates of childhood obesity are on the increase. - -> Trẻ em ngày nay ăn nhiều đồ ăn vặt hơn và ít tập thể dục hơn các thế hệ trẻ em trước đây. Do đó, không có gì ngạc nhiên khi tỷ lệ béo phì ở trẻ em đang gia tăng. - Children who grow up on a diet of junk food find it difficult to change this habit later in life. It is essential, therefore, that parents encourage healthy eating from an early age. - -> Những đứa trẻ lớn lên theo chế độ ăn vặt sẽ khó thay đổi thói quen này sau này khi lớn lên. Vì vậy, điều cần thiết là cha mẹ khuyến khích ăn uống lành mạnh ngay từ khi còn nhỏ. - Children who grow up on a diet of junk food find it difficult to change this habit later in life. For this reason, /This is why it is essential that children eat healthily from an early age. - -> Những đứa trẻ lớn lên theo chế độ ăn vặt sẽ khó thay đổi thói quen này sau này khi lớn lên. Vì lý do này, / Đây là lý do tại sao điều cần thiết là trẻ em phải ăn uống lành mạnh ngay từ khi còn nhỏ. - Eating habits formed in childhood tend to continue into adult life. Thus, the best way to prevent heart disease among adults is to encourage healthy eating from an early age. - -> Thói quen ăn uống hình thành từ thời thơ ấu có xu hướng tiếp tục đến cuộc sống của người lớn. Vì vậy, cách tốt nhất để ngăn ngừa bệnh tim ở người lớn là khuyến khích ăn uống lành mạnh ngay từ khi còn nhỏ. - Eating habits formed in childhood tend to continue into adult life, hence the importance of encouraging healthy eating from an early age. - -> Thói quen ăn uống được hình thành từ thời thơ ấu có xu hướng tiếp tục trong cuộc sống của người lớn, do đó tầm quan trọng của việc khuyến khích ăn uống lành mạnh ngay từ khi còn nhỏ. 4. "Consequently" - Describing the effect of something - One consequence of changes in diet over recent years has been a dramatic increase in cases of childhood obesity. - -> Một hậu quả của những thay đổi trong chế độ ăn uống trong những năm gần đây là sự gia tăng đáng kể các trường hợp béo phì ở trẻ em. - Many parents today do not have time to cook healthy meals for their children. Consequently/As a consequence, many children grow up eating too much junk food. - -> Nhiều bậc cha mẹ ngày nay không có thời gian để nấu những bữa ăn lành mạnh cho con cái của họ. Do đó / Hậu quả là nhiều trẻ em lớn lên ăn quá nhiều đồ ăn vặt. - Many children spend their free time online instead of playing outside. As a result, more and more of them are becoming overweight. - -> Nhiều trẻ em dành thời gian rảnh rỗi để trực tuyến thay vì chơi ngoài trời. Kết quả là ngày càng nhiều người trong số họ trở nên thừa cân. - Last year junk food was banned in schools. The effect of this has been to create a black market in the playground, with pupils bringing sweets from home to sell to other pupils. - -> Năm ngoái, đồ ăn vặt đã bị cấm trong trường học. Hệ quả của việc này là tạo ra một chợ đen trong sân chơi, các học sinh mang bánh kẹo từ nhà đến bán cho các học sinh khác.
5. "Because of" - Explaining reasons (giải thích lý do) 6. "Cause" - X causes Y (X gây ra Y) Bấm để xem 5. "Because of" - Explaining reasons - The number of people with diabetes is growing, partly because of an increase in levels of obesity. - -> Số lượng người mắc bệnh tiểu đường ngày càng nhiều, một phần là do mức độ gia tăng của bệnh béo phì. - The number of overweight children has increased dramatically in recent years, largely as a result of changes in diet and lifestyle. - -> Số lượng trẻ em thừa cân tăng đột biến trong những năm gần đây, phần lớn là do thay đổi chế độ ăn uống và lối sống. - The increase in childhood obesity is largely due to/the result of changes in lifestyle and diet over the last twenty years. - -> Sự gia tăng béo phì ở trẻ em phần lớn là do / kết quả của những thay đổi trong lối sống và chế độ ăn uống trong hai mươi năm qua. - Many obese children are bullied at school on account of their weight. - -> Nhiều trẻ em béo phì bị bắt nạt ở trường do cân nặng của chúng. - Part of the problem with treating childhood obesity stems from the fact that parents do not always recognize that their children are obese. - -> Một phần của vấn đề trong việc điều trị béo phì ở trẻ em bắt nguồn từ việc các bậc cha mẹ không phải lúc nào cũng nhận ra rằng con mình bị béo phì. - Childhood obesity may be caused by genetic factors, as well as environmental ones. - -> Béo phì ở trẻ em có thể được gây ra bởi yếu tố di truyền cũng như môi trường. 6. "Cause" - X causes Y - Childhood obesity can cause/lead to long-term health problems. - -> Béo phì ở trẻ em có thể gây ra / dẫn đến các vấn đề sức khỏe lâu dài. - Changes in lifestyle and diet over the last twenty years have caused/led to/resulted in a sharp increase in childhood obesity. - -> Những thay đổi trong lối sống và chế độ ăn uống trong vòng hai mươi năm qua đã gây ra / dẫn đến sự gia tăng đáng kể tình trạng béo phì ở trẻ em. - Several factors, including changes in diet and lifestyle, have contributed to the increase in childhood obesity. - -> Một số yếu tố, bao gồm những thay đổi trong chế độ ăn uống và lối sống, đã góp phần làm tăng tình trạng béo phì ở trẻ em. - Research suggests that fast food and soft drinks directly contribute to childhood obesity. - -> Nghiên cứu cho thấy thức ăn nhanh và nước ngọt trực tiếp góp phần gây béo phì ở trẻ em. - Genetics, lifestyle and diet are all important factors in cases of childhood obesity. - -> Di truyền, lối sống và chế độ ăn uống đều là những yếu tố quan trọng trong các trường hợp béo phì ở trẻ em. - Even small changes in lifestyle and diet can bring about significant weight loss. - -> Ngay cả những thay đổi nhỏ trong lối sống và chế độ ăn uống cũng có thể mang lại hiệu quả giảm cân đáng kể.
7. "Addition" - Adding another item (thêm một mục khác) 8. "Contrast" - Highlighting differences (làm nổi bật sự khác biệt) Bấm để xem 7. "Addition" - Adding another item - Bilingual children do better in IQ tests than children who speak only one language. In addition/What is more, they seem to find it easier to learn third or even fourth languages. - -> Những đứa trẻ song ngữ làm bài kiểm tra IQ tốt hơn những đứa trẻ chỉ nói một ngôn ngữ. Ngoài ra / Hơn nữa, chúng dường như thấy dễ dàng hơn khi học ngôn ngữ thứ ba hoặc thậm chí thứ tư. - Learning another language not only improves children's job prospects in later life, but also boosts their self-esteem. - -> Học một ngôn ngữ khác không chỉ cải thiện triển vọng việc làm của trẻ trong cuộc sống sau này mà còn nâng cao lòng tự trọng của trẻ. - Teaching children a second language improves their job prospects in later life. Other benefits include increased self-esteem and greater tolerance of other cultures. - -> Dạy trẻ em ngôn ngữ thứ hai cải thiện triển vọng việc làm của chúng trong cuộc sống sau này. Các lợi ích khác bao gồm tăng lòng tự trọng và khả năng chịu đựng tốt hơn của các nền văn hóa khác. - Another/One further/One additional reason for encouraging bilingual education is that it boosts children's self-esteem. - -> Một lý do khác / Thêm một lý do nữa để khuyến khích giáo dục song ngữ là nó nâng cao lòng tự trọng của trẻ. - Studies suggest that bilingual children find it easier to learn additional languages. There is, moreover, increasing evidence that bilingual children perform better across a range of school subjects, not just foreign languages. - -> Các nghiên cứu cho thấy rằng trẻ em song ngữ cảm thấy dễ dàng hơn khi học thêm các ngôn ngữ khác. Hơn nữa, ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy trẻ em song ngữ hoạt động tốt hơn trong nhiều môn học ở trường, không chỉ ngoại ngữ. - His claim that children find bilingual education confusing is based on very little evidence. Moreover, the evidence he does provide is seriously flawed. - -> Tuyên bố của ông rằng trẻ em thấy giáo dục song ngữ khó hiểu dựa trên rất ít bằng chứng. Hơn nữa, bằng chứng mà ông cung cấp là thiếu sót nghiêm trọng. - Research has shown that first-language development is not impeded by exposure to a second language. Furthermore, there is no evidence to support the claim that children find bilingual education confusing. - -> Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc phát triển ngôn ngữ thứ nhất không bị cản trở khi tiếp xúc với ngôn ngữ thứ hai. Hơn nữa, không có bằng chứng nào chứng minh cho tuyên bố rằng trẻ em thấy giáo dục song ngữ khó hiểu. 8. "Contrast" - Highlighting differences - This survey highlights a number of differences in the way that teenage boys and girls in the UK spend their free time. - -> Cuộc khảo sát này nhấn mạnh một số điểm khác biệt trong cách các nam và nữ thanh thiếu niên ở Anh dùng thời gian rảnh rỗi. - One of the main differences between the girls and the boys who took part in the research was the way in which they use the internet. - -> Một trong những điểm khác biệt chính giữa các cô gái và nam sinh tham gia cuộc nghiên cứu là cách họ sử dụng Internet. - Unlike the girls, who use the internet mainly to keep in touch with friends, the boys questioned in this survey tend to use the internet for playing computer games. - -> Không giống như các bạn nữ sử dụng Internet chủ yếu để giữ liên lạc với bạn bè, các bạn nam được hỏi trong cuộc khảo sát này có xu hướng sử dụng Internet để chơi game trên máy tính. - The girls differ from the boys in that they tend to spend more time keeping in touch with friends on the phone or on social networking websites. - -> Các cô gái khác với các chàng trai ở chỗ họ có xu hướng dành nhiều thời gian hơn để giữ liên lạc với bạn bè qua điện thoại hoặc trên các trang web mạng xã hội. - Compared to the boys, the girls spend much more time chatting to friends on the phone. - -> So với các chàng trai, các cô gái dành nhiều thời gian hơn để trò chuyện với bạn bè trên điện thoại. - On average the girls spend four hours a week chatting to friends on the phone. In contrast, very few of the boys spend more than five minutes a day talking to their friends in this way. - -> Trung bình các cô gái dành bốn giờ một tuần để trò chuyện với bạn bè trên điện thoại. Ngược lại, rất ít chàng trai dành hơn năm phút mỗi ngày để nói chuyện với bạn bè theo cách này. - The boys prefer competitive sports and computer games, whereas/while the girls seem to enjoy more cooperative activities, such as shopping with friends. - -> Các chàng trai thích thể thao cạnh tranh và trò chơi máy tính, còn / trong khi các cô gái có vẻ thích các hoạt động hợp tác hơn, chẳng hạn như mua sắm với bạn bè. - When the girls go shopping, they mainly buy clothes and cosmetics. The boys, on the other hand, tend to purchase computer games or gadgets. - -> Khi các cô gái đi mua sắm, họ chủ yếu mua quần áo và mỹ phẩm. Mặt khác, các chàng trai có xu hướng mua các trò chơi hoặc thiết bị máy tính.
9. "Similarly" - Making comparisons (so sánh) 10. "Generally" - Ways of saying 'in general' (cách nói "nhìn chung") Bấm để xem 9. "Similarly" - Making comparisons - This chart provides a comparison of the ways that teenage boys and girls in the UK spend their free time. - -> Biểu đồ này cung cấp sự so sánh về cách mà nam và nữ tuổi teen ở Vương quốc Anh dùng thời gian rảnh rỗi của họ. - In many cases, the results for boys and girls are virtually the same/identical . - -> Trong nhiều trường hợp, kết quả cho trẻ em trai và trẻ em gái hầu như giống nhau / giống hệt nhau . - In many cases, the results for boys are virtually the same as/identical to the results for girls. - -> Trong nhiều trường hợp, kết quả ở trẻ em trai hầu như giống với kết quả của trẻ em gái. - Both boys and girls spend the bulk of their free time with friends. - -> Cả con trai và con gái đều dành phần lớn thời gian rảnh của họ cho bạn bè. - Most of the boys do more than two hours of sport a week, as do many of the girls. - -> Hầu hết các em nam tập thể dục thể thao hơn hai giờ một tuần, nhiều em gái cũng vậy . - Like many of the girls, most of the boys spend a large part of their free time using the internet. - ->Giống như nhiều cô gái, hầu hết các chàng trai dành phần lớn thời gian rảnh rỗi để sử dụng Internet. - The girls particularly enjoy using social networking websites. Similarly, nearly all the boys said they spent at least two to three hours a week on these sites. - -> Các cô gái đặc biệt thích sử dụng các trang web mạng xã hội. Tương tự, gần như tất cả các chàng trai cho biết họ dành ít nhất 2-3 giờ một tuần trên các trang web này. 10. "Generally" - Ways of saying 'in general' - Women generally earn less than men. - -> Phụ nữ thường kiếm tiền được ít hơn nam giới. - Generally speaking, jobs traditionally done by women are paid at a lower rate than those traditionally done by men. - -> Nói chung, những công việc truyền thống do phụ nữ làm được trả lương thấp hơn so với những công việc truyền thống do nam giới làm. - In general/By and large, women do not earn as much as men. - -> Nhìn chung, phụ nữ không kiếm được nhiều tiền như nam giới. - Certain jobs, like nursing and cleaning, are still mainly carried out by women. --> Một số công việc như điều dưỡng và dọn dẹp vẫn chủ yếu do phụ nữ đảm nhận. - Senior management posts are predominantly held by men. - ->Các vị trí quản lý cấp cao chủ yếu do nam giới đảm nhiệm. - Most senior management posts tend to be held by men. - -> Các vị trí quản lý cấp cao chủ yếu do nam giới đảm nhiệm. - Women are, for the most part, still paid less than men. - -> Phần lớn phụ nữ vẫn được trả lương thấp hơn nam giới. - Economic and social factors are, to a large extent, responsible for women being concentrated in low-paid jobs. - -> Các yếu tố kinh tế và xã hội ở một mức độ lớn là nguyên nhân khiến phụ nữ tập trung vào các công việc được trả lương thấp.
11. "First" - Ordering your points (sắp xếp quan điểm) 12. "Process" - Describing a process (mô tả một quy trình) Bấm để xem 11. "First" - Ordering your points - This study has the following aims: first, to investigate how international students in the UK use humour; second, to examine how jokes can help to establish social relationships; and third, to explore the role that humour plays in helping overseas students adjust to life in the UK. - -> Nghiên cứu này có các mục đích sau: thứ nhất, điều tra cách sinh viên quốc tế ở Anh sử dụng tính hài hước; thứ hai, kiểm tra xem trò đùa có thể giúp thiết lập các mối quan hệ xã hội như thế nào; và thứ ba, để khám phá vai trò của sự hài hước trong việc giúp sinh viên nước ngoài thích nghi với cuộc sống ở Vương quốc Anh. - Let us begin by identifying some of the popular joke genres in the UK. - -> Chúng ta hãy bắt đầu bằng cách xác định một số thể loại truyện cười phổ biến ở Anh. - Next, let us turn to/Next, let us consider the question of gender differences in the use of humour. - -> Tiếp theo, chúng ta hãy chuyển sang / Tiếp theo, chúng ta hãy xem xét câu hỏi về sự khác biệt giới tính trong việc sử dụng tính hài hước. - Finally/Lastly, let us briefly examine the role of humour in defining a nation's culture. - -> Cuối cùng, chúng ta hãy xem xét ngắn gọn vai trò của sự hài hước trong việc xác định văn hóa của một quốc gia. 12. "Process" - Describing a process - This diagram illustrates the process of paper-making. /This diagram shows how paper is made. - -> Sơ đồ này minh họa quá trình sản xuất giấy. / Sơ đồ này cho thấy cách giấy được tạo ra. - First/First of all, logs are delivered to a paper mill, where the bark is removed and the wood is cut into small chips. - -> Đầu tiên / Trước hết, các khúc gỗ được chuyển đến một nhà máy giấy, nơi vỏ cây được loại bỏ và gỗ được cắt thành các vụn nhỏ. - Next/Second, the wood chips are pulped, either using chemicals or in a pulping machine. - -> Tiếp theo / Thứ hai, dăm gỗ được nghiền thành bột, sử dụng hóa chất hoặc bằng máy nghiền. - Pulping breaks down the internal structure of the wood and enables/allows the natural oils to be removed. - ->Việc nghiền bột phá vỡ cấu trúc bên trong của gỗ và cho phép loại bỏ dầu tự nhiên. - Once/After the wood has been pulped, the pulp is bleached in order to remove impurities. /.. is bleached so that impurities can be removed. - -> Ngay khi / Sau khi gỗ đã được nghiền thành bột, bột giấy được tẩy trắng để loại bỏ tạp chất. /.. Được tẩy trắng để loại bỏ các tạp chất. - The next stage is to feed the pulp into the paper machine, where it is mixed with water and then poured onto a wire conveyor belt. - -> Giai đoạn tiếp theo là cấp bột giấy vào máy giấy, nơi nó được trộn với nước và sau đó được đổ lên băng tải dây. - As the pulp travels along the conveyor belt, the water drains away. This causes the solid material to sink to the bottom, forming a layer of paper. - -> Khi bột giấy di chuyển dọc theo băng chuyền, nước sẽ thoát ra ngoài. Điều này làm cho vật liệu rắn chìm xuống đáy, tạo thành một lớp giấy. - At this point the new paper is still wet, so it is passed between large heated rollers, which press out the remaining water and simultaneously dry the paper/.. dry the paper at the same time . - -> Tại thời điểm này, giấy mới vẫn còn ướt, vì vậy nó được đi qua giữa các trục lăn lớn được làm nóng, ép hết nước còn lại và đồng thời làm khô giấy /.. làm khô giấy cùng một lúc . - The final stage is to wind the paper onto large rolls. /Finally, the paper is wound onto large rolls. - -> Công đoạn cuối cùng là cuộn giấy thành các cuộn lớn. / Cuối cùng là cuộn giấy thành các cuộn lớn.
13. "Conclusion" - Summing up an argument (tóm lại cuộc tranh luận) 14. "Impersonal" - Giving opinions using impersonal language (đưa ra ý kiến sử dụng ngôn ngữ khách quan) Bấm để xem 13. "Conclusion" - Summing up an argument - In conclusion, the study has provided useful insights into the issues relating to people's perception of crime. - -> Tóm lại, nghiên cứu đã cung cấp những hiểu biết hữu ích về các vấn đề liên quan đến nhận thức của mọi người về tội phạm. - On the basis of this study, it can be concluded that the introduction of new street lighting did not reduce reported crime. - -> Trên cơ sở nghiên cứu này, có thể kết luận rằng sự ra đời của hệ thống chiếu sáng đường phố mới không làm giảm tội phạm được báo cáo. - To sum up, no evidence can be found to support the view that improved street lighting reduces reported crime. - -> Tóm lại, không tìm thấy bằng chứng nào ủng hộ quan điểm rằng hệ thống chiếu sáng đường phố được cải thiện làm giảm tội phạm được báo cáo. - The available evidence clearly leads to the conclusion that the media do have an influence on the public perception of crime. - -> Bằng chứng có sẵn rõ ràng dẫn đến kết luận rằng các phương tiện truyền thông có ảnh hưởng đến nhận thức của công chúng về tội phạm. - The main conclusion to be drawn from this study is that public perception of crime is significantly influenced by crime news reporting. - -> Kết luận chính được rút ra từ nghiên cứu này là nhận thức của công chúng về tội phạm bị ảnh hưởng đáng kể bởi việc đưa tin tội phạm. - This study has shown that people's fear of crime is out of all proportion to crime itself. - -> Nghiên cứu này đã chỉ ra rằng nỗi sợ hãi của mọi người về tội phạm không giống với tội phạm. - Fear of crime is out of all proportion to the actual level of crime, and the reasons for this can be summarized as follows . First.. - -> Sự sợ hãi tội phạm không tương xứng với mức độ tội phạm thực tế, và lý do cho điều này có thể được tóm tắt như sau . Đầu tiên.. - Overall/In general, women are more likely than men to feel insecure walking alone after dark. - -> Nhìn chung, phụ nữ có nhiều khả năng cảm thấy bất an khi đi bộ một mình sau khi trời tối. 14. "Impersonal" - Giving opinions using impersonal language - It is vital that more is done to prevent the illegal trade in wild animals. - -> Điều quan trọng là phải làm nhiều hơn nữa để ngăn chặn việc buôn bán trái phép động vật hoang dã. - (Compare: We have to do more to stop people trading wild animals illegally) - -> Chúng ta phải làm nhiều hơn nữa để ngăn chặn những người buôn bán động vật hoang dã trái phép. - It is clear that more needs to be done to protect biodiversity. - -> Rõ ràng là cần phải làm nhiều hơn nữa để bảo vệ đa dạng sinh học. - (Compare: We clearly need to do more to protect biodiversity) - -> Rõ ràng chúng ta cần phải làm nhiều hơn nữa để bảo vệ đa dạng sinh học. - It is unfortunate that the practice of keeping monkeys as pets still continues. - -> Đáng buồn là việc nuôi khỉ làm thú cưng vẫn còn tiếp diễn. - (Compare: It's absolutely terrible that people still keep monkeys as pets) - -> Thật hết sức khủng khiếp khi mọi người vẫn nuôi khỉ làm thú cưng. - It is difficult for many people to understand the reasons why certain individuals choose to hunt animals for sport. - -> Rất khó để nhiều người hiểu lý do tại sao một số cá nhân chọn săn động vật để thể thao. - (Compare: I can't understand why anyone would want to kill animals for fun) - -> Tôi không hiểu tại sao có người lại muốn giết động vật để mua vui. - Unfortunately, it would seem that not enough is being done to support tiger conservation. - -> Thật không may, dường như vẫn chưa đủ để hỗ trợ bảo tồn hổ. - (Compare: Governments aren't doing enough to help tiger conservation) - -> Các chính phủ đang không làm đủ để giúp bảo tồn hổ. - There is no doubt that the greatest threat to polar bears comes from global warming. - ->Không còn nghi ngờ gì nữa, mối đe dọa lớn nhất đối với loài gấu Bắc Cực đến từ sự nóng lên toàn cầu. - (Compare: I believe that the greatest threat) - -> Tôi tin rằng mối đe dọa lớn nhất..
15. "Vital" - Saying that something is necessary (nói rằng một cái gì đó là cần thiết) 16. "Emphasis" - Highlighting an important point (làm nổi bật một điểm quan trọng) Bấm để xem 15. "Vital" - Saying that something is necessary - It is vital that journalists can verify the accuracy of their reports. - -> Điều quan trọng là các nhà báo có thể xác minh tính chính xác các báo cáo của họ. - Journalists play a vital/crucial role in educating the public. - -> Các nhà báo đóng một vai trò quan trọng trong việc giáo dục công chúng. - Public trust is a crucial issue for all news organizations. - -> Niềm tin của công chúng là một vấn đề quan trọng đối với tất cả các tổ chức tin tức. - The ability to write well is essential for any journalist. - -> Khả năng viết tốt là điều cần thiết đối với bất kỳ nhà báo nào. - The internet has become an indispensable tool for reporters. - -> Mạng internet đã trở thành một công cụ không thể thiếu của các phóng viên. - In journalism, accuracy is paramount /.. is of paramount importance . - -> Trong báo chí, tính chính xác là điều tối quan trọng . - It is imperative that journalists maintain the highest possible standards of reporting. - -> Các nhà báo bắt buộc phải duy trì các tiêu chuẩn báo cáo cao nhất có thể. 16. "Emphasis" - Highlighting an important point - This case emphasizes/highlights the importance of honest communication between managers and employees. - -> Trường hợp này nhấn mạnh / làm nổi bật tầm quan trọng của giao tiếp trung thực giữa người quản lý và nhân viên. - Effective communication skills are essential/crucial/vital . - -> Kỹ năng giao tiếp hiệu quả là điều cần thiết / quan trọng / sống còn . - It should be noted that this study considers only verbal communication. Non-verbal communication is not dealt with here. - -> Cần lưu ý rằng nghiên cứu này chỉ xem xét giao tiếp bằng lời nói. Giao tiếp phi ngôn ngữ không được xử lý ở đây. - It is important to remember that/An important point to remember is that non-verbal communication plays a key role in getting your message across. - -> Điều quan trọng cần nhớ là / Một điểm quan trọng cần nhớ là giao tiếp không lời đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp của bạn. - Communication is not only about the words you use but also your body language and, especially/above all, the effectiveness with which you listen. - -> Giao tiếp không chỉ về những từ bạn sử dụng mà còn là ngôn ngữ cơ thể của bạn và đặc biệt / trên hết là hiệu quả mà bạn nghe. - I would like to draw attention to the role of listening in effective communication. - -> Tôi muốn thu hút sự chú ý đến vai trò của lắng nghe trong giao tiếp hiệu quả. - Choose your words carefully: in particular, avoid confusing and ambiguous language. - -> Chọn từ ngữ của bạn một cách cẩn thận: đặc biệt, tránh ngôn ngữ khó hiểu và mơ hồ. - Finally, and perhaps most importantly, you must learn to listen as well as to speak. - -> Cuối cùng, và có lẽ quan trọng nhất, bạn phải học cách nghe cũng như cách nói.