Vì sao người miền Nam gọi "cây cảnh" là "cây kiểng"? Hình 1. Vườn kiểng. (hoisvcvn.org.vn) Trong đời sống hằng ngày, ngôn ngữ thường phản ánh đặc điểm vùng miền, thói quen sinh hoạt và cả yếu tố lịch sử và văn hóa. Ở miền Nam Việt Nam, thay vì gọi là "cây cảnh" như người miền Bắc, người ta thường dùng từ "cây kiểng" để chỉ các loại cây trồng nhằm mục đích trang trí, thưởng ngoạn. Sự khác biệt này tuy nhỏ, nhưng lại cho thấy nét độc đáo trong cách dùng từ của từng vùng miền. "Kiểng" thực chất là cách phát âm biến âm từ "cảnh". Trong tiếng Việt, đặc biệt là phương ngữ Nam Bộ, hiện tượng biến âm là điều khá phổ biến. Cụ thể, âm "cảnh" khi phát âm nhanh và theo giọng miền Nam, có thể trở thành "kiểng" với âm gió nhẹ hơn, dễ nói và gần với khẩu hình của người địa phương. Đây không phải hiện tượng riêng lẻ mà còn thấy ở nhiều từ khác, ví dụ như "bánh tét" thành "bánh tét kiểng", hay "kiếng" thay vì "kính". Bên cạnh lý do ngữ âm, việc dùng từ "kiểng" còn gắn liền với văn hóa chơi cây cảnh truyền thống ở Nam Bộ. Người miền Nam vốn quen dùng từ "kiểng" để chỉ những vật dụng hay sinh vật được trưng bày cho đẹp, ví dụ như "cá kiểng", "chim kiểng", "cây kiểng". Từ đó, "kiểng" trở thành một từ mang màu sắc địa phương rõ rệt, được hiểu như là những gì thuộc về thú chơi tao nhã, mang tính nghệ thuật trang trí trong đời sống. Sự tồn tại song song giữa "cây cảnh" và "cây kiểng" không mang ý nghĩa đúng hay sai, mà đơn giản là phản ánh sự đa dạng trong ngôn ngữ vùng miền. Người miền Nam dùng "kiểng" như một phần quen thuộc trong văn hóa sống, không chỉ để gọi tên một loại cây mà còn gợi nên cảm giác gần gũi, bình dị. Cũng nhờ đó mà khi nghe đến từ "cây kiểng", người ta dễ hình dung đến những khoảng sân nhỏ, những chậu bonsai uốn lượn, hay dãy hàng hiên đầy màu sắc cây lá, một phần không thể thiếu trong nếp nhà Nam Bộ. Hình 2. Thú vui trồng kiểng. (Trang thông tin điện tử huyên Cư M'Gar) Tóm lại, việc người miền Nam gọi "cây cảnh" là "cây kiểng" xuất phát từ cả yếu tố phát âm và bản sắc văn hóa. Đó là minh chứng sống động cho sự phong phú của tiếng Việt và vẻ đẹp đa dạng của các vùng miền trên dải đất hình chữ S. Nguồn gốc từ "kiểng" trong tiếng Việt Từ "kiểng" là một biến thể phương ngữ Nam Bộ của từ "cảnh", có nguồn gốc từ chữ Hán, mang nghĩa là "cảnh vật", "phong cảnh" hoặc "cảnh trí". Trong tiếng Việt chuẩn, từ này được đọc là "cảnh", nhưng ở miền Nam, do đặc điểm phát âm và thói quen ngôn ngữ địa phương, từ này thường được phát âm thành "kiểng". Sự biến âm này không chỉ xảy ra với từ "cảnh" mà còn xuất hiện ở nhiều từ khác trong phương ngữ Nam Bộ. Ví dụ, từ "kính" trong tiếng Hán, nghĩa là "gương", cũng được người miền Nam phát âm thành "kiếng", như trong cụm từ "mắt kiếng" thay vì "mắt kính". Trong đời sống hàng ngày, người miền Nam sử dụng từ "kiểng" để chỉ các loại cây trồng nhằm mục đích trang trí, thưởng ngoạn, như "cây kiểng", "cá kiểng", "chim kiểng". Đây là những cách gọi mang tính thân thuộc, phản ánh nét văn hóa và thói quen sinh hoạt của người dân Nam Bộ. Từ "kiểng" là một biến thể phương ngữ của từ "cảnh", phản ánh đặc điểm ngôn ngữ và văn hóa vùng miền trong tiếng Việt. Việc sử dụng từ này không chỉ thể hiện sự đa dạng trong ngôn ngữ mà còn góp phần làm phong phú thêm bản sắc văn hóa của từng vùng miền trên đất nước. Nghệ thuật chăm sóc cây kiểng có vai trò sâu sắc trong đời sống tinh thần của người Việt Đặc biệt ở miền Nam. Đây là nơi thú chơi cây kiểng gắn liền với nhịp sống chậm rãi, gần gũi với thiên nhiên và mang nhiều lớp ý nghĩa tinh tế. Vai trò của cây kiểng trong đời sống tinh thần có thể được nhìn từ nhiều khía cạnh: (1) Trước hết, cây kiểng là biểu hiện của thú chơi tao nhã, gắn với nếp sống điềm đạm và tinh thần yêu cái đẹp. Người trồng kiểng không chỉ chăm cây cho lớn, mà còn uốn dáng, tỉa tán, tạo thế. Mỗi thế cây đều mang thông điệp: Có thể là nhân sinh quan (trực quân tử, ngũ phúc lâm môn), có thể là mô phỏng núi non sông nước. Nghệ thuật tạo hình cây không khác gì thư pháp hay hội họa, đòi hỏi sự kiên nhẫn, cảm nhận thẩm mỹ và óc sáng tạo. (2) Thứ hai, chăm sóc cây kiểng mang đến cho con người sự tĩnh tại và kết nối với thiên nhiên. Việc mỗi ngày tưới nước, cắt lá, ngắm nhìn sự phát triển chậm rãi của cây giúp người chơi tạm rời xa ồn ào, căng thẳng, trở về với nhịp sống chậm, giàu nội tâm. Trong một không gian có cây kiểng như sân nhỏ, hiên nhà hay góc ban công, người ta dễ có những khoảnh khắc lặng yên để suy nghĩ, thở sâu, thậm chí thiền định. (3) Thứ ba, cây kiểng còn mang ý nghĩa phong thủy và niềm tin tâm linh. Nhiều người tin rằng đặt đúng loại cây, đúng vị trí sẽ mang đến may mắn, sức khỏe, tài lộc. Từ đó, việc trồng và chăm cây không đơn thuần là thẩm mỹ mà còn là cách gửi gắm hy vọng, cầu an, thể hiện sự gắn bó với các giá trị tâm linh truyền thống. (4) Cuối cùng, nghệ thuật chơi cây kiểng còn là sợi dây kết nối giữa các thế hệ và cộng đồng. Nhiều gia đình truyền nghề trồng kiểng qua nhiều đời, coi đó là gia bảo. Cây kiểng cũng có thể là món quà tặng quý, là dịp để người chơi giao lưu, trao đổi kinh nghiệm. Trong các dịp Tết, chợ hoa – nơi bày bán bonsai, mai vàng, khế kiểng – trở thành nét văn hóa đặc trưng thể hiện tinh thần vui xuân, hướng về điều tốt đẹp. Nghệ thuật chăm sóc cây kiểng không chỉ làm đẹp không gian sống, mà còn bồi dưỡng tâm hồn, giữ gìn bản sắc, và nuôi dưỡng đời sống tinh thần phong phú của người Việt, đặc biệt trong những khoảnh khắc đời thường rất đỗi giản dị. Các loại cây kiểng phổ biến (1) Mai vàng là biểu tượng đặc trưng của Tết miền Nam. Hoa mai nở rộ vào đầu xuân được xem là điềm lành, báo hiệu một năm sung túc, hanh thông. Người miền Nam rất quý cây mai, thường trồng ở trước sân, chăm bón quanh năm để đợi ngày nở rộ đúng Tết. Mai có 5 cánh tượng trưng cho ngũ phúc: Phú - quý - thọ - khang - ninh. (2) Sanh, si, đa. Đây là những loại cây thuộc nhóm tứ linh bonsai (tùng - cúc - trúc - mai hoặc tùng – sanh - si - lộc vừng). Cây sanh, si dễ tạo dáng, sống khỏe, thường được uốn theo các thế như trực, hoành, ngũ phúc.. Tán lá rậm rạp biểu tượng cho sự bền vững, trường tồn và sinh sôi nảy nở. (3) Lộc vừng không chỉ đẹp với chùm hoa đỏ rủ xuống như rèm mà còn mang ý nghĩa tài lộc và may mắn. Người ta tin rằng cây lộc vừng trổ hoa đỏ vào đầu năm thì cả năm ấy sẽ gặp nhiều điều tốt lành. Lộc vừng được trồng nhiều ở sân nhà, trước cổng cơ quan hoặc đình chùa. (4) Sung là biểu tượng cho sự sung túc, đầy đủ. Quả mọc thành chùm tượng trưng cho sự sinh sôi. Nhiều người chơi kiểng kết hợp sung, lộc vừng và si để tạo thành bộ ba kiểng mang thông điệp "phát tài – phát lộc - sung túc". (5) Khế với dáng thấp, quả chùm, hoa tím nhạt, thường được trồng làm bonsai trong chậu hoặc cắt tỉa gọn gàng. Khế tượng trưng cho sự biết ơn, nhân hậu và tình cảm gia đình (dựa vào câu chuyện cổ tích "ăn khế trả vàng"). Một số người trồng khế kiểng trước sân để mong may mắn đến một cách "âm thầm, nhẹ nhàng". (6) Tùng la hán, tùng bồng lai. Dáng tùng vững chãi, lá kim nhỏ, có khí chất "quân tử", tượng trưng cho sự kiên cường, bất khuất. Tùng la hán (có quả nhỏ như đầu tượng Phật) còn mang ý nghĩa trấn trạch, xua đuổi tà khí. Người miền Nam chuộng trồng tùng thành cụm nhỏ trong sân, tạo hình giả sơn hoặc bonsai. (7) Cây me, cây cần thăng. Dù không phổ biến bằng các cây trên, nhưng cây me và cần thăng cũng được yêu thích vì dễ tạo dáng, sống lâu, lá đẹp, lại gắn với những giá trị truyền thống. Cần thăng mang ý nghĩa "cần cù, thăng tiến", thích hợp với người trẻ khởi nghiệp. Cảm ơn các bạn đã ghé thăm bài viết, chúc mọi người một ngày tốt lành.