Tiếng Anh Từ vựng về cây cối

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi xamxam, 1 Tháng bảy 2019.

  1. xamxam

    Bài viết:
    29
    Bracken cây dương xỉ diều hâu

    Brambles cây mâm xôi

    Bush bụi rậm

    Cactus (số nhiều: Cacti) cây xương rồng

    Corn ngô

    Fern cây dương xỉ

    Flower hoa

    Fungus (số nhiều: Fungi) nấm nói chung

    Grass cỏ trồng

    Heather cây thạch nam

    Herb thảo mộc

    Ivy cây thường xuân

    Moss rêu

    Mushroom nấm ăn

    Nettle cây tầm ma

    Shrub cây bụi

    Thistle cây kế

    Toadstool nấm độc

    Tree cây

    Bluebell hoa chuông xanh

    Buttercup hoa mao lương vàng

    Carnation hoa cẩm chướng

    Chrysanthemum hoa cúc

    Crocus hoa nghệ tây

    Daffodil hoa thủy tiên vàng

    Dahlia hoa thược dược

    Daisy hoa cúc

    Dandelion hoa bồ công anh

    Forget-me-not hoa lưu ly

    Foxglove hoa mao địa hoàng

    Geranium hoa phong lữ

    Lily hoa loa kèn

    Orchid hoa lan

    Pansy hoa păng-xê/hoa bướm

    Poppy hoa anh túc

    Primrose hoa anh thảo

    Rose hoa hồng

    Snowdrop hoa giọt tuyết

    Sunflower hoa hướng dương

    Tulip hoa tulip

    Waterlily hoa súng

    Bouquet of flowershoặc flower bouquet bó hoa

    Bunch of flowers bó hoa
     
    LieuDuong thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...