Tiếng Anh Từ Vựng Về Các Loài Hoa

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi tâmniên, 23 Tháng ba 2020.

  1. tâmniên

    Bài viết:
    98
    1. Cherry blossom: Hoa anh đào

    2. Carnation: Hoa cẩm chướng

    3. Daisy: Hoa cúc

    4. Night lady: Hoa dạ hương

    5. Peach blossom: Hoa đào

    6. Gladiolus: Hoa dơn

    7. Gerbera: Hoa đồng tiền

    8. Tuberose: Hoa huệ

    9. Jasmin: Hoa lài

    10. Lily: Hoa loa kèn

    11. Apricot blossom: Hoa mai

    12. Cockscomb: Hoa mào gà

    13. Peony flower: Hoa mẫu đơn

    14. Lotus: Hoa sen

    15. Narcissus: Hoa thủy tiên

    16. Dahlia: Hoa thược dược

    17. Climbing rose: Hoa tường vi

    18. Marigold: Hoa vạn thọ

    19. Country flowers: Hoa đồng nội

    20. Honeysuckle: Hoa kim ngân

    21. Plendid: Hoa lệ

    22. Phoenix flower: Hoa phượng

    23. Heath bell: Hoa thạch thảo

    24. Ohmantus fragan: Hoa mộc

    25. Orchids: Hoa lan

    26. Rose: Hoa hồng

    27. Sunflower: Hoa hướng dương

    28. Water lily: Hoa súng

    29. Magnolia: Mộc lan

    30. Plumeria: Hoa đại

    31. Bougainvillea: Hoa giấy

    32. Lavender: Hoa oải hương
     
    LieuDuong thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...