Tiếng Nhật Từ vựng trong cuốn sách minanonihongo

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Khoquachan, 25 Tháng tám 2021.

  1. Khoquachan

    Bài viết:
    57
    Chào mọi người, đầu tiên khi học tiếng nhật thì chúng ta sẽ tiếp xúc với cuốn sách minanonihongo đầu tiên. Sau đây là từ vựng bài 1 trong cuốn sách này.

    [​IMG]

    BÀI 1 (PHẦN 1: 22 TỪ)

    1. 私: Watashi: Tôi

    2. 貴方: Anata: Bạn

    3. ~さん: Từ thêm đằng sau tên người.

    4. ~ちゃん: Thêm vào tên bé gái.

    5. ~くん: Thêm vào tên bé trai.

    6. ~人 →ベトナム人: Jin VD: Người Việt Nam là betonamujin

    7. 先生: Sensei: Cách gọi giáo viên, bác sĩ, tiến sĩ.

    8.教師:きょうし: Kyoushi: Giáo viên (nghề nghiệp)

    9.医者:いしゃ: Isha: Bác sĩ

    10.学生:がくせい: Gakusei: Học sinh

    11. かいしゃいん: Kaishain: Nhân viên công ty

    12.ぎんこういん: Ginkouin: Nhân viên ngân hàng

    13. けんきゅうしゃ: Kenkyuusha: Nhà nghiên cứu

    14. 大学: Daigaku: Trường đại học

    15. 病院:びょういん: Byouin: Bệnh viện

    16. だれ: Dare: Ai

    17. あの人: Anohito: Người kia

    18. どなた: Donata: Vị nào

    19. あのかた: Anokata: Vị kia

    20. 何歳: Nansai: Bao nhiêu tuổi

    21. ~さい: Tuổi

    22. おいくつ →すみません、おいくつですか: Bao nhiêu tuổi (trang trọng hơn nansai) VD: Xin lỗi, bạn bao nhiêu tuổi
     
    Chỉnh sửa cuối: 27 Tháng tám 2021
  2. Khoquachan

    Bài viết:
    57
    Từ vựng minanonihongo

    Tập 1 phần 2

    23. はい: Hai: Vâng, đúng

    24. いいえ: Iie: Không

    25. はじめまして: Hajimemashite: Lần đầu gặp mặt

    26. 失礼ですが →しつれいですが、おいくつですか: Thất lễ rồi

    27. お名前は: Onamaeha: Bạn tên gì

    28. みなさん: Minasan: Mọi người, các bạn

    29. エンジニア: Enjinia: Engineer: Kĩ sư

    30. 電気: Denki: Điện

    31. どうぞよろしく: Từ nay xin được giúp đỡ

    32. こちらは: Vị này là

    33. ~からきますた: Đến từ

    34. アメリカ: Amerika: America: Mỹ

    35. イギリス: Igirisu: England: Anh

    36.インドネシア: Indoneshia: Indonesia

    37. インド: Indo: Ấn độ

    38. 韓国: Kankoku: Hàn Quốc

    39. タイ: Tai: Thailand

    40. 中国: Chuugoku: Trung Quốc

    41. ドイツ: Doitsu: Đức

    42. 日本: Nihon: Nhật Bản

    43.フランス: Furansu: France: Pháp

    44. ブラジル: Burajiru: Brazil
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...