Từ vựng toefl (1)

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi murmure, 21 Tháng mười 2021.

  1. murmure

    Bài viết:
    12
    1. Abandon (v) : Bỏ rơi, ruồng bỏ

    2. Abstract (v) : Trừu tượng hóa

    3. Absurd (adj) : Ngớ ngẩn, lố bịch

    4. Accompany (v) : Đồng hành, đi cùng, hộ tống

    5. Accord (n) : Hiệp định, hiệp ước

    6. Acquisition (n) : Sự giành được

    7. Adequate (adj) : Đủ, đầy đủ

    8. Adjacent (adj) : Gần kề, kế liền

    9. Advent (n) : Sự tới (một việc gì đó quan trọng), sự ra đời

    10. Advocate (v) : Biện hộ, bào chữa

    (n) : Người biện hộ, người bênh vực

    11. Aesthelic (adj) : Thuộc mỹ học, thẫm mỹ

    12. Allegiance (n) : Lòng trung thành

    13. Alter (v) : Thây đổi, biến đổi, đổi

    14. Ambiguous (adj) : Lưỡng nghĩa, mơ hồ, nhập nhằng

    15. Anomaly (n) : Sự không bình thường, sự dị thường

    16. Anonymous (adj) : Giấu tên, ẩn danh

    17. Anticipate (v) : Thấy trước, biết trước

    18. Apparatus (n) bộ dụng cụ dùng trong thí nghiệm khoa học

    19. Appeal (n) : Yêu cầu khẩn hoảng

    20. Appropriate (adj) : Thích hợp, thích đáng
     
  2. Đăng ký Binance
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...