Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề đồ uống

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi pinocchio, 19 Tháng sáu 2021.

  1. pinocchio

    Bài viết:
    83
    1. 콜라: Cocacola
    2. 사이다: Nước Soda
    3. 녹차: Trà xanh
    4. 홍차: Hồng trà
    5. 커피: Cà phê
    6. 매실차: Trà mơ Nhật Bản
    7. 유자차: Trà quả thanh yên
    8. 인삼차: Trà nhân sâm
    9. 토마토 주스: Nước ép cà chua
    10. 오랜지 주스: Nước ép cam
    11. 포도 주스: Nước ép nho
    12. 파인애플 주스: Nước ép dứa
    13. 소주: Rượu soju
    14. 맥주: Bia
    15. 흑맥주: Bia đen
    16. 막걸리: Rượu gạo
    17. 청수: Rượu gạo lọc trong
    18. 매실주: Rượu mơ Nhật Bản
    19. 와인: Rượu vang
    20. 샴페인: Sâm panh
    21. 칵테일: Coktail
    22. 위스키: Rượu whiskey
    23. 데킬라: Rượu tequila
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...