Từ vựng tiếng hàn về các môn thể thao

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi pinocchio, 20 Tháng sáu 2021.

  1. pinocchio

    Bài viết:
    83
    1. 태권도하다: Tập taekwondo
    2. 수영하다: Bơi
    3. 축구학다: Đá bóng
    4. 야구하다: Chơi bóng chày
    5. 탁구를 치다: Chơi bowling
    6. 테니스를 치다: Chơi tennis
    7. 배드민턴을 치다: Chơi cầu lông
    8. 스키를 타다: Trượt tuyết
    9. 스케이트를 타다: Trượt băng
    10. 말을 타다: Cưỡi ngựa
    11. 수상스키를 타다: Lướt ván
    12. 농구하다: Chơi bóng rổ
    13. 배구하다: Chơi bóng chuyền
    14. 요가하다: Tập yoga
    15. 핸드볼하다: Chơi bóng ném
    16. 당구를하다: Chơi bi-a
     
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...