Tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cực

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Celine Vo, 27 Tháng sáu 2021.

  1. Celine Vo

    Bài viết:
    2
    Excited (ɪkˈsaɪtɪd) : Phấn khích, hứng thú

    Amused (ə'mju: Zd) : Vui vẻ

    Ecstatic (ɪkˈstætɪk) : Vô cùng hạnh phúc

    Delighted (dɪˈlaɪtɪd) : Rất hạnh phúc

    Confident (ˈkɒnfɪdənt) : Tự tin

    Surprised (səˈpraɪzd) : Ngạc nhiên

    Enthusiastic (ɪnθju: Zi'æstɪk) : Nhiệt tình

    Great (ɡreɪt) : Tuyệt vời

    Happy (ˈhæpi) : Hạnh phúc

    Over the moon (ˈəʊvə (r) ðə muːn) : Rất sung sướng

    Overjoyed (ˌəʊvəˈdʒɔɪd) : Cực kỳ hứng thú.

    Positive (pɒzətɪv) : Lạc quan

    Relaxed (rɪˈlækst) : Thư giãn, thoải mái

    Wonderful (ˈwʌndəfl) : Tuyệt vời

    Terrific (təˈrɪfɪk) : Tuyệt vời
     
  2. Đăng ký Binance
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...