Excited (ɪkˈsaɪtɪd) : Phấn khích, hứng thú Amused (ə'mju: Zd) : Vui vẻ Ecstatic (ɪkˈstætɪk) : Vô cùng hạnh phúc Delighted (dɪˈlaɪtɪd) : Rất hạnh phúc Confident (ˈkɒnfɪdənt) : Tự tin Surprised (səˈpraɪzd) : Ngạc nhiên Enthusiastic (ɪnθju: Zi'æstɪk) : Nhiệt tình Great (ɡreɪt) : Tuyệt vời Happy (ˈhæpi) : Hạnh phúc Over the moon (ˈəʊvə (r) ðə muːn) : Rất sung sướng Overjoyed (ˌəʊvəˈdʒɔɪd) : Cực kỳ hứng thú. Positive (pɒzətɪv) : Lạc quan Relaxed (rɪˈlækst) : Thư giãn, thoải mái Wonderful (ˈwʌndəfl) : Tuyệt vời Terrific (təˈrɪfɪk) : Tuyệt vời