Tự Truyện Tự Truyện Của Một Chiến Sĩ Hồng Quân - Marco Lương

Thảo luận trong 'Chờ Duyệt' bắt đầu bởi Marco Lương, 12 Tháng tư 2025.

  1. Marco Lương

    Bài viết:
    0
    [​IMG]

    Tự truyện của một chiến sĩ Hồng Quân

    Tác giả: Marco Lương

    Thể loại: Tự truyện, chiến tranh, chiến tranh thế giới thứ hai, nhập vai

    Văn án:

    Trong làn khói bụi của chiến tranh, giữa những cánh đồng lúa mạch bên dòng sông Svisloch yên bình, Ivan Petrovich Kuznetsov – hay còn gọi là Vanya – lớn lên với những giấc mơ giản dị của một chàng trai nông thôn. Sinh ra năm 1921, trong buổi bình minh của Liên Xô, Vanya tận hưởng cuộc sống mộc mạc bên gia đình, lò rèn của cha, và những đêm hè rực rỡ tiếng cười cùng bạn bè. Nhưng mùa hè năm 1941 đã thay đổi tất cả. Khi quân Đức Quốc xã xâm lược, tiếng bom đạn xé toạc sự tĩnh lặng của quê nhà, kéo Vanya và những người bạn thân thiết – Sasha, Mitya, Fyodor – vào lằn ranh sinh tử của cuộc chiến tranh Vệ quốc vĩ đại.

    Từ một chàng trai chưa từng rời làng, Vanya trở thành chiến sĩ Hồng Quân, đối mặt với nỗi sợ hãi, mất mát và sự tàn khốc của chiến trường. Hành trình từ ngôi làng nhỏ bé đến những chiến hào đẫm máu ở Minsk, Dniepr và Smolensk không chỉ là câu chuyện về chiến đấu, mà còn là hành trình trưởng thành đầy đau thương của một thế hệ bị chiến tranh định đoạt. Qua mỗi trận đánh, mỗi lần chia ly, Vanya học cách nắm giữ lòng quả cảm, tình đồng chí, và niềm tin mãnh liệt vào Tổ quốc – ngay cả khi cái chết rình rập từng bước chân.

    "Tự truyện của một chiến sĩ Hồng Quân" không chỉ là ký sự về chiến tranh, mà còn là khúc tráng ca về lòng kiên cường của con người trước lằn ranh sống chết. Với giọng văn chân thực và xúc động, tác phẩm khắc họa sống động những ngày tháng khốc liệt của năm 1941, nơi những người lính trẻ như Vanya đã viết nên lịch sử bằng máu, nước mắt và ý chí bất khuất. Một câu chuyện về mất mát, hy sinh, nhưng trên hết, là về hy vọng và lòng quả cảm không bao giờ lụi tắt.

    Mời bạn đón đọc Tự truyện của một chiến sĩ Hồng Quân
     
    Bụi, Vũ Trụ Lẻ Loiai sherry thích bài này.
    Chỉnh sửa cuối: 12 Tháng tư 2025
  2. Đăng ký Binance
  3. Marco Lương

    Bài viết:
    0
    Chương 1: Cuộc sống yên ả nơi quê nhà.

    Bấm để xem
    Đóng lại
    Tôi sinh ra trong một ngôi làng nhỏ bên bờ sông Svisloch, nơi mà những cánh đồng lúa mạch trải dài đến tận chân trời và tiếng chim én lượn lờ trên mái nhà gỗ mỗi sáng mùa hè. Mùa đông, tuyết phủ trắng xóa các mái nhà, biến cả ngôi làng thành một bức tranh cổ tích, còn mùa hè, bờ sông rộn ràng tiếng trẻ con nô đùa, lội nước bắt cá. Tên tôi là Ivan Petrovich Kuznetsov, nhưng trong làng, mọi người chỉ gọi tôi là Vanya – cái tên thân thương mà mẹ tôi đặt, gắn liền với những ngày tôi còn chạy nhảy khắp đồng cỏ, chân trần dính đầy bùn đất. Năm 1921, khi tôi chào đời, Liên Xô vừa mới ra đời, và cha mẹ tôi thường nói rằng tôi là "đứa con của cách mạng". Tôi không hiểu lắm, nhưng tôi thích cách họ kể về những ngày tháng khó khăn mà họ đã vượt qua để xây dựng cuộc sống này.

    Cha tôi, Piotr Kuznetsov, là một thợ rèn lành nghề. Ông cao lớn, vai rộng, nhưng đôi tay ông mới là thứ khiến tôi kinh ngạc – những vết chai dày đến nỗi có thể cầm thanh sắt nóng mà không cần găng. Mỗi buổi sáng, tôi thấy ông dậy sớm, nhóm lò rèn trong sân nhà, tiếng búa gõ vào đe vang lên đều đặn như nhịp tim của ngôi làng. "Lửa rèn ra sức mạnh, Vanya," ông thường nói khi dạy tôi cầm búa. Tôi bắt đầu học nghề từ năm mười lăm tuổi, và dù đôi lúc mỏi nhừ cả tay, tôi thích cảm giác thấy một mảnh sắt thô ráp dần trở thành lưỡi liềm hay móng ngựa dưới bàn tay mình.

    Mẹ tôi, Anna Ivanovna, là một người phụ nữ nhỏ nhắn nhưng mạnh mẽ. Bà làm việc ở kolkhoz – hợp tác xã nông nghiệp của làng. Mỗi ngày, bà ra đồng cùng những người phụ nữ khác, trồng khoai tây, lúa mạch và đôi khi là hoa hướng dương để lấy dầu. Tôi thường chạy ra đồng vào buổi trưa, mang theo một mẩu bánh mì đen và chút muối mà mẹ gói trong khăn tay. Bà hay cười, nụ cười hiền hậu nhưng ánh mắt luôn phảng phất nỗi lo – có lẽ vì những năm tháng đói kém thập niên 30 mà bà từng trải qua. "Ăn đi, Vanya," bà bảo, "phải khỏe để còn giúp cha mẹ." Tôi gật đầu, ngồi dưới bóng cây bạch dương, nhai bánh mì và ngắm mẹ làm việc.

    Cuộc sống ở làng không giàu có, nhưng cũng không quá thiếu thốn. Chúng tôi có đủ bánh mì, khoai tây luộc, và đôi khi là một con cá tươi tôi câu được từ sông. Những buổi tối mùa hè, cả làng quây quần bên đống lửa, hát những bài dân ca Nga mà tôi thuộc lòng từ nhỏ. Sasha, thằng bạn thân nhất của tôi, thường mang cây phong cầm ra chơi, còn tôi thì hát theo. "Mày hát hay đấy, Vanya," nó hay trêu, "nhưng đừng mơ làm ca sĩ, mày sinh ra để cầm búa thôi!" Chúng tôi cười lớn, không màng đến những lo toan của người lớn.

    Năm tôi mười tám, năm 1939, tôi bắt đầu để ý đến thế giới bên ngoài ngôi làng. Radio trong nhà trưởng làng trở thành thứ duy nhất kết nối chúng tôi với những gì đang xảy ra ở Moskva, Leningrad, hay xa hơn nữa. Tôi nghe về Hiệp ước không xâm lược với Đức Quốc xã mà Liên Xô vừa ký, và một vài người trong làng thì thầm rằng hòa bình này không bền. Cha tôi, người từng cầm súng trong Nội chiến Nga, không nói gì nhiều. Nhưng mỗi lần nghe tin tức, ông lại nhìn tôi lâu hơn thường lệ, như thể muốn nói điều gì đó mà không thốt nên lời.

    Tôi tham gia Komsomol – Đoàn Thanh niên Cộng sản – như hầu hết thanh niên trong làng. Những buổi họp thường diễn ra vào tối thứ Bảy, trong nhà văn hóa cũ kỹ với mái ngói lợp rơm. Chúng tôi học về Marx, Lenin, và lý tưởng xây dựng một xã hội không giai cấp. Tôi không phải là người giỏi phát biểu, nhưng tôi thích nghe các anh chị lớn tuổi kể về những chiến công của Hồng quân trong quá khứ. "Nếu kẻ thù đến, chúng ta sẽ đánh bại chúng," một anh tên Mikhail (Mi-Kha-In) từng nói, giọng đầy tự hào. Tôi gật đầu, tưởng tượng mình trong bộ quân phục, tay cầm súng, bảo vệ Tổ quốc. Nhưng đó chỉ là những giấc mơ của một thằng nhóc chưa từng rời khỏi làng.

    Mùa hè năm 1940 trôi qua yên bình. Tôi dành nhiều thời gian bên sông Svisloch, câu cá hoặc nằm dài trên cỏ, ngắm mây trôi. Sasha hay đi cùng tôi, và chúng tôi nói đủ thứ chuyện – từ việc cưới vợ đến ước mơ một ngày được đến thành phố lớn. "Mày nghĩ chiến tranh có đến không, Vanya?" nó hỏi một lần, khi mặt trời đang lặn đỏ rực. Tôi nhún vai. "Ai biết được. Nhưng nếu có, tao với mày sẽ cùng ra trận, đúng không?" Sasha gật đầu, và chúng tôi cười, không ngờ rằng lời nói ấy sẽ sớm thành sự thật.

    Rồi mùa hè năm 1941 đến. Không khí trong làng bắt đầu nặng nề hơn. Tin tức từ radio ngày càng đáng lo – Đức Quốc xã đã chiếm hết nước này đến nước khác ở châu Âu. Cha tôi ít nói hơn, mẹ tôi hay thở dài khi ngồi vá áo bên ngọn đèn dầu. Tôi vẫn làm việc ở lò rèn, vẫn ra đồng phụ mẹ, nhưng trong lòng bắt đầu có một linh cảm khó tả. Ngày 21 tháng 6, tôi còn ngồi bên sông, câu được một con cá lớn, định mang về khoe với mẹ. Nhưng sáng hôm sau, ngày 22 tháng 6 năm 1941, một cán bộ từ huyện chạy đến làng trên chiếc xe đạp, hô lớn: 'Chiến tranh rồi! Đức đã tấn công!'Những người dân lao ra đường, mặt tái nhợt. Mẹ chạy ra, mặt cắt không còn giọt máu thông báo cho những đứa trẻ đang ngoài đồng ở chúng tôi "Đức tấn công rồi, Vanya."

    Chiến tranh đã đến, và cuộc sống bình yên của tôi sắp chấm dứt.
     
    BụiVũ Trụ Lẻ Loi thích bài này.
  4. Marco Lương

    Bài viết:
    0
    Chương 2: Tiếng gọi nhập ngũ

    Bấm để xem
    Đóng lại
    Sau khi nhận được thông báo từ cán bộ trên huyện. Cả làng thấp thỏm tập trung tại nhà của ông trưởng làng khi ấy, hàng chục người vây quanh cái radio cũ nghe ngóng tin tức. Ông trưởng làng Zelensky tay mò mẫm dò đài, ông ấy đã dò được đài thông báo của quốc gia. Tiếng loa của đài phát ra rè rè, nó không to rõ như những chiếc TV của thời sau này, nhưng vẫn đủ để nghe. Một giọng nói trầm và cứng rắn vang lên, giọng nói phát lên không đi kèm theo sự phẫn nộ, cũng không mang đến nỗi tuyệt vọng lo sợ - mà chỉ có một sự thật lạnh lẽo, mặc dù khi ấy ở Liên Xô, quê tôi ở Belarus đang vào mùa hè, cái mùa mà nhiệt độ ấm áp nhưng cũng không thể sưởi ấm được sự thật lạnh lẽo được Ngài Ngoại trưởng Vyacheslav Molotov đọc lên một cách dứt khoát "Hôm nay, lúc bốn giờ sáng, quân đội phát xít Đức đã tấn công biên giới của Liên bang Xô Viết." . Mặc dù tôi chỉ nghe loáng thoáng qua vài đại ý như thế, tuy nhiên từng chữ được thốt ra nghe sao nặng nề như nhát búa tôi đập vào cái đe rèn. Không có lời kêu gọi sục sôi, cũng chẳng có những lời hứa chiến thắng. Chỉ có một sự thật trần trụi rằng những ngày tháng yên bình đã không còn nữa. Tay cha tôi khi này vẫn cầm theo cây búa ông mang theo từ lò rèn, chắc có lẽ vì ông ấy quên đi. Trong khi mẹ tôi vẫn siết chặt mảnh vải mà bà dùng để vá lại chiếc áo rách của tôi từ lần tôi bị té. Cả làng như im lặng, chết đứng đi khi nghe thấy tin này. Tiếng bom từ xa vọng về thông qua lời kể vẫn tiếp tục trên radio như một lời tiên tri đen tối. Mặc dù đài phát thanh vẫn tiếp tục nhưng không khí im lặng đến đáng sợ.

    Ngoài sân, tiếng lá bạch dương rơi xào xạc, không còn mang theo sự bình yên của một mùa hè nữa. Một cơn gió thổi qua, mang theo mùi khói từ đâu đó xa xa. Những con chim én đậu trên mái nhà bỗng vỗ cánh bay vút lên bầu trời, như linh cảm được điều gì đó bất an. Một bà lão đưa tay làm dấu thánh giá, mặc cho chính quyền vẫn cấm đoán. Một người đàn ông thì thầm: "Lại chiến tranh nữa sao..". Sau cùng, ai về nhà nấy, chẳng ai bảo ban ai điều gì. Không phải là lo sợ tòng quân, cũng chẳng phải là lo sợ bị giặc giết, nhưng có lẽ chỉ vì sốc thôi. Dù sao thì người Slav vẫn là một dân tộc anh hùng, giặc cứ đến chúng tôi cứ giết như bọn trẻ ngày nay vẫn hay bảo "mày đến thì tao đón". Cha tôi đặt búa xuống, chậm rãi tháo chiếc tạp dề da, rồi đi vào nhà. Tôi thấy ông kéo ngăn tủ, lấy ra một chiếc hộp gỗ cũ, bên trong là một tấm huân chương đã xỉn màu. Ông nắm chặt nó trong tay, ánh mắt xa xăm. Đó là huân chương ông nhận được sau cuộc Nội chiến Nga. Tôi không dám hỏi, chỉ đứng im lặng.

    Những ngày sau đó, không khí càng nặng nề hơn nữa khi tin tức Minsk bị tấn công, hàng ngàn người chết và bọn Đức vẫn đang Đông tiến với tốc độ đáng kinh hoàng. Trước đây mặc dù tôi đã nghe về học thuyết chiến tranh thần tốc của chúng nhưng vẫn không ngờ rằng thực tế lại vả vào tôi một cú đau điếng như thế. Sáng ngày 24, nghĩa là hai hôm sau khi giọng Molotov vang lên trong radio, thằng Sasha chạy đến nhà tôi, mặt mày tái mét, thở hồng hộc và vấp té khi bước lên bậc thềm. Nó nói: "Vanya, ao nghe nói Hồng quân sẽ gọi tất cả thanh niên nhập ngũ! Chúng ta phải chuẩn bị thôi". Như tôi đã nói, tôi cũng mang trong mình lý tưởng của một thanh niên Bolshevik, sẵn sàng nhập ngũ khi cần. Nhưng tại sao khi nghe hai chữ nhập ngũ trên thực tế lại khiến chân tay bủn rủn. Không riêng gì tôi, đám thanh niên nhà bên cũng thất thần, có thằng xỉu ngay tại chỗ. Không nói gì, tôi dùng thứ ngôn ngữ cơ thể để trả lời Sasha, tôi gật đầu một cái nhưng trong lòng vẫn rối bời. Tôi chưa từng rời khỏi làng quá vài cây số, chưa từng cầm súng, vậy mà giờ đây tôi phải đối mặt với chiến tranh. "Bắn bọn Đức ư, hay bị bọn nó bắn, sống được mấy ngày, liệu có phải vừa ra trận đã chết, hay chết thì liệu được toàn thây hay không.." -hàng loạt câu hỏi nảy ra trong đầu tôi mà chả ai trả lời được. Sasha vẫn đứng đó, nó nói "Chúng ta không còn lựa chọn nào khác, Vanya. Nếu không chiến đấu, bọn Đức sẽ đến tận làng ta. Mày có muốn thấy mẹ mày bị chúng lôi đi không?" .

    Tôi chẳng trả lời, thậm chí hình ảnh ấy còn quá ghê rợn để tôi phải nghĩ tới. Tôi quay sang nhìn cha. Ông vẫn đứng ở lò rèn, khuôn mặt nghiêm nghị, ánh lửa từ bếp than hắt lên làm đôi mắt ông sâu thẳm hơn bao giờ hết. Mẹ tôi chậm rãi đứng dậy, bước đến nắm lấy tay tôi. Bàn tay bà gầy guộc, làn da thô ráp sau bao năm làm việc. "Vanya," bà nói, giọng run run, "dù con đi đâu, con phải sống ."

    Tôi siết chặt bàn tay bà. Tôi muốn nói rằng tôi sẽ sống, rằng tôi sẽ trở về, nhưng cổ họng tôi nghẹn lại. Tôi không biết mình có thể giữ lời hay không.

    Ngoài đường, những người đàn ông trong làng tụ tập lại, những giọng nói vang lên đầy căng thẳng. Ai đó nhắc đến Smolensk, đến Kiev, đến những trận đánh đang bùng nổ. Một cậu bé chạy qua, vội vã hô lên: "Họ đang gọi lính! Danh sách sẽ đến vào ngày mai!"

    Tôi hít một hơi thật sâu. Tôi biết, ngày mai khi mặt trời mọc, cuộc đời tôi sẽ không còn như trước nữa.

    Chuyện gì đến cũng sẽ đến. Vào một buổi chiều ngày 26, không khí trong làng đang nặng nề như bầu trời trước cơn bão lớn. Người dân cả làng tụ tập ở sân hợp tác xã, không ai nói gì nhiều. Họ chỉ đứng lặng lẽ, mắt đăm đăm nhìn người đàn ông mặc quân phục từ ủy ban quân sự quận đang tiến vào. Ông ta cao gầy, khuôn mặt khắc khổ, và giọng nói sắc lạnh như lưỡi dao cứa vào không khí. Tờ danh sách trong tay ông khẽ rung lên theo từng cơn gió, nhưng bàn tay cứng như thép của ông giữ chặt lấy nó.

    Ông cất giọng, từng cái tên vang lên như tiếng chuông gọi hồn. Khi đến cái tên thứ ba, tôi nghe thấy nó "Ivan Petrovich Kuznetsov!". Mẹ tôi thốt lên một tiếng nấc nghẹn, mặc dù biết đó lã nghĩa vụ của một công dân. Nhưng ai mà không đau đớn khi thấy con mình sắp đặt một chân vào địa ngục trần gian chứ. Bàn tay bà siết chặt lấy tạp dề đến mức những khớp ngón tay trắng bệch. Tôi bước ra, cố giữ vẻ mặt bình tĩnh, nhưng đôi chân tôi như hóa đá. Tôi cảm thấy ánh mắt của cả làng đổ dồn về mình – thương xót có, tự hào có, và cả nỗi sợ hãi không tên. Tất nhiên, thằng bạn Sasha của tôi cũng không phải ngoại lệ. Nhà nó có mỗi mình mẹ, anh nó là một chiến sĩ đánh ở trận Minsk, trận đó thua nhưng đã có một số chiến sĩ rút quân thành công, anh nó cũng thế, nhưng tình trạng cũng thập tử nhất sinh. Bà ấy khi nghe thấy tên thằng Sasha được đọc lên, không phản ứng gì nhiều. Nhưng cũng đau đớn thôi.

    Cả đám "tân binh" đứng ra một chỗ, làng tôi đâu đó được hơn 20 thằng. Trong đó tôi biết mặt hết cả. Mặc dù chưa được học bài bản gì nhưng chúng tôi vẫn cố giữ tư thế nghiêm chỉnh nhất có thể. Lưng thẳng, mắt nhìn phía trước, hai tay khép chặt vào đùi, chân xếp thành hình chữ V như những người lính thực thù. Mặc dù nhìn hơi mắc cười khi có thằng lùn thằng cao, thằng mập thằng gầy xếp hàng trông khá lộn xộn. Gã tuyển quân đứng trước mặt chúng tôi, ánh mắt lạnh lùng lướt qua từng người một. Ông ta mặc bộ quân phục màu xanh xám, đai lưng da đen bóng, một khẩu súng lục Tokarev cài chặt bên hông. Làn da rám nắng, những nếp nhăn sâu hằn trên trán và quai hàm bạnh ra khiến ông ta trông như một gã đã quá quen với chiến tranh. Ông không cần phải hét lên hay tỏ ra dữ dằn – sự cứng rắn tự nhiên của ông đã đủ làm tất cả chúng tôi im bặt.

    Ông giơ tờ danh sách lên, giọng khô khóc như kim loại mài vào đá:

    "Hai mươi ba người. Đều đã nhận lệnh chứ?"

    Chúng tôi không trả lời, cũng chẳng ai dám phản đối. Cả nhóm vẫn đứng im như tượng. Bỗng một tiếng khóc nấc lên, đó là thằng Mitya – dáng người gầy nhẳng, nhỏ hơn tôi một tuổi - đang cúi gằm mặt, vai run lên. Hai bàn tay nó siết chặt vạt áo, móng tay gần như bấm vào da thịt. Nó cắn môi, nhưng không ngăn được tiếng nấc nghẹn. Rồi bất ngờ, nó buông ra, giọng run rẩy: "Tôi không muốn chết". Không ai nói gì. Một vài người lặng lẽ quay đi, như để tránh nhìn thấy sự yếu đuối ấy. Sasha – bạn thân nhất của tôi – khẽ chép miệng, định nói gì đó nhưng lại thôi. Người tuyển quân liếc Mitya một cái, ánh mắt lạnh như thép, không an ủi, không động viên cũng chẳng trách móc: "Mày nghĩ trong đám 20 thằng đứng đây đều muốn chết hết sao, ngay cả tao. Bộ tao muốn chết sao, thằng nhóc. Hay cả những đơn vị khác, hàng trăm nghìn lính khác muốn chết lắm sao. Nhưng đây là chiến tranh, mày chỉ có một lựa chọn duy nhất là đánh.".

    Mitya nấc lên, nước mắt trào ra, nhưng nó vẫn đứng đó, chân dính chặt xuống đất như thể bị đóng rễ. Tôi nghe tiếng mẹ nó, đứng bên mé sân, khóc thầm trong chiếc khăn trùm đầu. Bố nó – một lão nông thô kệch, mặt sạm đen vì nắng – chỉ đứng lặng, nhìn con trai với ánh mắt khó tả. Tôi khẽ thở dài, đặt tay lên vai nó, siết nhẹ.

    - Mitya, mày không đi một mình. Tao cũng đi. Tụi tao cũng đi.

    Nó ngước lên, nhìn tôi qua đôi mắt đỏ hoe. Tôi không biết nó có cảm thấy yên tâm hơn không, nhưng ít nhất, nó đã ngừng khóc

    Đêm hôm đó, cả làng tổ chức một buổi tiệc tiễn đưa. Không phải là một bữa tiệc linh đình với rượu thịt ê hề – chiến tranh đến quá đột ngột, chẳng ai có thời gian hay đủ lương thực để chuẩn bị thứ gì sang trọng. Nhưng trong cái không khí u ám ấy, họ vẫn nhóm lửa giữa sân hợp tác xã, bày ra những khúc bánh mì đen, khoai luộc, một ít cá khô, và chai rượu vodka được chuyền tay nhau như một lời chúc bình an. Tôi nốc lấy một hơi lớn, cơn nóng ấm của cồn sưởi ấm lòng tôi. Người già trong làng ngồi lặng lẽ ở một góc, ánh mắt họ nhìn chúng tôi vừa tự hào, vừa đau đớn. Bà cụ Agafya – bà của Sasha – khẽ lẩm bẩm những lời cầu nguyện, tay lần tràng hạt gỗ cũ kỹ. Ông Yegor – thợ săn già nhất làng – nhấp một ngụm rượu, rồi nói với chúng tôi:

    – Đừng có mà để bọn Đức coi thường, nghe chưa? Tao từng đánh nhau với bọn Ba Lan năm '20, chúng nó có súng, tao có búa, thế mà tao vẫn còn đây. Đừng quên tụi mày là con cháu Liên Xô.

    Không ai cười.

    Chúng tôi – hai mươi gã trai trẻ sắp ra trận – ngồi quây quần bên nhau, nhưng chẳng ai nói nhiều. Sasha chậm rãi cắn một miếng bánh mì, nhìn lên bầu trời đầy sao. Mitya, thằng khóc nhè ban sáng, giờ ngồi im như phỗng, mắt trống rỗng. Tôi biết nó vẫn còn sợ, nhưng ít nhất, nó đã nín.

    Cha tôi không uống rượu, nhưng ông ngồi bên cạnh, vỗ nhẹ lên lưng tôi- "Nhớ lời cha, Vanya. Đừng dại mà xung phong chết một cách vô ích. Nhưng cũng đừng làm kẻ hèn nhát núp sau chiến hào. Cái tên của con là có ý nghĩa cả đấy.". Tôi không nói lời nào, đầu gật nhẹ và nhìn về hướng Minsk. Mẹ tôi thì không nói gì, chỉ ngồi đó, mắt bà chưa khô một giây nào từ lúc nghe tên tôi bị gọi. Không riêng gì bà ấy đâu, hầu hết bà mẹ nào cũng như thế. Biết sao được.

    Đến gần nửa đêm, mọi người lặng lẽ giải tán. Những bà mẹ kéo con trai họ vào lòng lần cuối, những người cha vỗ vai con trai họ như thể truyền cho chúng sức mạnh. Khi tất cả đã về nhà, sân hợp tác xã chỉ còn lại ánh lửa đang tàn dần. Mấy thằng được gọi tên thì về nhà thu dọn đồ đạc, tôi cũng chẳng biết chúng mang theo thứ gì. Chắc là vài dụng cụ cá nhân thôi. Đêm hôm đó, Tôi nằm trên giường, nhưng không thể ngủ, mắt mở trừng trừng nhìn trần nhà. Bên ngoài, gió đêm thổi qua những rặng cây, mang theo tiếng chó sủa văng vẳng từ xa. Tôi nhắm mắt, cố tưởng tượng ngày mai sẽ ra sao. Minsk sẽ thế nào? Tôi có kịp bắn một phát súng nào trước khi chết không? Trằn trọc mãi cũng đến 5 giờ sáng, hầu như cả đêm tôi chỉ nằm trên giường và suy nghĩ đủ thứ chuyện trên đời. Tiếng gà gáy vang lên từ xa, lẫn trong tiếng gió mát nhè nhẹ của buổi sáng sớm.

    Khi chúng tôi đến sân của hợp tác xã, cả làng đã có mặt. Không ai bảo ai, nhưng tất cả đều có mặt để tiễn đưa. Những người vợ, người mẹ, những đứa em đứng đó, mắt hoe đỏ. Đàn ông thì cố giữ vẻ bình tĩnh, nhưng nắm tay họ siết chặt, như thể muốn khắc ghi gương mặt từng người con trai của làng trước khi họ lên đường. Mẹ đã chuẩn bị cho tôi một tay nải bên trong là vài mẩu bánh mì đen, vài củ khoai luộc, một cái áo len cũ của cha, và một đôi tất mẹ tự đan. Tôi nuốt khan, cảm giác nghèn nghẹn nơi cổ. Bà cứ nhắc đi nhắc lại câu "con phải sống, nhất định phải trở về". Cha tôi thường ngày cũng ít thể hiện cảm xúc, nhưng lần này có lẽ là giờ phúc sinh ly tử biệt nên cũng không cầm nổi nước mắt mà tuôn khóc như mưa, ôm chầm lấy tôi, đã quá lâu rồi nhưng tôi vẫn nhớ cái ôm rất chặt. Điều này khiến những người cha khác trong làng cũng rơi nước mắt. Cả làng đang im lặng bỗng "náo nhiệt" lên vì tiếng khóc thương của những người phụ huynh.

    Chiếc xe tải quân sự vẫn đậu ngay giữa sân, động cơ vẫn còn nổ lạch cạch. Người tuyển quân đứng cạnh đó, tay cầm danh sách, chờ điểm danh lần cuối. Chúng tôi xếp hàng, không ai nói gì nhau. Chỉ có tiếng gió thổi qua những mái nhà, mang theo mùi rơm rạ và khói bếp quen thuộc.

    Gã tuyển quân hất hàm về phía chiếc xe.

    – Lên xe đi.

    Không ai nhúc nhích ngay lập tức. Giây phút đó kéo dài như cả thế kỷ. Cuối cùng, cha tôi đặt tay lên vai tôi, siết nhẹ.

    – Đi đi, Vanya.

    Tôi quay lại, nhìn mẹ. Bà cắn chặt môi, nước mắt rơi lã chã, nhưng không nói một lời. Tôi biết, bà sợ nếu nói ra điều gì, bà sẽ không kìm được mà ôm tôi thật chặt, không cho tôi đi nữa.

    Tôi bước lên xe, cùng với Sasha, Mitya và những người khác. Mỗi bước chân nặng trịch như có ai đó kéo ngược lại. Khi tất cả đã ngồi vào thùng xe, gã tuyển quân ra hiệu cho tài xế.

    Chiếc xe rung lên, rồi bắt đầu lăn bánh.

    Tôi ngoảnh lại nhìn – cả làng vẫn đứng đó, những khuôn mặt thân thuộc dần mờ đi trong làn bụi mù mịt. Tôi muốn khắc sâu hình ảnh đó vào trí nhớ, nhưng gió bụi làm mắt tôi cay xè.

    Mitya khóc.

    Lần này, không ai trách nó cả..
     
    Vũ Trụ Lẻ Loi thích bài này.
  5. Marco Lương

    Bài viết:
    0
    Chương 3: Chuyến đi đến Minsk

    Bấm để xem
    Đóng lại
    Chiếc xe tải đưa chúng tôi đến Minsk rung lắc dữ dội trên con đường ghập ghềnh, mỗi khi có xóc khiến cả bọn ngang ngửa va vào nhau. Bụi đường bốc lên mù mịt, bám dày trên quần áo và tóc tai. Tôi cố nhìn ra ngoài qua tấm bạt rách che thùng xe, nhưng mắt cay xè vì khói. Ở chân trời xa, những cột khói đen đặc cuồn cuộn bốc lên, báo hiệu những trận bom đã quét qua nơi nào đó. Một mùi cháy khét lẩn khuất trong không khí, có thể là nhà cửa, có thể là xác người. Chặng đường còn dài, có mấy thằng lần đầu đi xe nên bị say ói khắp cả xe. Nhưng giờ đây chẳng ai còn buồn mà trách cứ nó nữa. Bởi trên chiếc xe này cả bọn như là gia đình của nhau, chỉ biết nương tựa vào nhau. Mỗi đứa đều có vẻ mặt riêng: Đứa thì nhắm nghiền mắt, cố gắng lờ đi thực tại, đứa thì bấu chặt tay vào thành xe, run rẩy vì lo sợ. Sasha ngồi ngay cạnh tôi, mặt tái xanh, hai tay ôm chặt khẩu ba lô nhỏ mà mẹ cậu nhét vội cho trước khi lên đường. Tưởng chừng như sự im lặng đó sẽ giết chết chúng tôi trước cả khi bọn Đức kịp xiên những viên đạn của chúng vào thân thể của tôi thì bỗng đâu đó một giọng hát vang lên giữa không gian yên lặng.

    "Từ miền xa, những đoàn quân đi qua,

    Bước chân người lính vững như sông Volga.."

    Mọi ánh mắt đổ dồn về phía Fyodor – một thằng cao lớn, tóc húi cua, nổi tiếng là đứa bạo dạn nhất trong đám. Nó ngả người ra sau, đập tay vào thùng xe làm nhịp, giọng hát trầm vang lên đầy hào hùng. Ban đầu, không ai hưởng ứng, nhưng rồi vài thằng bắt đầu đập tay theo nhịp, gật gù hát theo. Không khí trên xe thay đổi – nặng nề vẫn còn đó, nhưng đâu đó xuất hiện chút khí thế. Khi Fyodor hát đến đoạn điệp khúc, gần như cả xe cùng hòa giọng:


    "Hỡi người đồng chí, cùng tiến lên nào!

    Dù chiến tranh có ra sao, ta quyết không lùi bước!"


    Tôi không biết ai khởi xướng trước, nhưng chỉ sau đó vài phút, có đứa bật cười, có đứa vỗ vai nhau. Một số thằng đùa cợt, bảo nhau rằng mình sẽ sống sót, sẽ quay về làng với đầy huy chương trên ngực. Dù ai cũng biết trong lòng mình sợ hãi, nhưng ít nhất, bài hát của Fyodor đã giúp chúng tôi quên đi phần nào cái bóng của chiến tranh đang chờ phía trước.

    Chuyến đi không chỉ có mỗi xe của nhóm tôi, mà cả một đoàn xe tải cũ kỹ chạy rầm rập trên con đường bụi bặm, kéo dài thành một hàng dài mờ mịt trong ánh nắng chói chang. Có ít nhất năm chiếc xe, tất cả đều chở tân binh từ các làng mạc quanh khu vực. Tôi ngồi ở gần phía cuối xe, có thể nhìn thấy những chiếc xe phía trước lắc lư theo từng ổ gà, những tấm bạt che thùng xe phần lớn đã rách tả tơi, để lộ những gương mặt bám đầy bụi của những người lính trẻ. Mỗi xe chứa khoảng 20 đến 25 người, toàn là thanh niên tầm tuổi tôi, có đứa nhỏ hơn một chút, có đứa lớn hơn, nhưng tất cả đều có chung một ánh mắt: Lo lắng, hồi hộp, và có cả sợ hãi.

    Trên chiếc xe ngay phía trước, một thằng nào đó đang vươn người ra ngoài, miệng huýt sáo một giai điệu quen thuộc, có lẽ là một bài hát hành quân. Chốc chốc, có thằng thò đầu ra nhìn về phía đoàn xe phía sau, như thể muốn chắc chắn rằng chúng tôi vẫn còn đi cùng nhau. Dù ai cũng biết rằng sớm muộn gì, chúng tôi sẽ bị ném vào những đơn vị khác nhau, chiến trường sẽ chia cắt mỗi người theo một số phận riêng.

    Cũng chẳng biết qua bao lâu, chúng tôi đi từ sáng sớm khi trời còn sương đến khi mặt trời lặn sau những rạng núi. Một chỉ huy ngồi ở phía trước xe gõ nhẹ vào thùng và nói rằng chúng tôi nên chuẩn bị đi vì đã sắp đến Minsk. Minsk đón chúng tôi không phải bằng cờ hoa hay những con phố yên bình mà bằng sự hỗn loạn và nỗi sợ hãi. Khi đoàn xe tiến vào ngoại ô thành phố, cảnh tượng đầu tiên đập vào mắt tôi là những cột khói đen bốc lên từ các khu nhà dân. Một vài tòa nhà đã sụp đổ, cửa kính vỡ nát, những mảnh gạch vụn vương vãi khắp nơi. Xa xa, còi báo động vẫn rú inh ỏi, từng đợt người lũ lượt chạy qua các con phố, tay xách nách mang những gì họ có thể mang theo. Trẻ con gào khóc, người già thất thểu bám lấy nhau. Minsk không còn là thành phố tôi từng mơ màng qua những câu chuyện của mấy anh trong Komsomol – nơi có những con đường rộng và tiếng còi nhà máy vang lên đều đặn. Giờ đây, nó chỉ là một đống đổ nát ngập trong khói bụi và tiếng gào thét.

    Xe dừng lại đột ngột bên một bãi đỗ đơn sơ được dựng một tấm biển với nét chữ nguệch ngoạc. Chỉ huy gõ mạnh vào thùng và hét lên: "Nhấc mông các cậu khỏi chỗ ngồi và di chuyển trước khi những chiếc Stuka chào đón chúng ta bằng một trái bom". Chúng tôi nhảy ra khỏi thùng xe, chân còn chưa vững thì đã bị lùa vào một bãi đất trống gần rìa thành phố. Mặt đất dưới chân tôi khô cứng, lấm tấm dấu bánh xe và vết chân dày đặc của những đoàn quân đến trước. Không khí nơi đây ngột ngạt một cách kỳ lạ – không chỉ vì bụi bặm mà còn vì thứ mùi cháy khét vương vất trong gió. Tôi ngoảnh lại nhìn – năm chiếc xe tải cũ kỹ chở đầy thanh niên như tôi đỗ lộn xộn giữa màn khói mờ đục. Đâu đó xa xa, tiếng còi báo động vẫn rú lên từng hồi, lẫn trong tiếng bước chân dồn dập và những mệnh lệnh quát tháo của sĩ quan. Sasha đứng cạnh tôi, tay ôm chặt ba lô như thể đó là thứ duy nhất níu giữ cậu ấy lại với quê nhà. Mặt nó tái xanh, hai mắt mở to, hơi thở gấp gáp. "Vanya, đây là chiến tranh thật rồi ." Giọng cậu ấy run rẩy, gần như vỡ ra giữa những âm thanh hỗn loạn. Tôi chỉ biết gật đầu, nhưng không nói gì. Lòng tôi nặng trĩu – không phải vì sợ, dù tôi sợ thật – mà vì tôi chợt nhận ra mình chẳng còn đường quay về. Không còn cánh đồng lúa mạch trải dài, không còn bếp lửa ấm trong ngôi nhà gỗ, không còn những đêm hè yên bình bên dòng Svisloch. Thứ chờ đợi tôi phía trước là tiếng súng, là máu, là những cuộc hành quân không hồi kết.

    Gã sĩ quan xuống xe và nói lớn: "Chuẩn bị nhận súng và đạn, Chúng ta sẽ giữ chân bọn Đức ngay tại đây!"

    "Giữ ở Minsk?" Fyodor lẩm bẩm, giọng đầy nghi ngờ. Tôi nhìn quanh – chẳng có gì giống một chiến hào hay công sự, chỉ có đất khô cứng lấm tấm vết bánh xe và vài người lính chạy qua, mặt mày tái mét. Mitya bấu chặt tay tôi, mắt đỏ hoe: "Vanya, tao chưa biết bắn súng.."

    "Tao cũng chưa," tôi đáp, cố giữ giọng bình tĩnh, dù tim tôi đập thình thịch.

    Nhưng chưa kịp xếp hàng, một tiếng động cơ gầm rú cắt ngang không khí. Một chiếc xe máy quân sự lao tới, bụi bay mù mịt. Người lính cưỡi xe nhảy xuống, chạy thẳng đến gã sĩ quan, tay giơ một mẩu giấy nhàu nhĩ. Tôi không nghe rõ họ nói gì, chỉ thấy gã sĩ quan cau mày, rồi gầm lên: "Chết tiệt!" Ông ta quay lại nhìn chúng tôi, khuôn mặt căng như dây đàn.

    "Lệnh mới từ Phương diện quân!" ông ta hét. "Minsk không giữ được nữa. Quân Đức đã phá vỡ phòng tuyến phía tây, xe tăng của chúng chỉ cách đây vài chục cây số. Rút ngay về Smolensk! Lên xe!"

    "Smolenks?" Sasha thì thào, nhìn tôi. "Đó là đâu?"

    "Phía đông," tôi đáp, dù chính tôi cũng chẳng rõ. Gã sĩ quan không cho chúng tôi thời gian thắc mắc. "Nhanh lên, trước khi bọn Stuka quay lại!" ông ta gầm lên, tay vung khẩu súng lục chỉ về chiếc xe tải còn chạy được.

    Chúng tôi chen chúc lên xe, chân vấp phải đất đá và những mảnh vỡ vương vãi. Tôi kéo Mitya theo, thằng nhóc run rẩy nhưng vẫn bám chặt lấy tôi. Sasha chen lên trước, Fyodor nhảy lên sau, miệng lẩm bẩm: "Vãi cứt, rút lui ngay ngày đầu tiên.. thế này thì đánh đấm gì nổi?"

    Chiếc xe rung lên dữ dội rồi lăn bánh, lao ra khỏi Minsk qua con đường đầy khói bụi. Tôi ngoảnh lại – thành phố giờ chỉ còn là một vệt khói mờ mịt ở chân trời, tiếng bom nổ vẫn vọng lại từ xa. Xe chạy chưa được nửa tiếng thì một âm thanh ghê rợn xé toạc bầu trời – tiếng rú sắc lạnh, như tiếng quỷ dữ từ trên cao.

    "Stuka!" Gã sĩ quan hét lên từ đầu xe.

    Tôi ngẩng đầu, qua khe hở của tấm bạt che, thấy bóng dáng một chiếc máy bay xám lao xuống, đôi cánh cong cong như lưỡi hái tử thần. Tiếng rú mỗi lúc một gần, kèm theo tiếng nổ chát chúa khi bom rơi trúng đâu đó phía sau. Đất rung lên, khói bụi bốc mù mịt. Tài xế đạp ga, xe lao đi trong tiếng lốp nghiến đất, nhưng một tiếng nổ nữa vang lên, gần hơn lần trước. Tôi ngoảnh lại – chiếc xe cuối cùng trong đoàn đã biến thành một đống sắt cháy đen, lửa bùng lên ngùn ngụt.

    "Mitya đâu?" Fyodor hét lớn, giọng lạc đi. Tôi nhìn quanh, mới nhận ra thằng nhóc không còn ở cạnh mình. Chắc nó đã bị rơi ra khi mà tài xế thốc ga đột xuất. Qua làn khói dày đặc, tôi thấy nó – Mitya đứng chết trân giữa đường, hai tay ôm đầu, mắt mở to kinh hãi.

    "Mitya!" Tôi hét, nhảy khỏi xe lao về phía nó. Sasha túm tay tôi: "Vanya, điên à? Mày muốn chết sao?"

    "Tao không bỏ nó!" Tôi giật tay ra, chạy ngược lại. Tiếng rú của Stuka vang lên, gần hơn bao giờ hết. Tôi nhảy tới, ôm chầm lấy Mitya và kéo nó ngã xuống một hố đất ven đường. Ngay lúc đó, một tiếng nổ kinh hoàng làm tôi ù cả tai. Đất đá văng tung tóe, khói bụi phủ kín mọi thứ.

    Khi mở mắt, đầu óc tôi vẫn quay cuồng. Mitya nằm dưới tôi, thở hổn hển, nhưng còn sống. "Vanya.." nó thều thào, mắt đỏ hoe. "Tao.. tao sợ.."

    "Tao biết," tôi nói, giọng khản đặc. "Nhưng mày phải sống. Tụi tao cần mày."

    Tiếng máy bay dần nhỏ lại – có lẽ chúng đã hết bom hoặc tìm mục tiêu khác. Gã sĩ quan chạy tới, mặt lem luốc bụi, hét lớn: "Ai còn sống thì lên xe! Smolensk, còn hơn trăm cây số, chúng ta phải đến đó trước khi bọn Đức đuổi kịp !".




    Tôi đỡ Mitya đứng dậy, kéo nó về xe. Sasha và Fyodor chạy đến, mặt mày tái xanh nhưng vẫn nguyên vẹn. Xung quanh, mấy thằng trong nhóm nằm bất động trên mặt đất, máu loang ra từ những vết thương rách toạc. Có thằng còn nổ tan cả xác-khúc ruột văng khắp nơi, thằng thì bị mảnh vỡ của xe cắm thẳng vào cổ, máu bắn thành từng tia. Tôi nuốt khan, cố không nhìn lâu.



    Chiếc xe lại lăn bánh, đưa chúng tôi về phía đông. Đường đến Smolensk dài hơn ba trăm cây số, qua những con đường đất gập ghềnh và những cánh đồng cháy xém. Chúng tôi đi cả ngày lẫn đêm, chỉ dừng lại vài lần để đổ xăng hoặc tránh máy bay Đức. Một lần, đoàn xe phải rẽ vào rừng khi tiếng Stuka lại vang lên, bom rơi cách đó không xa, để lại những hố đất sâu hoắm. Fyodor khẽ đập tay vào thùng xe, hát nhỏ: "Dù chiến tranh có ra sao, ta quyết không lùi bước.." Nhưng lần này, chẳng ai hát theo.
     
    Vũ Trụ Lẻ Loi thích bài này.
    Chỉnh sửa cuối: 15 Tháng tư 2025
  6. Marco Lương

    Bài viết:
    0
    Chương 4: Smolensk ngày 28/6/1941

    Bấm để xem
    Đóng lại
    Khi xe dừng lại ở ngoại ô Smolensk vào sáng ngày 28/6, trời vừa hửng sáng, nhưng không khí nặng nề như trước cơn bão. Tôi ngửi thấy mùi khói, đất khô, và cả mùi máu thoảng đâu đó. Smolensk chưa bị tấn công trực tiếp, nhưng đã ngập trong hỗn loạn. Xung quanh, hàng chục đoàn xe tải cũ kỹ, xe ngựa, và cả những nhóm lính đi bộ đổ về từ khắp nơi – những đơn vị rút lui từ Minsk, Borisov, và các vùng khác. Một chiếc xe phía trước chở đầy lính bị thương, vài người quấn băng đỏ loang máu, vài người nằm im bất động, mắt mở trừng trừng. Một người lính cụt mất bàn tay trái, nhưng vẫn cố ôm khẩu súng bằng tay phải, lẩm bẩm điều gì đó như thể niệm kinh. Dân chúng chạy ngược chiều, kéo xe tay chất đầy đồ đạc, trẻ con gào khóc, người già lê bước trong bụi mù.

    Khi ánh bình minh nhợt nhạt dần lan qua những cánh đồng cằn cỗi, tôi bất giác nghĩ đến dân làng mình. Chắc hẳn giờ này, tiếng chuông nhà thờ nhỏ đã vang lên dồn dập, báo hiệu lệnh di tản. Ba mẹ tôi, nếu còn ở đó, hẳn cũng đã vội vã thu gom chút đồ đạc – cái áo khoác cũ của ba, chiếc khăn mẹ hay quàng, và có lẽ cả tấm ảnh gia đình đã ngả vàng. Tôi hình dung mẹ cẩn thận gói ghém mớ lương thực ít ỏi, còn ba, với dáng lưng còng gập, cố kéo chiếc xe tay chất đầy kỷ vật. Dân làng, những người hàng xóm từng cùng chia sẻ mẩu bánh mì ngày đói, giờ chắc cũng đang lầm lũi rời bỏ căn nhà gỗ, lòng nặng trĩu. Không biết họ có kịp chạy thoát trước khi khói lửa tràn đến hay không.

    Chúng tôi – những tân binh của Trung đoàn 441, Sư đoàn 129 – được lùa vào một bãi đất trống gần ngoại ô, nơi hàng trăm người lính khác đang tất bật kéo pháo, xếp bao cát, và dựng lán trại. Một chiếc xe tải chở thương binh lăn bánh qua mặt tôi, bánh xe nghiền nát những vệt máu đã khô trên đất. Một người lính trẻ được khiêng xuống, chân trái không còn, vết thương bọc tạm bằng một mảnh áo rách, môi mím chặt để không bật ra tiếng rên. Tôi quay mặt đi, cảm thấy dạ dày quặn lại. Một viên đạn có thể biến một con người thành như vậy chỉ trong giây lát.

    Không khí đặc quánh mùi đất khô, khói cháy, và cả mùi mồ hôi nồng nặc từ những người xung quanh. Đây không phải nơi nghỉ ngơi, mà là nơi mọi thứ đang gấp rút chuẩn bị cho điều chẳng ai muốn nói ra: Quân Đức đang đến. Tôi nghe lỏm được một nhóm lính cựu chiến binh bàn tán bên cạnh.

    "Chúng đã vượt qua Borisov đêm qua," một người nói, giọng thấp và gấp gáp.

    "Hai ngày, nhiều nhất là ba. Rồi chúng sẽ đến đây."

    "Thế thì Smolensk tiêu đời rồi."

    Một khoảng im lặng. Rồi một giọng khác, khô khốc:

    "Không chỉ Smolensk ."

    Tôi rùng mình. Gã sĩ quan tuyển quân – người cao gầy với khẩu Tokarev đeo bên hông – dẫn chúng tôi đến một góc bãi đất, nơi một anh lính già, cấp bậc chừng thượng sĩ khi trên cầu vai có 3 gạch, tay băng bó, đang đứng đợi. "Tân binh từ Minsk, huấn luyện gấp trong vòng hai ngày, dạy họ cách cầm súng, cách ẩn nấp, và cách không chết ngay phát đầu tiên. Sau hai ngày, phải đảm bảo họ phải sẵn sàng nhận lệnh – bất kể lệnh gì" gã sĩ quan ra lệnh, giọng dứt khoác, rồi quay đi, để lại chúng tôi với anh lính già. Anh ta nhìn chúng tôi, đôi mắt trũng sâu chẳng chút cảm xúc. "Nghe rồi đấy, các cậu có hai ngày để học cách sống sót," anh ta nói, giọng khàn khàn. Tôi cầm khẩu Mosin-Nagant anh ta đưa, nặng trịch và đầy vết xước. Tay tôi run run khi lắp đạn, vai giật mạnh khi bắn thử vào đống bao cát cách đó vài chục mét. Viên đạn trượt xa mục tiêu, cắm xuống đất, và Sasha cười nhạt bên cạnh: "Vanya, mày bắn thế này thì bắn trúng tao trước đấy." Fyodor vỗ vai tôi, thêm vào: "Yên tâm, thằng nhóc, bắn đại hàng trăm thằng kiểu nào không trúng một thằng!" Mitya đứng im, tay ôm súng, mắt nhìn xuống đất như sợ nó sẽ tự nổ.

    Mặt trời treo lơ lửng trên cao, rọi xuống bãi đất trống, thứ ánh sáng gay gắt đến mức mặt đất như bốc hơi. Không khí đặc quánh bởi mùi thuốc súng, mùi mồ hôi và cả hơi nóng hầm hập từ những khẩu Mosin-Nagant đã bắt đầu sạm đen vì sử dụng liên tục. Trước mặt chúng tôi là hàng bao cát được xếp vội, phía xa hơn là những tấm bia gỗ sơ sài, đã lỗ chỗ vết đạn. Tiếng súng nổ vang lên liên tục, chát chúa và khô khốc, nhấn chìm cả tiếng ve kêu. Tôi nhắm mắt, siết cò, báng súng giật mạnh vào vai, khiến tôi lùi lại một bước. Viên đạn lại trượt. Tôi nghiến răng, nhìn xuống bàn tay run run của mình.

    Anh lính già, mồ hôi rịn đầy trán, chạy qua chạy lại giữa hàng tân binh, quát tháo không ngừng. Giọng ông ta khàn đặc vì la hét cả buổi sáng:

    "Nhanh lên! Đừng có mà bắn như mấy con gà què thế! Bọn Đức không chờ các cậu đâu!"

    Sasha đứng cạnh tôi, lau trán bằng ống tay áo lấm lem, thở hắt ra: "Tao thề, nếu sống sót qua vụ này, tao sẽ học làm thợ săn. Ít nhất thì thợ săn còn có thời gian tập bắn chứ không phải vác súng lên rồi chết ngay." Fyodor bật cười, bắn một phát trúng bia, rồi huých vào vai tôi: "Thấy chưa, Vanya? Mày cứ tưởng tượng mấy cái bia gỗ này là bọn Đức ấy ."

    Mitya ở cuối hàng, đôi tay ướt đẫm mồ hôi siết chặt khẩu súng. Cậu ta nâng súng, nhắm vào bia, siết cò-viên đạn bay lệch xa, chỉ làm đất bụi tung lên một cụm nhỏ. Mitya thở gấp, rồi đột ngột ngồi thụp xuống, vùi mặt vào đầu gối. "Tao không làm được," cậu ta thì thào, giọng vỡ vụn.

    Tôi bước đến, nắm chặt tay Mitya, kéo cậu ta đứng dậy. Lòng bàn tay cậu ta lạnh ngắt, run rẩy. Tôi nhìn thẳng vào mắt cậu ta, nghiêm giọng: "Mày phải cố, Mitya ." Cậu ta không đáp, nhưng khẽ gật đầu. Đằng xa, tiếng súng vẫn vang lên không ngừng, như những hồi chuông báo hiệu cuộc chiến sắp ập đến.

    Đêm đó, tôi cầm mẩu bánh mì, nhai từng chút một, cảm giác bột khô ráp dính cả vào cổ họng. Mitya ngồi bên cạnh, chẳng buồn ăn, chỉ lặng lẽ xoay xoay mẩu bánh trong tay. Sasha vẫn nhìn xuống đất, đôi mắt mờ mịt như đang cố hình dung lại một Minsk đã không còn. Fyodor thở dài, kéo tấm áo khoác lính mỏng manh lên che gió, rồi nói bâng quơ: "Mẹ tao bảo, con người ăn để sống, chứ không phải sống để ăn. Nhưng nếu sống mà chẳng có gì để ăn, thì còn gì là sống nữa?" Cả bọn im lặng. Tôi nhìn ra ngoài lán, thấy những bóng người mờ mịt cắm cúi đào đất trong ánh lửa leo lét, những gương mặt phờ phạc hiện lên rồi lại chìm vào bóng tối. Gió đêm lạnh táp vào mặt, mang theo mùi khói, mùi đất ẩm và mùi của chiến tranh đang đến gần. Mitya khẽ thì thào, giọng như sắp khóc: "Vanya, tao nhớ nhà." Tôi siết chặt mẩu bánh trong tay, rồi nắm lấy tay cậu ấy, bàn tay lạnh buốt và run rẩy. "Tao cũng vậy," tôi đáp. "Nhưng tụi mình phải sống, phải về nhà." Sasha bật cười, nhưng tiếng cười méo mó, nghèn nghẹn. Fyodor vỗ vai từng người một, rồi khe khẽ cất giọng hát-một bài dân ca cũ, giọng cậu ta khàn nhưng ấm, vang lên giữa đêm tối dày đặc. Chúng tôi ngồi đó, lặng lẽ nhai từng mẩu bánh mì khô, cố gắng nuốt xuống cùng với nỗi sợ hãi. Mitya rúc vào góc lán, thì thào: "Vanya, mày nghĩ mẹ tao có chờ tao không?" Tôi nắm tay nó, đáp: "Chắc chắn rồi. Mẹ tao cũng chờ tao. Tụi mình phải sống mà về." Nó gật đầu, nhưng mắt vẫn long lanh nước. Fyodor khẽ hát một bài dân ca cũ, giọng trầm buồn: "Sông Svisloch vẫn chảy, dù tao chẳng còn về..". Câu hát vang nhẹ giữa trời đêm, bầu trời ban đêm tĩnh mịch. Lâu lâu có tiếng pháo nổ từ xa vọng lại, cả đám dần chìm vào giấc ngủ. Fyodor không biết đã ngừng hát tự lúc nào. Xung quanh hàng chục thằng khác nằm co ro trong những chiếc chăn rách. Ở nơi đây không có lò sưởi hay cái ấm áp từ gia đình. Chỉ có hơi người sưởi ấm cho nhau.
     
    Vũ Trụ Lẻ Loi thích bài này.
  7. Marco Lương

    Bài viết:
    0
    Chương 5: Những ngày tiếp theo ở Smolensk


    Bấm để xem
    Đóng lại
    Mặt trời thiêu đốt ngoại ô Smolensk, biến không khí thành một màn sương ngột ngạt đầy bụi và hơi nóng. Đôi tay tôi, phồng rộp và rướm máu, siết chặt cán xẻng gỗ sứt mẻ, mỗi nhát xẻng giáng xuống đất cứng như đá làm lưng tôi đau nhức, cánh tay tê rần. Tiếng cộc cộc của xẻng hòa cùng tiếng kẽo kẹt của xe ngựa lăn qua, chở dân chúng chạy về phía đông, bỏ lại nhà cửa, ruộng vườn. Một bà mẹ ôm chặt đứa con nhỏ, tiếng khóc nức nở của họ vang vọng, át cả âm thanh kim loại chạm đất. Đứa bé gào khóc, khuôn mặt đỏ bừng, đôi mắt tròn xoe hoảng loạn, còn người mẹ lảo đảo, mắt thất thần nhìn về chân trời mịt mù khói bụi. Tôi ngừng tay, lau mồ hôi đầm đìa trên trán bằng tay áo lính sờn rách, cắm xẻng xuống đất, cố hít một hơi sâu nhưng chỉ thấy mũi cay xè vì mùi khói và bụi đất khô.

    Gần đó, một chiếc xe tải cũ kỹ, rỉ sét, lảo đảo dừng lại, bánh xe nghiến rít trên con đường đất gồ ghề. Lính bị thương được khiêng xuống, vài người quấn băng đỏ loang lổ máu, rên rỉ yếu ớt, vài người khác nằm bất động trên cáng, mắt mở trừng trừng như vẫn còn nhìn về Minsk xa xôi, nơi chiến tuyến đã sụp đổ. Một người lính trẻ, mặt trắng bệch, cố ngồi dậy nhưng ngã vật ra, máu thấm đỏ cả lớp băng quấn quanh ngực. Tôi quay đi, cảm giác dạ dày quặn lại, cố tập trung vào nhát xẻng tiếp theo. Fyodor, đứng cạnh tôi, cởi phăng chiếc áo lính, để lộ chiếc áo lót mỏng dính mồ hôi bết vào da, vừa đào vừa lầm bầm: "Chết trong hào còn hơn ngoài đồng trống, Vanya. Nằm ngoài kia lạnh lắm, xương cũng đóng băng!" Giọng cậu ta nửa đùa nửa thật, nhưng đôi mắt đỏ ngầu vì bụi và mệt mỏi chẳng có chút vui vẻ. Sasha, cách vài bước, thở hổn hển, mắt dán chặt vào vết phồng rộp đỏ tấy trên lòng bàn tay. Cậu ta cắn răng, tiếp tục đào, nhưng mỗi nhát xẻng đều chậm chạp, như thể sức lực đã cạn kiệt. Mồ hôi chảy thành dòng trên khuôn mặt lem luốc của cậu, nhỏ xuống đất, hòa vào lớp bụi khô.

    Xa xa, tiếng cãi vã bùng lên như lửa. Hai sĩ quan đứng cạnh một khẩu pháo bị kéo lệch, đổ nghiêng giữa đường,

    Hét vào mặt nhau. "Phản công cái gì khi đạn pháo còn chưa tới? Thủ được là may mắn lắm rồi, ở trên chắc điên hết!" một người gào, tay chỉ về phía bắc, nơi bầu trời đang tối sầm lại vì khói. "Cố lên, không giữ Smolensk, Moskva sẽ mất!" người kia gầm lại, mặt đỏ gay, cổ nổi gân xanh. Một sĩ quan cấp cao hơn, cao gầy, mặt hốc hác, chạy đến, chen vào: "Đào hào tiếp đi, đừng cãi! Bọn Đức qua Borisov rồi!" Giọng ông ta sắc lạnh, nhưng tôi thấy tay ông run khi chỉ về phía đường chân trời. Tôi ngẩng lên, nhìn bầu trời – không có bóng dáng lũ Stuka, không còn tiếng rít chói tai của những chiếc máy bay chết tiệt ấy, nhưng tiếng pháo từ xa vọng lại, nặng nề, rõ ràng hơn hôm qua, như nhịp tim của một con thú khổng lồ đang tiến đến. Tôi cắm xẻng xuống đất, cố xua đi cảm giác lạnh buốt chạy dọc sống lưng.

    Bãi đất trống giờ chật kín người. Hàng trăm tân binh, mặt mũi lem luốc bụi đất, chen chúc thành từng nhóm, tiếng la hét hòa lẫn với tiếng súng trường nổ chát chúa. Ở một góc, đám lính tập bắn, đầu cúi thấp sau những bao cát, mùi thuốc súng nồng nặc. Góc khác, vài người lúng túng ôm lựu đạn, tay run rẩy như chính tôi. Chúng tôi được lệnh tập ném lựu đạn. Một anh lính già, mặt sạm nắng, râu lởm chởm, chỉ cách rút chốt, ném xa, giọng khàn khàn: "Rút chốt, đếm một, hai, rồi ném mạnh! Không thì tụi bay tự giết mình!" Tôi nắm quả lựu đạn, cảm nhận lớp vỏ kim loại lạnh buốt dính vào lòng bàn tay ướt đẫm mồ hôi. Tay tôi run đến mức suýt làm rơi nó. "Cẩn thận, thằng ngu!" anh lính già hét, giật phăng lựu đạn khỏi tay tôi, mắt long sòng sọc. Fyodor phá lên cười, tiếng cười khàn đặc: "Vanya, mày định cho cả tụi tao bay màu trước khi bọn Đức tới à?" Sasha nhếch môi, nhưng đôi mắt cậu lạnh lẽo, chẳng chút vui vẻ. Mitya, đứng cạnh, ném thử một quả, nhưng nó chỉ rơi cách mục tiêu vài mét, lăn lóc trên đất. Anh lính già lắc đầu, thở dài: "Tụi bay thế này thì chết hết."

    Tôi nuốt khan, siết chặt quả lựu đạn mới, ngón tay run rẩy luồn vào chốt an toàn. "Bình tĩnh, Vanya," tôi tự nhủ, nhưng tim đập thình thịch như muốn phá tung lồng ngực. Hít một hơi sâu, tôi quát thầm: "Ném đi!" rồi vung tay hết sức. Quả lựu đạn bay một đường cong vụng về, rơi bịch xuống đất, lăn thêm vài vòng trước khi nổ tung, đất đá bắn tứ tung. Tôi ném quá xa mục tiêu. Anh lính già cau mày, lẩm bẩm: "Tốt hơn hồi nãy, nhưng nếu bọn Đức đứng trước mặt, mày ném nổi không?" Tôi mím môi, không đáp, cảm giác xấu hổ và sợ hãi trộn lẫn. Sasha bước lên, cẩn thận làm theo từng bước. Quả lựu đạn của cậu rơi trúng mục tiêu, nổ tung một đám bụi mù. Anh lính già gật gù, nhưng Sasha chỉ thở dài, lầm bầm: "Chẳng khác gì ném đá xuống sông.." Fyodor vỗ vai tôi, cười khà khà: "Vanya, nếu tụi nó có cánh, mày có khi ném trúng đấy!" Tôi huých khuỷu tay vào sườn cậu ta, nhưng chẳng giận nổi. Mitya ném lại một quả, nhưng tay cậu run đến mức nó chỉ rơi cách vài mét. Cậu chớp mắt liên tục, môi mím chặt, trông như sắp khóc. Tôi đặt tay lên vai Mitya, cảm nhận bả vai gầy guộc run rẩy. "Mày sẽ làm được," tôi nói nhỏ, cố truyền chút dũng khí mà chính tôi cũng không chắc mình có.

    Bầu trời ngả xám xịt khi buổi tập kết thúc. Tay ai cũng dính đầy bụi và mồ hôi, lòng nặng trĩu như đeo đá. Nhìn những vết xước và phồng rộp trên tay, tôi nghĩ: "Rồi mình sẽ giết ai đó bằng thứ này." Ý nghĩ ấy lạnh lẽo, bám chặt như cái chết đang lẩn khuất quanh đây. Chúng tôi lê bước về lán trại, đôi bốt nặng nề cày lên đất khô. Trong lán, mùi mồ hôi, thuốc lá và nỗi sợ hòa quyện, bao trùm tất cả. Tôi nằm co ro trên lớp rơm mỏng trải vội dưới sàn, cảm nhận từng cơn gió lạnh lẽo len qua khe gỗ, mang theo mùi đất ẩm và khói thuốc súng vương vất. Tiếng pháo từ phía bắc vọng lại, từng đợt nặng nề, như những cú đấm giáng xuống bầu trời đêm. Chúng tôi im lặng, tim đập theo nhịp những tiếng nổ xa xăm.

    Sasha cựa mình, kéo tấm áo mỏng che thân, thì thầm: "Vanya, mày nghĩ tụi mình cầm cự được không?" Giọng cậu nhỏ, nhưng trong màn đêm tĩnh lặng, nó vang lên rõ ràng, như một câu hỏi dành cho cả những bóng ma vô hình quanh đây. Tôi quay sang, bắt gặp đôi mắt long lanh của cậu trong bóng tối, không rõ vì ánh trăng hay nước mắt. Tôi hít một hơi dài, cố tìm câu trả lời, nhưng chỉ thốt ra: "Tao không biết. Nhưng tao không muốn chết mà chưa bắn được phát nào." Fyodor, ở góc lán, khẽ ngáy, hơi thở đều đặn nhưng gương mặt nhăn nhó, như đang mơ một giấc mơ chẳng yên bình. Mitya co ro như đứa trẻ, ôm khẩu súng sát ngực, ngón tay bấu chặt báng gỗ dù đã ngủ say. Tôi nhìn khẩu Mosin-Nagant trong tay mình, lớp gỗ sờn cũ lạnh buốt. Tôi siết chặt nó, như tìm chút chắc chắn giữa thế giới chông chênh này.

    Nghĩ đến mẹ, tôi tự hỏi bà đang làm gì, có đang cầu nguyện, có đang chờ tôi. Nghĩ đến làng, tôi nhớ những buổi chiều mùa hè thơm mùi lúa, dòng sông trong vắt phản chiếu bầu trời xanh thẳm. Rồi tôi nghĩ đến Fyodor, Sasha, Mitya – hôm qua còn là nông dân, thợ rèn, sinh viên, giờ đều là lính, đều đối mặt với cái chết đang đến gần. Tôi biết, ngày mai, hoặc ngày sau, một trong số chúng tôi có thể không còn ở đây. Tiếng pháo càng lúc càng rõ, như nhịp đập của định mệnh. Smolensk vẫn chưa bị đánh, nhưng tôi biết, nó sẽ sớm thôi. Tôi nhắm mắt, nhưng giấc ngủ không đến, chỉ có tiếng pháo, tiếng gió, và nhịp tim của chính mình, đếm từng giây đến ngày định mệnh.

    Ngày tiếp theo, ngày 01 tháng 7 năm 1941. Không khí buổi sáng ẩm lạnh, phả vào mặt mùi khói súng, đất ẩm, và hơi người nồng nặc từ những thân thể rã rời trong lán trại. Tiếng pháo từ phía bắc giờ đã trở thành nhịp sống – từng đợt đều đều, lúc xa lúc gần, như hơi thở của một con quái thú rình rập. Đôi khi, những loạt pháo nổ quá gần làm mặt đất rung chuyển, khiến bụi mịn bám trên mái lán rơi lả tả xuống mặt tôi, bám vào tóc và áo lính sờn rách.

    Tôi tỉnh dậy, cơ thể tê cứng, lớp rơm ẩm dưới lưng dính bết vào áo vì sương đêm. Cơn đau âm ỉ ở vai và cánh tay nhắc nhở về những giờ đào hào hôm qua, mỗi nhát xẻng như xé toạc cơ bắp. Khẩu Mosin-Nagant nằm cạnh, lạnh lẽo, cứng nhắc, như một người bạn bất đắc dĩ mà tôi chẳng muốn thân nhưng không thể rời. Tôi nắm báng súng, cảm giác gỗ thô ráp an ủi phần nào giữa không khí ngột ngạt. Đêm qua, giấc ngủ chập chờn, mỗi tiếng pháo lớn lại giật tôi tỉnh. Những khoảng lặng hiếm hoi chỉ đầy tiếng động cơ xa xăm – xe tăng hay xe tải của địch, tôi không rõ, nhưng chắc chắn không phải âm thanh của bình yên. Tiếng ai đó trở mình hay ho khẽ trong lán khiến tôi giật mình, tim đập thình thịch như kẻ thù đang rình ngay bên cạnh.

    Trong lán, vài người đã dậy, ngồi dựa vào vách gỗ, mắt trống rỗng như cố chuẩn bị tinh thần. Fyodor bó gối, đầu gục xuống tay, hơi thở nặng nề. Sasha nằm im, nhưng tôi biết cậu ấy không ngủ. Mitya, dù ôm súng chặt, vẫn run từng đợt, như mơ thấy điều chẳng lành. Ngoài kia, một giọng quát vang – có lẽ sĩ quan thúc binh lính chuẩn bị công sự. Tôi nhắm mắt một thoáng, hít sâu, rồi bật dậy, kéo áo khoác chặt hơn trước cái lạnh. Chiến tranh không chờ ai mệt mỏi hay sợ hãi.

    Trung đoàn 441, Sư đoàn 129, tập trung tại bãi đất trống khi mặt trời vừa ló dạng. Anh lính già – chúng tôi gọi là "Ông già Gấu" vì giọng gầm gừ và dáng đi nặng nề – đứng trước hàng tân binh, đôi mắt trũng sâu quét qua từng khuôn mặt. "Hôm nay các cậu học bắn từ hào," ông ta nói, giọng khàn đặc như đã hét cả đời. "Chiến hào là nhà, là nơi các cậu sống hoặc chết. Học cho tốt, không thì đừng trách vì sao súng đạn vô tình!"

    Chúng tôi lội qua đất khô đến dãy hào cạn, mùi bụi khốc trộn với mồ hôi nồng nặc từ hàng trăm lính. Tôi quỳ xuống, áp súng vào má, gỗ sờn lạnh buốt dán vào da. "Nhắm thẳng, siết cò nhanh!" Ông già Gấu quát, tay vung mạnh. Tôi hít một hơi, ngắm tấm bia gỗ cách vài chục mét, rồi bắn. Tiếng nổ chát chúa vang lên, vai giật mạnh, viên đạn găm vào mép bia, mảnh gỗ bay tứ tung. "Tốt," ông ta lẩm bẩm, nhưng ánh mắt lạnh tanh, như chẳng kỳ vọng gì ở đám tân binh. Mitya bắn thử, nhưng đạn chỉ đào một lỗ trên đất. Cậu rủa thầm, môi mím chặt. Sasha siết cò chậm rãi, đạn trúng mép trên bia. "Ít ra còn trúng," cậu lẩm bẩm, nhún vai. Fyodor bắn liên tục, mặt không đổi sắc, như đang làm việc quen thuộc.

    Ông già Gấu đi qua các hào, mắt săm soi. Đến Mitya, ông gõ báng súng xuống đất: "Nhóc, không muốn làm bia cho Đức thì tập trung!" Mitya gật đầu, nuốt khan, bắn lại – lần này đạn ghim vào bụng bia. "Khá hơn," ông già gật gù, nhưng giọng vẫn chẳng chút hài lòng. Chúng tôi bắn hết bốn, năm viên, khói súng lẩn quẩn, ám vào áo, bám lên da. Mồ hôi chảy ròng dưới nắng oi, nhưng chẳng ai than. Tiếng pháo phía bắc thỉnh thoảng vọng lại, nhắc rằng kẻ thù thật không phải bia gỗ. Sau một giờ, Ông già Gấu ra hiệu nghỉ, ngồi phịch xuống bờ hào, rút điếu thuốc nhàu nát. "Đừng thả lỏng quá," ông nói. "Còn nhiều thứ phải học."

    Tôi buông súng, ngồi xuống bờ đất, xoa vai ê ẩm. Mitya thở hắt ra bên cạnh: "Tao không nghĩ mình bắn trúng được Đức thật đâu." Tôi liếc cậu, rồi nhìn về rặng cây xa, nơi cột khói đen bốc lên từ thị trấn. "Mày sẽ làm được," tôi nói khẽ. "Khi thời điểm đến, ai cũng phải làm." Chúng tôi bắn tiếp đến khi vai tê dại, tay rát bỏng. Khẩu Mosin-Nagant nặng trịch, gỗ sờn nhẵn vì siết chặt. Tay tôi đầy vết phồng rộp rách, da non đỏ ửng, nhưng không ai rên rỉ, chỉ có tiếng nổ đều đặn, tiếng báng súng đập vào vai, và mảnh gỗ vỡ tung.

    Mặt trời lên cao, xuyên qua mây xám, ánh nắng rọi xuống đất khô nứt. Hơi nóng bốc lên như khói mờ, làm doanh trại rung rinh trước mắt. Xung quanh, lính miệt mài làm việc. Một nhóm xoay xở với khẩu pháo cũ kẹt cứng, bánh xe lún sâu vào bùn khô. Họ gầm lên, đẩy mạnh, nhưng pháo chỉ nhích từng chút. "Nhanh lên!" sĩ quan quát, tay vung mạnh. Gần đó, toán lính đào hào, xẻng bổ xuống đất chai sạn, bụi mịt mù trong nắng gay gắt. Một người vung xẻng mạnh đến nỗi cán gãy đôi, anh ta chửi thề, quẳng cán gãy rồi đào tiếp bằng tay. Mồ hôi túa ra trên mặt đen nhẻm, rơi xuống đất, bị lớp đất nóng hấp thụ ngay.

    Xa hơn, lính khác khiêng bao cát gia cố hào, lưng oằn xuống, rên khẽ mỗi lần nhấc. Một người loạng choạng, làm rơi bao cát, nhưng chỉ kêu một tiếng rồi nhấc lại. Mặt ai cũng lấm lem, áo ướt sũng, nhưng họ cắn răng làm tiếp. Từ xa, sĩ quan gào: "Nhanh lên! Đức không chờ đâu!" Mệnh lệnh như chuông cảnh tỉnh, khiến doanh trại sôi sục. Tiếng xẻng, báng súng, bánh xe nghiến đất, kim loại va chát chúa – tất cả hòa thành âm thanh hỗn loạn của chiến tranh, của những con người chuẩn bị đối đầu điều đáng sợ nhất.

    Giữa trưa, khi ánh mặt trời thiêu đốt doanh trại và cả đơn vị ngập trong công việc, một bóng người xuất hiện ở đầu bãi đất trống. Chính ủy trung đoàn – một người đàn ông tầm trung niên với mái tóc đen chải gọn và cặp mắt sáng như lưỡi dao – bước chậm rãi qua những hàng lính đang làm việc. Chiếc áo khoác dài của ông hơi bạc màu, nhưng huy hiệu búa liềm trên cổ áo vẫn lấp lánh. Một vài người ngẩng lên khi thấy ông, nhưng chẳng ai dừng tay, chỉ thoáng liếc nhìn rồi lại cúi xuống làm tiếp..

    To be continued
     
    Vũ Trụ Lẻ Loi thích bài này.
  8. Marco Lương

    Bài viết:
    0
    Chương 6: Lời động viên của Chính ủy

    Bấm để xem
    Đóng lại
    Giữa trưa, khi ánh mặt trời thiêu đốt doanh trại và cả đơn vị ngập trong công việc, một bóng người xuất hiện ở đầu bãi đất trống. Chính ủy trung đoàn – một người đàn ông tầm trung niên với mái tóc đen chải gọn và cặp mắt sáng như lưỡi dao – bước chậm rãi qua những hàng lính đang làm việc. Chiếc áo khoác dài của ông hơi bạc màu, nhưng huy hiệu búa liềm trên cổ áo vẫn lấp lánh. Một vài người ngẩng lên khi thấy ông, nhưng chẳng ai dừng tay, chỉ thoáng liếc nhìn rồi lại cúi xuống làm tiếp.

    "Các đồng chí!" Giọng ông vang lên, rõ ràng và mạnh mẽ, át đi cả tiếng xẻng bổ xuống đất và tiếng súng nổ từ bãi tập. "Tôi biết các đồng chí đang mệt, đang đói, có lẽ đang lo lắng. Nhưng chúng ta đang đứng giữa cuộc chiến sống còn. Đất nước cần các đồng chí! Nhân dân cần các đồng chí!" Ông quét mắt qua từng khuôn mặt, giọng nói dần cao lên theo nhịp tim của những người lính. Ông ta không nói một cách cục cằn như mấy lão chỉ huy sĩ quan mà thay vào đó gã đánh vào trọng tâm là trái tim yêu nước của mỗi người con Xô Viết. Tôi biết những sĩ quan cũng có cách động viên binh lính của riêng họ, tuy nhiên những người lính như chúng tôi đa phần là những thằng lần đầu xa gia đình, tâm hồn không rắn rỏi như họ nên đôi khi cách động viên của họ hơi thô lỗ.

    Ông dừng lại bên nhóm đang tập bắn, nhìn những tấm bia thủng lỗ chỗ. "Tốt," ông gật đầu, rồi quay sang những người đang đào hào. "Các đồng chí không chỉ đào một cái hố. Các đồng chí đang xây bức tường bảo vệ Smolensk, bảo vệ Moskva, bảo vệ quê hương !" Giọng ông vang vọng giữa cái nắng gay gắt, và từng lời như đâm thẳng vào lòng người.

    Tôi nhìn quanh – những người lính vốn mệt mỏi giờ đang lắng nghe, một vài người đứng thẳng hơn, nắm chặt vũ khí hơn. Sasha khẽ thì thầm: "Ông ấy nói đúng." Fyodor hất hàm về phía chính ủy: "Lần đầu tiên tao thấy ai đó có thể làm bọn mình quên cả đói đấy. Chả bù cho mấy lão chỉ huy, quát oang oang nhức hết cả tai."

    Chính ủy tiếp tục, ánh mắt sắc bén: "Bọn phát xít đang ở trước mặt! Chúng muốn đốt sạch, giết sạch! Chúng đã làm gì ở Minsk, các đồng chí biết không? Chúng đã giết dân ta, treo cổ người của ta, hủy hoại thành phố của ta! Nếu không chiến đấu, Smolensk sẽ là Minsk thứ hai! Nhưng chúng ta có thể ngăn chặn chúng! Chúng ta không phải kẻ hèn nhát! Chúng ta là những người lính của Hồng quân! Là con cháu của Lenin và Stalin! Hãy cho lũ Đức thấy: Đây không phải Ba Lan, không phải Pháp! Đây là đất của nhân dân Xô Viết, và chúng sẽ chỉ có đường chết ở đây!"

    Một tràng vỗ tay vang lên, ban đầu lác đác, rồi dần rộ lên như một cơn sóng. Những người lính nãy giờ im lặng giờ đồng loạt giơ cao nắm đấm, hô vang:

    "Vì Tổ quốc! Vì Stalin! Vì nhân dân Xô Viết!"

    Tôi thấy Mitya nắm chặt khẩu súng, môi mím chặt như đang cố giấu đi sự xúc động. Chính ủy gật đầu hài lòng, bước lên một tảng đá gần đó. "Giờ thì làm việc đi, các đồng chí! Hãy đào hào sâu hơn, hãy bắn chính xác hơn, hãy chuẩn bị cho cuộc chiến! Tổ quốc đặt niềm tin vào các đồng chí, và tôi cũng vậy!"

    Ông giơ tay chào, rồi quay bước, để lại phía sau những người lính đã không còn là những kẻ mệt mỏi, lo sợ. Chúng tôi vẫn đói, vẫn đau, nhưng trong lòng như có một ngọn lửa đang bừng cháy. Chúng tôi không chỉ là những tân binh vô danh. Chúng tôi là những chiến sĩ của Hồng quân, là rào chắn cuối cùng của Smolensk. Và dù ngày mai có ra sao, dù quân Đức có mạnh thế nào – chúng tôi sẽ không lùi bước.

    Tiếng vỗ tay dần tan, thay vào đó là tiếng xẻng cắm xuống đất, tiếng kim loại va chạm, và tiếng thở hổn hển của những người lính tiếp tục công việc. Tôi nhìn quanh – những khuôn mặt lấm lem mồ hôi giờ như cứng rắn hơn, dù đôi mắt vẫn ánh lên chút sợ hãi không giấu được. Sasha siết chặt tay vào cán xẻng, lẩm bẩm: "Ông ấy nói đúng thật, nhưng tao vẫn đói quá, ước gì có miếng mỡ muối ăn, tao thèm quá." Fyodor bật cười khùng khục, vỗ vai cậu ấy: "Đói thì đào nhanh lên, biết đâu tối nay có khoai luộc." Tôi không cười. Lời của chính ủy vẫn vang vọng trong đầu – Minsk đã thành đống tro, Smolensk có thể là tiếp theo. Tôi nghĩ đến mẹ, đến cha, đến dòng sông Svisloch giờ có lẽ đang lặng lẽ chảy giữa những cánh đồng không còn ai cày cấy. Nếu bọn Đức đến đó, liệu ngôi làng nhỏ của tôi có còn không? Tôi cắm xẻng xuống đất, nhát đào mạnh hơn thường lệ, như thể muốn trút hết nỗi lo vào lớp đất khô cứng này.

    Mặt trời đã chếch về phía tây, nhuộm cả bầu trời một màu cam ảm đạm. Mồ hôi túa ra trên trán, chảy dọc sống lưng, nhưng tôi không dừng lại. Tiếng đất bị xới lên hòa vào nhịp tim đang dồn dập trong lồng ngực. Mitya thở hổn hển bên cạnh, đôi bàn tay gầy guộc của cậu ta nắm chặt cán xẻng đến mức các khớp trắng bệch. "Vanya, nếu bọn Đức đến đây.. mày nghĩ bọn mình có cầm cự được không?" Cậu ta hỏi, giọng nhỏ đến mức gần như bị nuốt chửng bởi những âm thanh xung quanh. Tôi ngừng tay một chút, nhìn về phía xa, nơi những khẩu pháo đang được bố trí dọc theo tuyến phòng thủ. "Tao không biết," tôi nói thật lòng. "Nhưng tao thà chết ở đây còn hơn để bọn chúng giẫm lên đất của tao." Mitya gật đầu, ánh mắt có chút dao động, nhưng rồi cũng cúi xuống tiếp tục đào.

    Một cơn gió khô nóng thổi qua bãi đất, cuốn theo bụi mù và mùi mồ hôi nồng nặc. Sasha lầm bầm điều gì đó về việc tối nay có lẽ chỉ có bánh mì khô, còn Fyodor thì chậc lưỡi: "Bọn sĩ quan ăn ngon hơn bọn mình nhiều. Nếu có chiến tranh, ít nhất cũng nên công bằng chứ nhỉ?" Tôi không đáp. Công bằng ư? Chẳng có gì là công bằng trong chiến tranh cả. Người này sống, kẻ kia chết. Nhà này còn, làng kia mất.

    Bỗng, một tiếng còi vang lên từ phía trại lính. Một sĩ quan trẻ - chắc chỉ mới trung úy thôi, khuôn mặt bơ phờ nhưng ánh mắt kiên nghị, bước ra giữa bãi đất trống. "Tất cả dừng tay! Kiểm tra vũ khí!" Giọng anh ta vang lên, và ngay lập tức, những cái xẻng được bỏ xuống, thay vào đó là những khẩu súng được nâng lên từ bãi đất bụi bặm. Tôi cầm lấy khẩu Mosin-Nagant của mình, lau qua lớp bụi bám trên thân gỗ, cảm nhận sự lạnh lẽo của kim loại trong tay.

    Trời sắp tối. Phía chân trời xa, ánh chớp của pháo kích nhấp nháy như những tia chớp báo hiệu cơn bão sắp đến. Smolensk vẫn đứng vững, nhưng không ai biết ngày mai sẽ ra sao. Tôi đặt khẩu Mosin-Nagant xuống đất, kiểm tra lại ổ đạn như sĩ quan ra lệnh. Năm viên đạn nằm ngay ngắn, sáng loáng dưới ánh sáng yếu ớt của buổi chiều tà, nhưng tay tôi vẫn run khi lắp chúng vào. "Cẩn thận đấy, Vanya," Sasha thì thào bên cạnh, vừa lau nòng súng của cậu ấy bằng một mảnh vải rách. "Đừng để đạn rơi, không thì Ông già Gấu lại gầm lên cho mà xem ." Fyodor ngồi phịch xuống đất, dựa lưng vào bờ hào, tay cầm khẩu súng ngang ngực. "Kiểm tra gì lắm thế," cậu ta lẩm bẩm, "đằng nào ngày mai cũng phải bắn thật. Tao chỉ mong bọn Đức đừng mang xe tăng đến sớm quá." Mitya ngẩng lên, mặt tái nhợt: "Xe tăng á? Làm sao tụi mình đánh lại xe tăng?" Tôi liếc cậu ấy, định an ủi, nhưng cổ họng nghẹn lại. Tao cũng không biết, Mitya. Khẩu súng này liệu có làm được gì ngoài việc bắn mấy thằng lính Đức?

    Sĩ quan trẻ – người vừa ra lệnh kiểm tra vũ khí – bước qua hàng lính, ánh mắt sắc bén lướt qua từng người. Anh ta dừng lại gần chúng tôi, tay chống hông. "Súng sạch chưa? Đạn đủ chưa?" anh ta hỏi, giọng trầm nhưng cứng. Tôi gật đầu, giơ khẩu Mosin lên cho anh ta xem. Anh ta gật nhẹ, rồi nói tiếp: "Tốt. Nghỉ đi, tối nay ăn nhẹ rồi ngủ sớm. Ngày mai sẽ bận lắm đấy." Anh ta quay bước, nhưng câu nói cuối cùng của anh ta làm tôi lạnh người. Bận lắm đấy. Là không kích, hay bọn Đức sẽ đến thật?

    Mặt trời giờ chỉ còn là một vệt cam mỏng manh phía tây, nhường chỗ cho màn đêm từ từ buông xuống. Một cơn gió lạnh thổi qua, mang theo mùi đất khô và khói thoảng từ đâu đó xa xa. Chúng tôi lặng lẽ quay về lán, tay ôm súng như ôm một thứ gì đó vừa quen vừa lạ. Bên ngoài, vài người lính vẫn cắm cúi chất bao cát, tiếng báng súng va vào đất vang lên đều đặn trong bóng tối. Một chiếc xe ngựa lăn bánh qua, chở mấy bao tải – chắc là khoai hay bánh mì – nhưng chẳng ai buồn chạy theo xin thêm.

    Trong lán, Ông già Gấu đứng gần cửa, tay cầm điếu thuốc cháy dở. "Ngủ đi," ông ta nói ngắn gọn, giọng khàn khàn. "Nhưng đừng ngủ say quá. Ai biết được bọn Stuka có mò đến giữa đêm không." Tôi gật đầu, nằm xuống lớp rơm mỏng, cảm giác ẩm lạnh thấm qua áo. Mitya co ro bên cạnh, ôm khẩu súng sát ngực như ôm một cái phao giữa biển khơi. Sasha thì kéo tấm áo khoác mỏng lên che mặt, lẩm bẩm: "Ngày mai mà có bom, tao thề sẽ bắn rụng một chiếc." Fyodor khịt mũi, đáp: "Mày bắn trượt bia còn chưa trúng, đòi bắn máy bay à?"

    Cả bọn cười khẽ, nhưng tiếng cười nhanh chóng tắt lịm khi một tiếng pháo nổ vang lên từ phía bắc – xa, nhưng đủ rõ để nhắc chúng tôi rằng yên bình này chỉ là tạm bợ. Ở đâu đó, có phải đã có người ngã xuống sau tiếng nổ ấy. "Chậc, bọn Đức khốn khiếp này". Tôi nhắm mắt, cố ngủ, nhưng hình ảnh mẹ đứng bên bếp lửa, cha cầm búa bên lò rèn cứ hiện lên. Liệu họ có đang chờ tao không? Tôi siết chặt tay, tự nhủ: "Phải sống. Phải về." Ngoài kia, gió đêm thổi qua những rặng cây, mang theo tiếng chó sủa văng vẳng từ xa – âm thanh cuối cùng của một ngày chưa có bom, nhưng ai cũng biết ngày mai sẽ khác.
     
    Vũ Trụ Lẻ Loi thích bài này.
Trả lời qua Facebook
Đang tải...