Trường Tương Tư 长相思 Ca sĩ trình bày: Úc Khả Duy 郁可唯 OST Phim Trường Tương Tư, OST 长相思, OST Lost You Forever Nếu là mọt phim Trung và đang thưởng thức bộ phim tiên hiệp ngược tâm Trường Tương Tư được chuyển thể từ tiểu thuyết ngôn tình cùng tên của tác giả Đông Hoa. Bạn cũng đã nghe qua ca khúc Vạn Vật Không Bằng Nàng - Trương Kiệt, Tương Kiến Tương Tư - Dương Tử, Thiên Vị Pháo Hoa Chốn Nhân Gian - Dương Tử, Đàn Kiện Thứ . Bạn nhất định không nên bỏ qua ca khúc dành cho Tiểu Yêu (Dương Tử) được thể hiện qua tiếng ca da diết của Úc Khả Duy. Từng câu từ được truyền tải cảm xúc, hát rõ ràng, những đoạn ngân đẹp, giọng sáng, càng nghe càng thấy nịnh tai. Giai điệu mang đậm màu sắc cổ phong, kết nối liền mạch, hài hòa với lyrics nhưng đoạn cao trào thấy vẫn thiếu chút, thiếu độ bắt tai. 1. Lời bài hát - Lyrics 破命运的谜语 看世间的流离 爱的宿命 亦步亦趋 难逃避 我置身于世外 垂下眉眼只观心 不听不看 守着爱 心系你 每一晚孤零零的月光里 前尘如烽烟起 回忆里满是你 集齐天地间的桀骜和不羁 每一刻孤单单的时光里 思念它弥漫起 天地间只有你 兑换骄傲 执手一生去 破命运的谜语 看世间的流离 爱的宿命 亦步亦趋 难逃避 我置身于世外 垂下眉眼只观心 不听不看 守着爱 心系你 每一晚孤零零的月光里 前尘如烽烟起 回忆里满是你 集齐天地间的桀骜和不羁 每一刻孤单单的时光里 思念它弥漫起 天地间只有你 兑换骄傲 执手一生去 送一颗心别离 要一个归期 那些绵绵无绝期 丢给时间去 送一个人游历 要一个相遇 那些相思无尽处 等一场落雨 每一晚孤零零的月光里 前尘如烽烟起 回忆里满是你 集齐天地间的桀骜和不羁 每一刻孤单单的时光里 思念它弥漫起 天地间只有你 兑换骄傲 执手一生去 执手一生去 2. Phiên âm - Pinyin Pò mìng yùn de mí yǔ Kàn shì jiān de líu lí Ài de sù mìng yì bù yì qū Nán táo bì Wǒ zhì shēn yú shì wài Chúi xìa méi yǎn zhī guān xīn Bù tīng bù kàn shǒu zhuó ài Xīn xì nǐ Měi yī wǎn gū líng líng de yuè guāng lǐ Qían chén rú fēng yān qǐ húi yì lǐ mǎn shì nǐ Jí qí tiān dì jiān de jié áo hé bù jī Měi yī kè gū dān dān de shí guāng lǐ Sī nìan tā mí màn qǐ tiān dì jiān zhī yǒu nǐ Dùi hùan jiāo ào zhí shǒu yī shēng qù Pò mìng yùn de mí yǔ Kàn shì jiān de líu lí Ài de sù mìng yì bù yì qū Nán táo bì Wǒ zhì shēn yú shì wài Chúi xìa méi yǎn zhī guān xīn Bù tīng bù kàn shǒu zhuó ài Xīn xì nǐ Měi yī wǎn gū líng líng de yuè guāng lǐ Qían chén rú fēng yān qǐ húi yì lǐ mǎn shì nǐ Jí qí tiān dì jiān de jié áo hé bù jī Měi yī kè gū dān dān de shí guāng lǐ Sī nìan tā mí màn qǐ tiān dì jiān zhī yǒu nǐ Dùi hùan jiāo ào zhí shǒu yī shēng qù Sòng yī kē xīn bié lí yào yī gè guī qī Nà xiē mían mían wú jué qī diū gěi shí jiān qù Sòng yī gè rén yóu lì yào yī gè xiāng yù Nà xiē xiāng sī wú jìn chǔ děng yī cháng luò yǔ Měi yī wǎn gū líng líng de yuè guāng lǐ Qían chén rú fēng yān qǐ húi yì lǐ mǎn shì nǐ Jí qí tiān dì jiān de jié áo hé bù jī Měi yī kè gū dān dān de shí guāng lǐ Sī nìan tā mí màn qǐ tiān dì jiān zhī yǒu nǐ Dùi hùan jiāo ào zhí shǒu yī shēng qù Zhí shǒu yī shēng qù