Tiếng Anh Tổng hợp về tính từ - Trật tự tính từ

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi nntc6761, 6 Tháng sáu 2021.

  1. nntc6761 ~~~Editing "Ta có ba trúc mã là long ngạo thiên"~~

    Bài viết:
    2,158
    I - Định nghĩa

    Tính từ là từ mô tả. Tính từ thường mô tả cho danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ.

    II - Phân loại

    Tính từ có thể so sánh


    - Diễn tả kích cỡ, hình dạng có kích cỡ (gầy, béo, rộng, hẹp), chất lượng hoặc diễn tả ý kiến riêng của người nói về một vấn đề gì đó

    - Có thể thành lập các dạng so sánh hơn và so sánh nhất

    - Có thể dùng với các từ tăng cường (very) hoặc các từ làm giảm nhẹ (fairly)

    Tính từ không thể so sánh

    - Diễn tả hình dạng chung (vuông, tròn), màu sắc, nguồn gốc, quốc tịch, loại, chất liệu

    - Không thành lập các dạng so sánh hơn và so sánh nhất

    - Có thể dùng với các từ nhấn mạnh (entirely)

    III - Vị trí sử dụng

    - Vị ngữ: Làm bổ ngữ của động từ liên kết, làm bổ ngữ túc từ sau một ngoại động từ phức:

    I'm feeling lazy today. The situation is becoming desperate .

    - Thuộc ngữ (trước danh từ) :

    My rich cousins live in a luxurious apartment.

    - Đứng trước giới từ (full of water) hoặc động từ nguyên thể có "to" (difficult to prepare) hoặc một mệnh đề (I'm surprised you don't agree).

    - Đứng sau danh từ hoặc đại từ bất định:

    We need someone experienced . The members present supported the idea.

    * Trường hợp đặc biệt

    - Danh từ có thể dùng làm tính từ trước danh từ khác (thuộc ngữ) : A school uniform.

    - Tính từ có thể dùng làm danh từ: The wealthy should give money to the poor .

    - Dùng 2 hoặc nhiều tính từ trong một chuỗi: A large cotton hat.
     
  2. Đăng ký Binance
  3. nntc6761 ~~~Editing "Ta có ba trúc mã là long ngạo thiên"~~

    Bài viết:
    2,158
    Các tính từ được thành lập bằng cách thêm y vào danh từ:

    bag (túi) --> baggy (rộng lùng thùng)

    cloud (mây) --> cloudy (có mây, u ám)

    dirt (đồ bẩn) --> dirty (bẩn thỉu)

    dust (bụi, rác) --> dusty (đầy bụi, khô khan, vô vị)

    ease (sự thoải mái, sự thanh thản) --> easy (dễ)

    fog (sương) --> foggy (có sương, lờ mờ)

    fun (trò vui) --> funny (buồn cười)

    fur (bộ lông) --> furry (bằng lông, giống lông)

    gloom (bóng tối) --> gloomy (tối tăm, u ám, ảm đạm)

    hair (tóc) --> hairy (có tóc, rậm tóc, giống tóc)

    health (sức khoẻ) --> healthy (khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ)

    juice (nước ép) --> juicy (có nhiều nước, ẩm ướt)

    lace (ren) --> lacy (bằng ren, giống ren)

    mess (sự hỗn độn) --> messy (hỗn độn)

    mist (màn sương) --> misty (có sương, mơ hồ)

    mud (bùn) --> muddy (lấm bùn, đục)

    noise (tiếng ồn) --> noisy (ồn ào)

    rain (mưa) --> rainy (có mưa, mưa nhiều, hay mưa)

    rust (sự gỉ, màu gỉ) --> rusty (bị gỉ, lỗi thời)

    skin (da) --> skinny (gầy nhom)

    sleep (giấc ngủ) --> sleepy (buồn ngủ)

    smoke (khói thuốc) --> smoky (ám khói)

    star (ngôi sao) --> starry (sáng như sao)

    stone (đá) --> stony (đầy đá, cứng như đá, lạnh lùng)

    storm (bão) --> stormy (có bão, mãnh liệt)

    sun (mặt trời) --> sunny (có nắng, vui vẻ)

    taste (vị giác) --> tasty (ngon, có hương vị)

    thirst (sự khát) --> thirsty (khát)

    wave (sóng) --> wavy (có sóng)

    wind (gió) --> windy (lộng gió)

    wit (sự hóm hỉnh) --> witty (hóm hỉnh)

    glue (hồ dán) --> gluey (dính như hồ)

    smile (nụ cười) --> smiley (hay cười)
     
    LieuDuong, Mẩu Tũn, Aquafina7 người khác thích bài này.
  4. nntc6761 ~~~Editing "Ta có ba trúc mã là long ngạo thiên"~~

    Bài viết:
    2,158
    Các tính từ được thành lập bằng cách thêm ful vào danh từ:

    awe (nỗi sợ) --> awful (sợ hãi)

    beauty (vẻ đẹp) --> beautiful (xinh đẹp)

    care (sự chăm sóc) --> careful (cẩn thận)

    cheer (tiếng hoan hô) --> cheerful (phấn khởi)

    colour (màu) --> colourful (sặc sỡ)

    delight (sự vui thích) --> delightful (thú vị)

    event (sự kiện) --> eventful (có nhiều sự kiện)

    faith (lời hứa) --> faithful (trung thực)

    fear (sự sợ hãi) --> fearful (đáng sợ)

    grace (vẻ duyên dáng) --> graceful (duyên dáng)

    harm (tai hại, thiệt hại) --> harmful (có hại)

    help (sự giúp đỡ) --> helpful (có ích)

    hope (niềm hy vọng) --> hopeful (đầy hy vọng)

    joy (niềm vui) --> joyful (vui vẻ)

    law (luật) --> lawful (hợp pháp, đúng luật)

    meaning (nghĩa) -->meaningful (có ý nghĩa)

    mercy (lòng tốt) -->merciful (nhân từ, khoan dung)

    pain (nỗi đau) --> painful (đau đớn)

    peace (hòa bình) --> peaceful (thanh thản)

    pity (lòng thương) --> pitiful (gợi lên sự thương xót, đầy lòng trắc ẩn)

    play (trò chơi) --> playful (ham vui)

    power (sức mạnh) --> powerful (mạnh mẽ)

    respect (sự kính trọng) --> respectful (kính trọng)

    seed (hạt) -->seedful (có nhiều hạt)

    skill (kỹ năng) --> skillful (khéo léo)

    sorrow (nỗi buồn) --> sorrowful (buồn rầu)

    success (sự thành công) --> successful (thành đạt)

    use (mục đích sử dụng) --> useful (hữu dụng)

    wonder (kỳ quan, điều kỳ diệu) --> wonderful (kỳ diệu)
     
    LieuDuong, Mẩu Tũn, Aquafina3 người khác thích bài này.
    Chỉnh sửa cuối: 13 Tháng sáu 2021
  5. nntc6761 ~~~Editing "Ta có ba trúc mã là long ngạo thiên"~~

    Bài viết:
    2,158
    Các tính từ được thành lập bằng cách thêm less vào danh từ:

    Blame
    (lời khiển trách) --> Blameless (không khiển trách được, không chê được)

    Care (sự chăm sóc) --> Careless (lơ đễnh)

    Cheer (tiếng hoan hô) --> Cheerless (ỉu xìu, ảm đạm)

    Cloud (mây) --> Cloudless (không có mây, quang đãng)

    Colour (màu) --> Colourless (không màu, nhạt nhẽo)

    Cord (dây) --> Cordless (không dây)

    Event (sự kiện) --> Eventless (không có gì khác thường)

    Faith (lời hứa) --> Faithless (xảo trá)

    Fear (sự sợ hãi) --> Fearless (không sợ hãi, can đảm)

    Flight (chuyến bay) --> Flightless (không bay được)

    Grace (vẻ duyên dáng) --> Graceless (vô duyên)

    Harm (tai hại, thiệt hại) --> Harmless (vô hại)

    Help (sự giúp đỡ) --> Helpless (không tự lực được)

    Home (nhà) --> Homeless (vô gia cư)

    Hope (niềm hy vọng) --> Hopeless (vô vọng)

    Joy (niềm vui) --> Joyless (không vui)

    Law (luật) --> Lawless (hỗn độn)

    Leaf (lá) --> Leafless (không có lá)

    Meaning (nghĩa) --> Meaningless (vô nghĩa)

    Mercy (lòng tốt) --> Merciless (tàn nhẫn)

    Pain (nỗi đau) --> Painless (không đau đớn)

    Pity (lòng thương) --> Pitiless (nhẫn tâm)

    Power (sức mạnh) --> Powerless (bất lực)

    Seed (hạt) --> Seedless (không có hạt)

    Skill (kỹ năng) --> Skilless (vụng về)

    Sleeve (tay áo) --> Sleeveless (không có tay áo)

    Spot (đốm, vết) --> Spotless (tinh tươm, sạch sẽ)

    Success (sự thành công) --> Successless (thất bại)

    Use (mục đích sử dụng) --> Useless (vô dụng)

    Weight (trọng lượng) --> Weightless (phi trọng lượng)
     
    LieuDuong, Mẩu Tũn, Aquafina2 người khác thích bài này.
  6. nntc6761 ~~~Editing "Ta có ba trúc mã là long ngạo thiên"~~

    Bài viết:
    2,158
    Các tính từ được thành lập bằng cách thêm ish vào danh từ:

    Blue
    (màu xanh) --> Bluish (hơi xanh, xanh xanh)

    Boy (bé trai) --> Boyish (như trẻ con (con trai))

    Child (trẻ con) --> Childish (như trẻ con)

    Early (quả/rau/củ sẵn sàng thu hoạch trước "đồng đội" của nó) --> Earlyish (hơi sớm)

    Fever (cơn sốt) -->Feverish (có triệu chứng sốt)

    Fiend (ma quỷ) -->Fiendish (hung ác)

    Fool (kẻ ngốc) -->Foolish (ngốc)

    Girl (con gái) --> Girlish (như con gái)

    Long (một khoảng thời gian) -->Longish (hơi dài)

    Loud (âm thanh to) -->Loudish (hơi ầm ĩ)

    Man (đàn ông) -->Mannish (như đàn ông)

    Pink (màu hồng) --> Pinkish (hồng hào)

    Red (màu đỏ) --> Reddish (hơi đỏ, đo đỏ)

    Round (vòng tròn) -->Roundish (hơi tròn)

    Self (bản thân, cái tôi) -->Selfish (ích kỷ)

    Sheep (con cừu, người nhút nhát) -->Sheepish (bẽn lẽn)

    Short (đường vòng quanh ngắn) -->Shortish (hơi ngắn)

    Slug (con sên) -->Sluggish (chậm chạp)

    Small (phần thon nhỏ) -->Smallish (nho nhỏ)

    Style (phong cách) --> Stylish (có phong cách)

    Tickle (cảm giác nhột) -->Ticklish (có máu buồn)

    Yellow (màu vàng) --> Yellowish (hơi vàng, vàng vàng)

    Young (thú con, chim non) --> Youngish (khá trẻ, hơi trẻ)
     
    LieuDuong, Mẩu Tũn, Aquafina2 người khác thích bài này.
  7. nntc6761 ~~~Editing "Ta có ba trúc mã là long ngạo thiên"~~

    Bài viết:
    2,158
    Dấu hiệu nhận biết tính từ:

    - Đứng trước danh từ (luxurious apartment)

    - Đứng sau động từ "to be" (You are nice )

    - Đứng sau động từ chỉ cảm xúc (feel good )

    - Đứng sau các động từ:

    • Seem - có vẻ (Ví dụ: This food seems delicious )
    • Taste - nếm có vị (Ví dụ: Candy tastes sweet )
    • Look - trông có vẻ (Ví dụ: She looks kind to us)
    • Sound - nghe có vẻ (Ví dụ: This sounds great )
    • Smell - ngửi có mùi (Ví dụ: Roses smell aromatic )

    - Đứng sau các từ: Something, someone, anything, anyone. Ví dụ: I'll tell you something interesting . Is there anything new ?

    - Các từ tận cùng bằng: ful (beautiful), ive (competitive), able (foundable), ous (dangerous), cult (difficult), ish (selfish), ed (bored), y (lovely), al (natural)
     
    LieuDuong, Mẩu Tũn, Aquafina2 người khác thích bài này.
    Chỉnh sửa cuối: 4 Tháng ba 2023
  8. nntc6761 ~~~Editing "Ta có ba trúc mã là long ngạo thiên"~~

    Bài viết:
    2,158
    Trật tự tính từ

    Ngoài việc đứng trước danh từ, giới từ, động từ nguyên thể có "to" hoặc một mệnh đề, đứng sau danh từ hoặc đại từ bất định; trật tự tính từ còn cần được lưu ý khi có nhiều hơn một tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ.

    Nếu có nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ, bạn hãy sắp xếp các tính từ đó theo thứ tự sau đây: tính từ chỉ quan điểm → tính từ chỉ kích cỡ → tính từ chỉ tuổi → tính từ chỉ hình dạng → tính từ chỉ màu sắc → tính từ chỉ xuất xứ → tính từ chỉ chất liệu → tính từ chỉ mục đích .

    Ví dụ:

    These four beautiful red Australian roses.

    (beautiful: Tính từ chỉ quan điểm; red: Tính từ chỉ màu sắc; Australian: Tính từ chỉ xuất xứ)
     
    Ưu Đàm Thanh Ti, ThuyTrangLieuDuong thích bài này.
  9. nntc6761 ~~~Editing "Ta có ba trúc mã là long ngạo thiên"~~

    Bài viết:
    2,158
    Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ

    Trong tiếng Anh, có 2 loại từ thường được dùng để bổ nghĩa cho các loại từ khác, đó chính là trạng từ và tính từ.

    Sự khác biệt giữa chúng là:

    • Tính từ dùng để miêu tả thêm về người hoặc về vật.
    • Trạng từ miêu tả về cách thức mà ai đó làm việc gì đó.

    Khi trạng từ bổ nghĩa cho tính từ, thì trạng từ thường đứng trước tính từ mà nó bổ nghĩa. Cũng có trường hợp ngoại lệ, trạng từ đứng phía sau.

    Ví dụ:

    The film was surprisingly good (Trạng từ surprisingly đứng trước bổ nghĩa cho tính từ good )

    This house isn't big enough for us (Trạng từ enough đứng sau tính từ big )
     
    Ưu Đàm Thanh TiLieuDuong thích bài này.
  10. nntc6761 ~~~Editing "Ta có ba trúc mã là long ngạo thiên"~~

    Bài viết:
    2,158
    Mẹo nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh

    Chúng ta có mẹo nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh bằng cách 1 câu tiếng Việt là "Ông Say Ăn Súp Của Ông Mập Phì".

    Các chữ cái đầu tiên của câu trên sẽ tạo thành cụm OPSACOMP. Đây cũng chính là những chữ cái đầu tiên của các loại tính từ:

    • Opinion – Tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Ví dụ: Beautiful, wonderful, terrible..
    • Size – Tính từ chỉ kích cỡ. Ví dụ: Big, small, long, short, tall..
    • Age – Tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ: Old, young, old, new..
    • Shape - Tính từ chỉ hình dạng. Ví dụ: Square, circle, triangle..
    • Color – Tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: Orange, yellow, light blue, dark brown..
    • Origin – Tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: Japanese, American, British, Vietnamese..
    • Material – Tính từ chỉ chất liệu. Ví dụ: Stone, plastic, leather, steel, silk..
    • Purpose – Tính từ chỉ mục đích, tác dụng.

    Và đó chính là thứ tự khi có nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ.
     
    Ưu Đàm Thanh TiLieuDuong thích bài này.
Trả lời qua Facebook
Đang tải...