Tiếng Anh Tổng hợp từ vựng về quần áo cho các bạn nữ

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Malecstar, 25 Tháng sáu 2021.

  1. Malecstar

    Bài viết:
    34


    • Socks - soft, comfortable: Vớ - mềm mại, thoải mái
    • Underwear

      Đồ lót
    • Bra

      Áo nịt, quây
    • Shirts:

      Áo thun
    • Pants

      Quần
    • Pijama

      Bộ đồ mặc ngủ ở nhà
    • Onesie - comfy, fluffy

      Bộ đồ bó sát - dễ chịu, bông mềm
    • T-shirt - colorful,

      Áo thun - sặc sỡ
    • tank top

      Áo ba lỗ
    • Bodysuit - short sleeve

      Bộ áo bó sát người - ngắn tay
    • Sweater/sweatshirt - long sleeve, tight, crewneck, wide sleeve, adorable

      Áo len - tay dài, bó sát, cổ thuyền, tay áo rộng, đáng yêu
    • Hoodies

      Áo khoác có mũ trùm
    • Sporty jacket

      Áo khoác thể thao
    • Windbreaker

      Áo gió
    • Jeans - stretchy

      Quần jean - co giãn
    • Leggings - warm

      Quần leggings - ấm
    • Sweatpants - flattering, cool details

      Quần bó sát - những chi tiết ngầu
    • Cardigan

      Áo khoác
    • Dress

      Váy/ đầm
    • Dance top/shorts

      Áo khiêu vũ/ quần khiêu vũ
    • Sports bra

      Áo nịt ngực thể thao
    • Scarf

      Khăn
    • Hats

     
    Penguin.18.09 thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...