(Tổng hợp) Những cấu trúc nhượng bộ, thỏa hiệp trong tiếng Hàn 1. 아/어도: Dù, mặc dù.. Cấu trúc này thể hiện ý nghĩa: Dù vế trước xảy ra hành động, trạng thái gì cũng không ảnh hưởng đến hành vi, trạng thái ở vế sau. *Cách chia: V/A + 아/어도 N + (이) 라도 *Ví dụ: 아무리 늦어도 집에 꼭 와야 해요: Dù có muộn đến mấy cũng nhất định phải về nhà. Ngữ pháp có thể thay thế: "~댔자" 2. 더라도: Dù, mặc dù.. *Cách chia: Hiện tại: V/A + 더라도 ; N + (이) 더라도 Quá khứ: V/A + 았/었더라도 *Ví dụ: 우리가 헤어져도라도 너무 슬퍼하지 마: Dù chúng ta có chia tay cũng đừng quá buồn. *Lưu ý: V/A + 더라도 dùng với sự việc chưa xảy ra, còn V/A + 아/어도 dùng được cả với sự việc chưa xảy ra và đã xảy ra. Thường kết hợp với "아무리, 비록" để nhấn mạnh ý nghĩa của câu. 3. 는데도: Mặc dù.. cũng, Mặc dù.. nhưng.. Cấu trúc này thể hiện ý nghĩa: Dù vế trước xảy ra hành động, trạng thái gì cũng không liên quan tới hành vi, trạng thái ở vế sau. *Cách chia: V + 는데도 / 았/었는데도 / 겠는데도 / (으) ㄹ 건데도. A + (으) ㄴ데도 N + 인데도 *Ví dụ: 그는 열심히 안 공부하는데도 좋은 결과를 받았어요: Dù không học hành chăm chỉ, anh ấy vẫn có kết quả tốt. 4. V/A + 아/어 봤자: Dù có làm.. thì cũng.. Sử dụng cấu trúc này để diễn tả cho dù cố gắng làm gì (ở mệnh đề trước) thì cũng vô ích hoặc không đạt được mong đợi. Cấu trúc này còn diễn tả suy đoán đối với sự việc chưa xảy ra. *Ví dụ: 지금 출발해 봤자 늦을 거예요: Dù xuất phát bây giờ thì cũng sẽ muộn. *Lưu ý: Không kết hợp với hình thức quá khứ ở trước và sau 아/어 봤자 Tuy nhiên, có thể sử dụng cấu trúc 아/어 봤자 - 았/었을 거예요 khi dự đoán hành động nào đó đã xảy ra trong quá khứ. Ngữ pháp tương đương: "V/A ㄴ/는다고 해도", "V/A (으) 나 마나". 5. 다고 해도: Dù có (nói là).. đi nữa thì, Mặc dù nói rằng.. nhưng.. (thể hiện sự vô nghĩa) Đây là cách nói nhượng bộ sử dụng cho câu gián tiếp. Sử dụng khi nội dung của vế trước không ảnh hưởng đến nội dung của vế sau. *Cách chia: Quá khứ: V/A/N + 았/었/였다고 해도 Hiện tại + ㄴ/는다고 해도 ; A + 다고 해도 ; N + (이) 라고 해도 Tương lai: V/A + (으) ㄹ 거라고 해도 ; N + 일 거라고 해도 *Ví dụ: 지금 출발한다고 해도 늦게 도착할 거예요: Dù có nói là đi ngay bây giờ thì cũng sẽ đến muộn. Ngữ pháp tương đương: "~아/여 봤자", "~한들". 6. V (으) 나 마나: Dù, dù có.. Thể hiện việc dù làm hay không làm một việc nào đó thì kết quả cũng không thay đổi. *Ví dụ: 뛰어 가나 마나 지각일 거예요: Dù có chạy thì cũng sẽ muộn giờ *Lưu ý: Chỉ đi với V. Vế sau chủ yếu là kết quả ở thể giả định, phỏng đoán và được dựa trên những nhận thức thông thường hoặc những xét đoán theo thói quen của ai đó. Cấu trúc này có thể sử dụng dưới dạng: ~ (으) 나 마나이다. Không sử dụng với các động từ mang nghĩa tiêu cực như 실망하다, 잊어버리다.. Không đi với tiểu từ phủ định (안, 못) ở mệnh đều trước (으) 나 마나. 7. 고도: Dù.. nhưng.. Hành động vế trước đã hoàn thành, hành động vế sau nối tiếp nhưng kết quả không bình thường hoặc trái với mong đợi. *Ví dụ: 헤어지고도 눈물을 안 흘렸어요: Dù có chia tay nhưng tôi cũng không khóc. *Lưu ý: Chỉ đi với V 8. (으) ㄹ망정: Tuy.. nhưng.. / Dù.. cũng, thà.. chứ Nghĩa 1: Tuy.. nhưng: Tuy công nhận sự thật của vế trước nhưng vế sau lại nói đến một sự thật khác, đối lập với vế trước. Ví dụ: 그녀는 예쁠망정 함계 일하기는 힘들어요: Tuy cô ấy xinh đẹp nhưng khó làm việc chung. Nghĩa 2: Dù.. cũng.. /Thà.. cũng: Giả định sự thật của vế trước và thể hiện ý chí mạnh mẽ rằng sẽ chọn vế trước chứ không chọn vế sau. Ví dụ: 내가 굶어 죽을망정 그의 도움을 못 받겠어요: Thà rằng chết đói cũng không nhận sự giúp đỡ của anh ấy. Ngữ pháp có thể thay thế: "~아/어 도", "~더라도", "~ (으) ㄹ 지언정", "~ (으) ㄹ 지라도" **Ghi chú ký hiệu: N: Danh từ V: Động từ A: Tính từ