Tiếng Anh Tổng hợp 12 thì trong tiếng anh: Khái niệm, cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết kèm ví dụ cụ thể

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Hugi Lady, 12 Tháng tám 2022.

  1. Hugi Lady

    Bài viết:
    90
    Tổng hợp 12 thì trong tiếng anh: Khái niệm, cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết kèm ví dụ cụ thể

    Để bắt đầu học tiếng anh thì trước tiên chúng ta phải bắt đầu từ những kiến thức căn bản, tạo nền móng vững chắc cho các kiến thức nâng cao sau này. Vì vậy, có thể nói, việc học 12 thì trong tiếng anh là rất quan trọng, vì đây là kiến thức căn bản nhất, quan trọng nhất mà ta sẽ bắt gặp nó xuyên suốt quá trình học tiếng anh và các kì thi tiếng anh trong nước, đặc biệt, đối với những bạn có nhu cầu thi các chứng chỉ tiếng anh quốc tế như TOEIC, IELTS, TOEFL, SAT thì việc thành thạo các thì này lại càng trở nên cấp thiết và quan trọng hơn bao giờ hết. Vấn đề là hiện nay, không ít bạn vẫn còn khá mù mờ về cách sử dụng chúng. Nắm bắt được tâm lí trên, dembuon.vn đã có 1 bài tổng hợp về 12 thì trong tiếng anh, bao gồm khái niệm, cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết đi kèm với các ví dụ cụ thể. Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn có thể hiểu và vận dụng các thì một cách thành thạo để đạt kết quả cao trong các kì thi sắp tới.

    1. Thì hiện tại đơn (Simple Present)
    1.1 Khái niệm

    Thì hiện tại đơn (Simple present tense) dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng.
    1.2 Cấu trúc: S+V/ V-s/es

    1.3 Cách dùng

    a) Diễn tả một thói quen hoặc hành động thường xuyên ở hiện tại.
    Ví dụ:
    I usually have bread and eggs for breakfast.

    (Tôi thường ăn sáng với bánh mì và trứng)

    ❤️Cách dùng này thường được dùng với các trạng từ: always (luôn luôn), usually (thường thường), generally (nói chung), normally (thông thường), regularly (thường xuyên), frequently (thường xuyên), often (thường), repeatedly (lặp đi lặp lại), sometimes (thỉnh thoảng), occasionally (đôi khi), hardly ever (hầu như không), rarely (hiếm khi), seldom (ít khi), never (không bao giờ) và các cụm từ như: once a week (một tuần một lần), twice a year (một năm hai lần), three times a day (một ngày ba lần)..

    b) Diễn tả một trạng thái ở hiện tại.
    Ví dụ:
    I know many things about him.
    (Tôi biết nhiều điều về anh ấy)

    c) Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một điều đúng trong thực tế.
    Ví dụ:
    The earth goes round the sun.
    (Trái đất quay quanh mặt trời)

    Asian people grow rice for food. (Người châu Á trồng lúa làm lương thực)

    d) Diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra theo thời gian biểu.
    Ví dụ:
    Clerk: The next train leaves at 11 am.
    (Nhân viên: Chuyến tàu kế tiếp khởi hành lúc 11 giờ sáng)



    2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
    2.1 Khái niệm

    Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói, và hành động đó vẫn chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).
    2.2 Cấu trúc:
    S + am/is/are + V-ing

    2.3 Cách dùng:
    a) Diễn tả một sự kiện đang diễn ra ngay tại thời điểm nói chuyện.
    Ví dụ: She is writing a letter now. (Bây giờ cô ấy đang viết một bức thư)
    ❤️Cách dùng này thường dùng với các trạng từ chỉ thời gian như: now (bây giờ), at the moment (ngay lúc này), at present (bây giờ).

    b) Diễn tả một sự kiện đang diễn ra ở hiện tại, nhưng không nhất thiết đang diễn ra tại thời điểm nói chuyện.
    Ví dụ:
    He is writing another novel this year.
    (Năm nay ông ấy đang viết một cuốn tiểu thuyết nữa)
    *Nhưng không nhất thiết ông ấy đang viết tiểu thuyết khi ta nói câu này.

    ❤️Cách dùng này thường được dùng với các từ và cụm từ: today (hôm nay), this week (tuần này), this year (năm nay), these days (dạo này), currently (hiện nay), at the moment (ngay lúc này), at present (bây giờ)..

    c) Bày tỏ sự phàn nàn khi được dùng với trạng từ always, continually.
    Ví dụ:
    You are always making noise in class.
    (Em lúc nào cũng làm ồn trong lớp)
    d) Diễn tả sự thay đổi.
    Ví dụ:
    The weather is getting hotter and hotter.
    (Thời tiết ngày càng trở nên nóng hơn)



    3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
    3.1 Khái niệm

    Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.
    3.2 Cấu trúc
    I/ We/ You/ They + have + past participle

    He/ She/ It + has + past participle


    3.3. Cách dùng:
    a) Diễn tả một sự kiện đã diễn ra tại thời điểm không xác định trong quá khứ.
    Ví dụ:
    Have you ever talked to a film star? - No, I haven't.

    I've already bought a new bicycle.

    ❤️Cách dùng này thường được dùng với trạng từ: ever, never, already, yet .

    b) Diễn tả một sự kiện vừa mới xảy ra, thường dùng với trạng từ just .
    Ví dụ:
    My uncle has just called me from London.
    c) Diễn tả một sự kiện đã xảy ra có kèm theo số lần thực hiện.
    Ví dụ:
    I have watched that film 4 times.
    d) Diễn tả một sự kiện bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
    Ví dụ:
    I have read this book for a week.
    ❤️Cách dùng này thường được dùng với các giới từtrạng từ: since, for, so far, up to now.
    e) Diễn tả một sự kiện đã hoàn tất trong quá khứ nhưng kết quả của hành động đó vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
    Ví dụ:
    She has sold her motorbike. Now, she takes the bus to work.



    4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
    4.1 Khái niệm

    Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense) là thì diễn tả sự việc bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục ở hiện tại có thể tiếp diễn ở tương lai sự việc đã kết thúc nhưng ảnh hưởng kết quả còn lưu lại hiện tại.
    4.2 Cấu trúc
    S + have/has + been + V-ing

    4.3 Cách dùng
    :
    Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có cách dùng tương tự như thì hiện tại hoàn thành.
    a) Diễn tả một sự kiện bắt đầu từ quá khứ và kéo dài liên tục đến hiện tại. Ví dụ:
    He has been waiting for you for two hours. Will you meet him now?
    (Anh ấy đã chờ anh trong suốt hai giờ. Bây giờ anh có muốn gặp anh ấy không)
    ❤️ Cách dùng này thường được dùng với các giới từ trạng từ: since (kể từ), for (trong vòng), so far (cho đến nay)..

    b) Diễn tả một sự kiện vừa mới kết thúc trong quá khứ nhưng kết quả của hành động đó vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
    Ví dụ:
    You're out of breath. Have you been running up here?
    (Anh thở hổn hển. Có phải anh vừa chạy đến đây không)

    Ta dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn khi muốn nhấn mạnh về sự diễn tiến của hành động hoặc sự việc.



    5. Thì quá khứ đơn (Past Simple)
    5.1 Khái niệm

    Thì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
    5.2 Cấu trúc:
    Subject + Verb-ed/ V2

    Động từ ở quá khứ có hai dạng:
    - Động từ có qui tắc (regular verbs) : Ta thêm "ed" vào sau động từ.
    + Đối với các động từ kết thúc bằng một phụ âm, trước phụ âm đó là một nguyên âm thì ta phải gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm "ed" vào sau động từ
    Ví dụ: rub→rubbed

    + Các động từ kết thúc bằng "y" mà ngay trước nó là một phụ âm thì ta đổi "y" thành "i" trước khi thêm "ed" vào.
    Ví dụ: Carry → carried

    - Động từ bất qui tắc (irregular verbs): Ta phải học thuộc cột thứ hai trong bảng động từ bất qui tắc.
    Ví dụ:
    Go → went
    Lose →lost
    See → saw

    5.3 Cách dùng
    Diễn tả một sự kiện đã xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
    Ví dụ:
    I enjoyed the TV show last night.
    She did her homework yesterday.

    ❤️ Thì quá khứ đơn thường được dùng với các từ và cụm từ chỉ thời điểm xác định trong quá khứ như: yesterday (hôm qua), last night (tối qua), last month (tháng rồi), three days ago (cách đây ba ngày), in 2008 (vào năm 2008)..



    6. Past Continuous (Thì quá khứ tiếp diễn)
    6.1. Khái niệm

    Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.

    6.2 Cấu trúc
    I/ He/ She/ It + was + V-ing

    We/ You/ They + were + V-
    ing


    6.3 Cách dùng:
    a) Diễn tả một sự kiện đang diễn ra ngay tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
    Ví dụ:
    I was watching a film at 8.00 last night.

    Some of my friends were doing homework at that time

    b) Diễn tả một sự kiện đang diễn ra quanh một thời điểm xác định trong quá khứ, nhưng không nhất thiết phải diễn ra ngay tại thời điểm đó.
    Ví dụ:
    At that time, I was looking for a new job.



    7. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
    7.1. Khái niệm

    Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành. Hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.
    7.2 Cấu trúc
    S + had + past participle (PP)

    7.3 Cách dùng:

    a) Diễn tả một sự kiện đã xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ
    Ví dụ:
    I had finished my homework by 8.00 last night.
    (Tôi đã hoàn thành bài tập ở nhà trước 8 giờ tối hôm qua)
    b) Diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trước một hành động hoặc sự việc khác trong quá khứ.
    Ví dụ:
    I had finished my homework before I went to bed.
    (Tôi đã hoàn thành bài tập ở nhà trước khi đi ngủ)

    The little girl started crying. She had lost her doll.
    (Đứa bé gái bật khóc. Nó đã đánh mất con búp bê)

    ❤️ Thường được dùng với các trạng từ hoặc giới từ như: by the time (cho đến lúc), by (= before) (trước khi), after (sau khi), when (khi)..



    8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
    8.1 Khái niệm

    Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động cũng xảy ra trong quá khứ.
    8.2 Cấu trúc:
    S + had + been + V-ing

    8.3 Cách dùng:

    Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có cách dùng tương tự như thì quá khứ hoàn thành.
    a) Diễn tả một hành động hoặc sự việc đã bắt đầu và kéo dài đến một thời điểm trước một thời điểm khác trong quá khứ.
    Ví dụ:
    I had been living in New York for 10 years by September last year.
    (Đến tháng 9 năm ngoái tôi đã ở New York được 10 năm)

    b) Diễn tả một hành động hoặc sự việc đã bắt đầu và kéo dài đến một thời điểm trước một sự việc khác trong quá khứ.
    Ví dụ:
    I had been living in New York for 10 years before I moved to London.
    (Tôi đã ở New York được 10 năm trước khi dọn đến London)

    ❤️ Thường được dùng với các trạng từ hoặc giới từ như: by the time (cho đến lúc), by (= before) (trước khi), after (sau khi), when (khi)..



    9. Thì tương lai đơn (Simple Future)
    9.1 Khái niệm

    Thì tương lai đơn trong tiếng Anh (Simple future tense) được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói.
    9.2 Cấu trúc:
    S + will + V (bare infinitive)

    9.3 Cách dùng:

    a) Dự đoán một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai nhưng không có bằng chứng cụ thể.
    Ví dụ:
    I think Mary will stay here for a few days.
    (Tôi nghĩ Mary sẽ ở đây trong vài ngày) (Nhưng tôi không chắc)

    ❤️ Cách dùng này thường được dùng với các trạng từ: tomorrow (ngày mai), next week (tuần tới), next month (tháng tới), in 2020 (vào năm 2020), in 10 minutes (10 phút nữa)..

    b) Diễn tả một quyết định tức thời .
    Ví dụ:
    Hey, today's Ann's birthday.
    - Really? I'll buy her something.

    (À, hôm nay là sinh nhật của Ann.
    – Thật ư? Tôi sẽ mua món quà nào đó cho cô ấy)

    c) Diễn tả một đề nghị giúp đỡ người khác (an offer).
    Ví dụ: The phone's ringing. I'll answer it for you.
    (Chuông điện thoại reo kia. Tôi sẽ trả lời giúp anh)
    d) Diễn tả một lời hứa.
    Ví dụ:
    I promise I'll study better next semester.
    (Em hứa học kì sau sẽ học tập tốt hơn)



    10. Future Continuous (Thì tương lai tiếp diễn)
    10.1 Khái niệm

    Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
    10.2 Cấu trúc:
    S + will + be + V-ing

    10.3 Cách dùng:

    a) Diễn tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
    Ví dụ:
    At 8.00 tomorrow morning, I will be studying at the library.
    (Vào lúc 8 giờ sáng mai tôi đang học ở thư viện)

    b) Diễn tả một sự việc sẽ xảy ra theo mong đợi hoặc theo một xu hướng chung.
    Ví dụ:
    In the next 20 years, all Vietnamese people will be using running water. (Trong 20 năm nữa, tất cả người Việt Nam sẽ dùng nước máy)
    (diễn tả sự mong đợi)

    People will be using more and more modern devices.
    (Người ta sẽ ngày càng sử dụng nhiều thiết bị hiện đại hơn)
    (diễn tả xu hướng chung)




    11. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
    11.1 Khái niệm

    Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense) dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
    11.2 Cấu trúc:
    S+will+ have + past participle (PP)

    11.3 Cách dùng:

    a) Diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ hoàn tất trước một thời điểm xác định trong tương lai.
    Ví dụ:
    My father will have retired by the year 2020.
    (Đến năm 2020 thì cha tôi đã nghỉ hưu rồi)

    ❤️ Thường được dùng với các từ và cụm từ chỉ thời gian như: by (trước lúc), by this time (cho đến khi), next week/month/.. (tuần tới/tháng tới/), by that time (cho đến lúc đó), by then (cho đến lúc đó)..



    12. Future Perfect Continuous (Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn)
    12.1 Khái niệm

    Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra và xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai.
    12.2 Cấu trúc
    S + will have been + V-ing

    12.3 Cách dùng:

    Diễn tả một hành động hoặc sự việc đã bắt đầu và kéo dài được một khoảng thời gian cho đến một thời điểm xác định trong tương lai.
    Ví dụ:
    I will have been working here for 5 years next month.
    (Đến tháng tới thì tôi đã làm việc ở đây được 5 năm)

    ❤️ Thường được dùng với các từ và cụm từ chỉ thời gian như: by, by this time, next week/month/, by that time, by then..



    13. Thì tương lai "going to"
    13.1 Cấu trúc:
    S+ am/is/are + going to + V (bare infinitive)

    13.2 Cách dùng:

    a) Dự đoán một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai dựa vào bằng chứng ở hiện tại.
    Ví dụ:
    Look at those black clouds. It's going to rain.
    (Hãy nhìn những đám máy đen kia. Trời sắp mưa rồi)

    b) Diễn tả một kế hoạch cho tương lai.
    Ví dụ:
    I'm going to watch that film on TV tonight.
    (Tối nay tôi sẽ xem bộ phim đó trên truyền hình)

    ❤️ Chú ý: Thì tương lai "going to" thường không đi chung với động từ come hoặc go . Khi đó ta dùng thì Hiện tại tiếp diễn: be going/coming.

    Ví dụ:
    She is going to the cinema tonight. (Tối nay cô ấy sẽ đi xem phim)

    They are coming back next month. (Họ sẽ trở lại vào tháng tới)

    ❤️ Thường được dùng với các từ và cụm từ chỉ thời gian tương lai như: tomorrow (ngày mai), next week (tuần tới), next month (tháng tới), tonight (tối nay), soon (chẳng bao lâu), in 10 minutes (10 phút nữa)..
     
    Chỉnh sửa cuối: 22 Tháng tám 2022
  2. Hugi Lady

    Bài viết:
    90
    S bài đăng của mình cứ bị cách ra 1 dòng vậy nhỉ. Có ai biết chỉnh sao để nó không bị cách dòng ra không? =((
     
    Heo Bảo BảoMèo A Mao Huỳnh Mai thích bài này.
Trả lời qua Facebook
Đang tải...