Mình đang tự học ielts tại nhà, cảm thấy những tài liệu sau rất hay nên chia sẻ cho các bạn cần. Từ vựng đóng vai trò đặc biệt quan trọng đối với kì thi Ielts Academic và General Training. Để đạt band điểm cao (ví dụ: Band 7.0+) trong các phần thi Listening, Reading, Speaking và Writing, người học cần trang bị vốn từ phong phú liên quan đến nhiều chủ đề như: Education, Health, Technology.. Những từ vựng này hỗ trợ thí sinh trong việc hiểu và phân tích các bài đọc phức tạp, diễn đạt ý tưởng trong phần nói và viết, và trả lời chính xác các câu hỏi nghe. CHỦ ĐỀ: ENVIRONMENT (MÔI TRƯỜNG) Biodegradable ( tính từ) : Có thể phân huy sinh học. - Ví dụ: > Using biodegradable packaging materials can significantly reduce environmental pollution. (Sử dụng các vật liệu đóng gói phân huy sinh học có thể giảm thiểu đáng kể ô nhiễm môi trường) - Từ đồng nghĩa: Degradable Zero-waste (tính từ) : Không rác thải. - Ví dụ: > Adopting a zero-waste lifestyle involves minimizing waste production through recycling. (Áp dụng lối sống không rác thải bao gồm việc giảm thiểu việc tạo ra rác thải bằng cách tái chế) - Lưu ý: Khi không đặt dấu gạch nối "-" giữa hai chữ "zero" và "waste", người học có thể dùng "zero waste" như một cụm danh từ. - Từ đồng nghĩa: Waste-free Energy-efficient ( tính từ) : Sử dụng năng lượng hiệu quả. - Ví dụ: > Installing energy-efficient appliances can lead to substantial savings on electricity bills. (Lắp đặt các thiết bị tiết kiệm năng lượng có thể giúp tiết kiệm đáng kể hóa đơn điện) - Từ đồng nghĩa: - Power-saving - Energy-saving - Fuel-efficient Carbon footprint (cụm danh từ) : Lượng carbon phát thải. - Ví dụ: > Individuals can reduce their carbon footprint by using public transportation instead of driving. (Cá nhân có thể giảm dấu chân carbon của họ bằng cách sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì lái xe) - Từ đồng nghĩa: Carbon emission Ecosystem degradation (cụm danh từ) : Suy thoái hệ sinh thái. - Cách dùng: Dùng để mô tả tình trạng hệ sinh thái xấu đi do hoạt động của con người hoặc các yếu tố khác. - Ví dụ: > Deforestation has led to significant ecosystem degradation in many regions. (Phá rừng đã dẫn đến suy thoái hệ sinh thái nghiêm trọng trong nhiều khu vực) - Từ đồng nghĩa: - Habitat destruction - Environmental degradation - Ecosystem decline - Ecosystem damage Sustainable development (cụm danh từ) : Phát triển bền vững. - Ví dụ: > The project promotes sustainable development by using eco-friendly building materials and energy-saving technologies. (Dự án ủng hộ phát triển bền vững bằng cách sử dụng vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường và các công nghệ tiết kiệm năng lượng) - Từ đồng nghĩa: - Green growth - Sustainable growth Waste management practices (cụm danh từ) : Biện pháp quản lý chất thải. - Ví dụ: > Effective waste management practices include recycling, composting, and proper disposal of hazardous materials. (Các biện pháp quản lý chất thải hiệu quả bao gồm tái chế, ủ phân và xử lý các vật liệu nguy hiểm đúng cách) - Từ vựng liên quan: Waste reduction Promote environmental awareness (cụm động từ) : Nâng cao nhận thức về môi trường. - Ví dụ: > Educational programs and campaigns are essential to promote environmental awarenes s among the public. (Các chương trình giáo dục và chiến dịch là rất quan trọng để nâng cao nhận thức về môi trường trong cộng đồng) - Từ đồng nghĩa: Raise environmental consciousness Implement eco-friendly practices (cụm động từ) : Thực hiện các biện pháp thân thiện với môi trường. - Ví dụ: > Businesses can reduce their environmental impact by implementing eco-friendly practices. (Các doanh nghiệp có thể giảm thiểu tác động của mình lên môi trường bằng cách thực hiện các biện pháp thân thiện với môi trường) - Từ đồng nghĩa: Adopt sustainable practices Mitigate environmental degradation (cụm động từ) : Giảm thiểu suy thoái môi trường. - Ví dụ: > Governments need to take urgent action to mitigate environmental degradation and protect vital ecosystems. (Các chính phủ cần thực hiện hành động cấp bách để giảm thiểu suy thoái môi trường và bảo vệ các hệ sinh thái quan trọng) - Từ đồng nghĩa: - Alleviate ecological damage - Reduce ecological damage - Minimize ecological damage Trên đây là các cụm từ thông dụng trong ielts chủ đề environment. Hi vọng những gì mình chia sẻ sẽ giúp ích cho các bạn Cre: Zim.vn