Tiếng Anh Tóm tắt một số động từ tường thuật infinitive

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Phạm phạm TTH, 30 Tháng chín 2021.

  1. Phạm phạm TTH Vũ trụ của tôi

    Bài viết:
    9
    TÓM TẮT ĐỘNG TỪ TƯỜNG THUẬT INFINITIVE

    • Promise + to Vo: Hứa
    • Agree + to Vo: Đồng ý
    • Offer + to Vo: Ngỏ ý
    • Refuse + to Vo: Từ chối
    • Threaten + to Vo: Đe dọa
    • Beg sb + to Vo: Van xin, cầu xin
    • Command sb + to Vo: Lệnh
    • Forbid sb + to Vo: Cấm
    • Order sb + to Vo: Ra lệnh
    • Recommand sb + to Vo: Giới thiệu, đề nghị
    • Request + to Vo: Yêu cầu
    • Urge sb + to Vo: Nài nỉ, cố thuyết phục
    • Advise sb + to Vo: Khuyên
    • Ask sb + to Vo: Yêu cầu ai làm gì
    • Encourage sb + to Vo: Khuyến khích
    • Remind sb + to Vo: Nhắc nhở
    • Invite sb + to Vo: Mời
    • Tell sb + to Vo: Bảo
    • Warn sb + (not) to Vo: Cảnh báo
     
    Last edited by a moderator: 30 Tháng chín 2021
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...