TÓM TẮT ĐỘNG TỪ TƯỜNG THUẬT INFINITIVE Promise + to Vo: Hứa Agree + to Vo: Đồng ý Offer + to Vo: Ngỏ ý Refuse + to Vo: Từ chối Threaten + to Vo: Đe dọa Beg sb + to Vo: Van xin, cầu xin Command sb + to Vo: Lệnh Forbid sb + to Vo: Cấm Order sb + to Vo: Ra lệnh Recommand sb + to Vo: Giới thiệu, đề nghị Request + to Vo: Yêu cầu Urge sb + to Vo: Nài nỉ, cố thuyết phục Advise sb + to Vo: Khuyên Ask sb + to Vo: Yêu cầu ai làm gì Encourage sb + to Vo: Khuyến khích Remind sb + to Vo: Nhắc nhở Invite sb + to Vo: Mời Tell sb + to Vo: Bảo Warn sb + (not) to Vo: Cảnh báo