自己紹介 (じこしょうかい)) Giới thiệu bản thân おはようございます. (chào buổi sáng) (từ 6 giờ - 10 giờ) こんにちは (chào buổi trưa) (từ 10 giờ - 18 giờ) こんばんは (chào buổi tối) (từ 18 giờ trở đi) さようなら (tạm biệt) 初めまして (はじめまして) (chào lần đầu khi gặp mặt) お名前 (なまえ) は何ですか? Bạn tên là gì? 私 (わたし) の名前は.. です. Tôi tên là.. 出身 (しゅっしん) はどこですか? Bạn đến từ đâu? * * *から来 (き) ました. Tôi đến từ.. お仕事 (しごと) は何 (なん) ですか? Nghề nghiệp của bạn là gì? 私は.. です. Nghề nghiệp của tôi là.. 今年は何歳 (なんさい) ですか (người bé tuổi), おいくつですか? (người lớn hơn) 今年 (ことし) は.. 歳 (さい) です. Tôi năm nay.. tuổi 家族 (かぞく) は何人 (なんにん) ですか? 家族 (かぞく) は.. です. Gia đình tôi có.. người. 趣味 (しゅみ) は何ですか Sở thích của bạn là gì? 私の趣味 (しゅみ) は.. です Sở thích của tôi là.. どうぞ 宜 (よろ) しくお願 (ねが) いします. Rất mong nhận được sự giúp đỡ từ bạn. Ví dụ: 私はトウンです. Tôi là Tùng. ベトナムのハノイから来ました. Tôi đến từ Hà Nội - Việt Nam 今年は28歳です. Năm nay tôi 28 tuổi. 私は会社員です. 家族は4人です. 父と母と私と妹です. Gia đình tôi có 4 người. Bố, mẹ, tôi và em gái 私の趣味はサッカーをやることで. Sở thích của tôi là chơi bóng đá どうぞ宜しくお願いします. Rất mong nhận được sự giúp đỡ từ mọi người.