TÌM HIỂU THUỐC TRONG ĐIỀU TRỊ LOÉT DẠ DÀY - TÁ TRÀNG Loét dạ dày-tá tràng là bệnh lý thường gặp do sự mất cân bằng giữa yếu tố tấn công (acid, pepsin) và yếu tố bảo vệ (chất nhầy, bicarbonat). Việc điều trị chủ yếu nhằm giảm tiết acid, tăng bảo vệ niêm mạc và diệt vi khuẩn Helicobacter pylori (nếu có). Các nhóm thuốc chính bao gồm: 1. Thuốc ức chế bơm proton (PPI) Cơ chế tác dụng: Ức chế không hồi phục enzym H+/K+/ATPase ở tế bào viền dạ dày. Giảm tiết acid mạnh và kéo dài → tạo điều kiện cho vết loét lành. Thuốc tiêu biểu: Omeprazole Esomeprazole Pantoprazole Rabeprazole, Lansoprazole Tác dụng phụ: Buồn nôn, đau đầu, tiêu chảy hoặc táo bón. Tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiêu hóa (ví dụ: Clostridium difficile). Dùng lâu dài có thể gây giảm hấp thu vitamin B12, canxi → nguy cơ loãng xương. Lưu ý: Uống trước bữa ăn sáng 30–60 phút để đạt hiệu quả tốt nhất. Điều trị loét do NSAID hoặc hội chứng Zollinger-Ellison. Nên dùng liệu trình tối ưu (ví dụ: 4–8 tuần), sau đó đánh giá lại. 2. Thuốc đối kháng thụ thể H₂ (H₂RA) Cơ chế tác dụng Ức chế cạnh tranh thụ thể H₂ histamine trên tế bào viền. Giảm tiết acid dịch vị, đặc biệt hiệu quả vào ban đêm. Thuốc tiêu biểu: Ranitidine (Zantac) (hiện nay nhiều nước đã rút do nguy cơ chứa tạp NDMA). Famotidine Nizatidine, Cimetidine Tác dụng phụ: Hiếm gặp: Đau đầu, chóng mặt, tiêu chảy. Cimetidine có thể gây tác dụng phụ nội tiết (ví dụ: Vú to ở nam) và ức chế enzym gan (ảnh hưởng chuyển hóa thuốc khác). Lưu ý: Ít hiệu quả hơn PPI trong lành loét nặng. Thường được dùng trong các trường hợp nhẹ hoặc hỗ trợ. 3. Thuốc kháng acid Cơ chế tác dụng: Trung hòa acid dịch vị ngay lập tức → giảm đau tạm thời. Không ảnh hưởng đến tiết acid cơ bản. Thuốc tiêu biểu: Hợp chất chứa nhôm hydroxide và magie hydroxide Calcium carbonate. Tác dụng phụ: Nhôm hydroxide: Gây táo bón. Magie hydroxide: Gây tiêu chảy. Dùng quá mức calcium carbonate → tăng calci máu, gây "hội chứng sữa-kiềm". Lưu ý: Hiệu quả nhanh, dùng để giảm triệu chứng tạm thời. Không thay thế cho liệu pháp điều trị căn bản loét. 4. Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày 4.1. Sucralfate Cơ chế: Kết hợp với protein tại ổ loét, tạo lớp màng bảo vệ chống acid và pepsin. Thuốc tiêu biểu: Sucralfate (Carafate) Tác dụng phụ: Táo bón nhẹ. Lưu ý: Uống khi dạ dày rỗng, thường trước ăn 1 giờ và trước khi đi ngủ. Cách xa các thuốc khác ít nhất 2 giờ để tránh giảm hấp thu. 4.2. Misoprostol Cơ chế: Chất tổng hợp tương tự prostaglandin E1, tăng tiết chất nhầy và bicarbonate, giảm tiết acid. Thuốc tiêu biểu: Misoprostol (Cytotec) Tác dụng phụ: Tiêu chảy, đau bụng. Chống chỉ định ở phụ nữ có thai (gây co bóp tử cung → nguy cơ sảy thai). Lưu ý: Chủ yếu dùng phòng ngừa loét do NSAID. 5. Kháng sinh diệt Helicobacter pylori Nếu loét liên quan đến nhiễm H. Pylori, cần điều trị tiệt trừ bằng kháng sinh phối hợp. Phác đồ thường dùng: Clarithromycin + Amoxicillin + PPI (3 thuốc) hoặc bổ sung thêm Bismuth (4 thuốc) Hoặc thay Amoxicillin bằng Metronidazole nếu dị ứng penicillin. Tác dụng phụ: Tiêu chảy, thay đổi vị giác, nổi ban dị ứng. Lưu ý: Tuân thủ đúng phác đồ để tránh kháng thuốc. Thời gian điều trị thường 14 ngày. Đăng nhập để xem và ủng hộ bài viết mình nha. Thanks.