Thì hiện tại trong tiếng anh

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi thiên thư 2004, 23 Tháng một 2021.

  1. thiên thư 2004

    Bài viết:
    6
    1. Thì hiện tại đơn – Present simple

    Định nghĩa: Thì hiện tại đơn (Simple Present hay Present Simple) là một thì trong tiếng Anh hiện đại. Thì hiện tại đơn diễn tả một sự việc hay một hành động mang tính chất chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.

    Công thức với Động từ thường:

    • Khẳng định: S + V (s/es) + O

    Ex: He walks every day. (Anh ấy đi bộ mỗi ngày)

    • Phủ định: S + do/does not + V_inf + O

    Ex: I don't like to eat durian. (Tôi không thích ăn sầu riêng)

    • Nghi vấn: Do/Does + S + V_inf + O?

    Ex: Do you often study late? (Bạn có thường xuyên đi học muộn không)

    Công thức với Động từ tobe:

    • Khẳng định: S + am/is/are + O.

    Ex: My mother is a nurse. (Mẹ tôi là một y tá)

    • Phủ định: S + am/is/are not + O.

    Ex: He's not a bad guy. (Anh ấy không phải là một kẻ xấu)

    • Nghi vấn: Am/is/are + S + O?

    Ex: Are you ready? (Bạn đã sẵn sàng chưa)

    [​IMG]

    Cách dùng:

    • Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.

    Ex: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C)

    • Diễn tả một thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.

    Ex: I exercise for 40 minutes a day. (Tôi tập thể dục 40 phút mỗi ngày)

    • Diễn tả một lịch trình, chương trình, một thời gian biểu.

    Ex: The plane takes off at 8 o'clock tomorrow morning. (Máy bay cất cánh lúc 8 giờ sáng mai)

    Lưu ý: Khi chia động từ với chủ ngữ là số ít, cần thêm "es" ở những động từ có chữ cái tận cùng là: -o, -s, -z, -ch, -x, -sh

    Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: Trong câu thường có trạng từ chỉ tần suất như: Everyday/night/week, often, usually, always, sometimes..

    2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense

    Định nghĩa: Thì hiện tại tiếp diễn (Tiếng Anh: Present Continuous hay Present Progressive) dùng để diễn tả một hành động xảy ra vào thời điểm hiện tại, đang diễn ra và kéo dài dài một thời gian ở hiện tại.

    Công thức:

    • Khẳng định: S + am/is/are + V_ing +..

    Ex: I am doing homework. (Tôi đang làm bài tập về nhà)

    • Phủ định: S + am/is/are not + V_ing +..

    Ex: She is not playing soccer with her brother. (Cô ấy đang không chơi bóng đá với em trai cô ấy)

    • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing +?

    Ex: Are you working? (Bạn đang làm việc à)

    [​IMG]

    Cách dùng:

    • Diễn tả hành động đang xảy ra và kéo dài ở hiện tại.

    Ex: My brother is playing soccer now. (Anh trai tôi đang chơi bóng đá bây giờ)

    • Diễn tả dự định, kế hoạch sắp xảy ra trong tương lai đã định trước.

    Ex: Hãy yên lặng! Mọi người đang thảo luận. (Ngày mai tôi sẽ đi ăn với bạn bè)

    • Diễn tả sự phàn nàn về việc gì đó, dùng với "Always".

    Ex: He is always going to work without remembering to bring documents. (Anh ấy luôn đi làm mà không nhớ mang theo tài liệu)

    • Dùng để cảnh báo, đề nghị và mệnh lệnh.

    Ex: Be quiet! Everyone is discussing. (Hãy yên lặng! Mọi người đang thảo luận)

    Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn: Trong câu thường có những cụm từ chỉ thời gian sau sau: Now, at the moment, at present, right now, look, listen, be quiet..

    Lưu ý: Không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với những từ chỉ cảm giác, tri giác như: Like (thích), need (cần), want (muốn), know (biết), think (nghĩ), believe (nhớ)..

    Xem chi tiết thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

    3. Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense

    Định nghĩa: Thì hiện tại hoàn thành (Tiếng Anh: The present perfect tense) được dùng để diễn tả về một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không bàn về thời gian diễn ra hành động đó.

    Công thức:

    • Khẳng định: S + has/have + V3/ed + O

    Ex: I have been a nurse for more than six years(Tôi làm y tá đã hơn 6 năm)

    • Phủ định: S + has/have not + V3/ed + O

    Ex: We haven't seen Mike since Thursday. (Chúng tôi đã không gặp Mike kể từ thứ Năm)

    Lưu ý: Has not = hasn't, have not = haven't

    • Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?

    Ex: Have you called him yet? (Bạn đã gọi cho anh ấy chưa)

    [​IMG]

    Cách dùng:

    • Diễn tả 1 hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại và tương lai.

    Ex: I have been a teacher since 2014. (Tôi đã là một giáo viên từ năm 2014)

    • Diễn tả hành động xảy ra và kết quả trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra.

    Ex: My sister has lost my hat. (Em gái tôi đã làm mất mũ của tôi)

    • Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.

    Ex: I have just broken up with my boyfriend for 15 minutes. (Em vừa chia tay bạn trai được 15 phút)

    • Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm.

    Ex: My winter vacation last year has been a the worst I've ever had. (Kỳ nghỉ đông năm ngoái của tôi là một kỳ nghỉ tồi tệ nhất mà tôi từng có)

    Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành: Trong câu thường có những từ sau: Since, for, Already, just, ever, never, yet, recently, before..

    Xem chi tiết thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh

    4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous tense

    Định nghĩa: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (tiếng Anh: Present Perfect Continuous) dùng để chỉ về một hành động hay sự việc bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn ở hiện tại, có khả năng lan tới tương lai do đó không có kết quả rõ rệt. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động đã xảy ra trong quá khứ và tiếp tục tới hiện tại (có thể tới tương lai).

    Công thức:

    • Câu khẳng định: S + has/have been + V_ing

    Ex: I have been learning English for 3 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 3 năm)

    • Câu phủ định: S + has/have not been + V-ing

    Ex: Mike hasn't been smoking for 5 months. (Mike đã không hút thuốc 5 tháng gần đây)

    • Câu nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?

    Ex: Have you been standing in the rain for more than two hours? (Bạn đứng dưới mưa hơn 2 tiếng đồng hồ rồi đúng không)

    Lưu ý:

    • S = I, we, you, they (số nhiều) + have
    • S = He, she, it, (số ít) +has

    [​IMG]

    Cách dùng:

    • Diễn tả hành động xảy ra diễn ra liên tục trong quá khứ, tiếp tục kéo dài đến hiện tại.

    Ex: I have been learning English for 7 years. (Tôi đã học tiếng anh được 7 năm)

    • Diễn tả hành động vừa kết thúc, mục đích nêu kết quả của hành động.

    Ex: I am tired of because I have been working all night. (Tôi mệt mỏi vì tôi đã làm việc cả đêm)

    Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường có các từ sau: All day/week, since, for, for a long time, recently, lately, up until now.. thank you
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...