1. Cấu trúc: S + am/is/are + V_ing * Cách thêm ING cho động từ: A) Động từ tận cùng là "e" trước nó là một phụ âm: Phải bỏ "e" rồi mới thêm ING. come - coming Leave - leaving Decide - deciding Động từ tận cùng là "e" trước nó là nguyên âm: Giữ nguyên và thêm ING. See - seeing Agree - agreeing Queue - queueing Hai động từ đặc biệt: Be - being; dye - dyeing B) Động từ tận cùng là "ie" : Phải đổi thành "y" rồi mới thêm ING. Lie - lying Die - dying Tie - tying C) Động từ tận cùng là một phụ âm, trước nó là một nguyên âm: Có 3 trường hợp - Động từ một vần: Gấp đôi phụ âm cuối Run - running Sit - sitting - Động từ hai vần trở lên: + Nếu nhấn âm ở vần cuối thì mới gấp đôi phụ âm cuối Occur - occurring Begin - beginning + Nếu nhấn âm ở vần khác thì không gấp đôi phụ âm cuối Open - opening Happen - happening - Nếu phụ âm cuối là "w", "x", "y" : Không gấp đôi phụ âm cuối bất kể mấy vần Row - rowing Mix - mixing Play - playing D) Động từ tận cùng là phụ âm "l" thì gấp đôi hay không gấp đôi phụ âm cuối đều đúng Travel - traveling (kiểu Mỹ) - travelling (kiểu Anh) 2. Cách dùng: A) Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra đúng lúc nói. - Where are you going ? - What are you doing at the moment? - I'm not doing anything now. - Look! The boy is running across the street. B) Dùng để diễn tả một hoạt động kéo dài ở hiện tại nhưng không nhất thiết phải đang xảy ra đúng lúc nói. - Mr Jones is teaching us English this semester. - Hellen is playing piano for the church this year. C) Diễn tả một hành động có dự tính, có kế hoạch trước, chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai. - I'm going to Dalat next week. I'm staying at the Palace Hotel. I'm staying there for 2 weeks. And I'm coming back by plane. - I'm meeting you at the airport tomorrow. D) Dùng với ALWAYS để diễn tả sự bực bội. - She is alwaystalking about her rich. 3. Chú ý: A) Tất cả các động từ thuộc nhóm LINKING VERB và PERCEPTION VERB đều cấm dùng với tất cả các thì Continous - Perception Verb: + Giác quan (sense) : See, smell, touch, hear, taste, feel + Tình cảm (sentiment) : Love, hate, want, need, miss, hope, like, wish, digust, dislike, desire + Lý trí (mind) : Know, think, remember, forget, regard.. as, notice, recognize, realize, believe, suppose - Linking verb: Be (là, thì) Become (trở thành, trở nên) Turn (trở nên) Seem (có vẻ, hình như) Feel (cảm thấy, có vẻ) Appear (có vẻ) Taste (có vị) Smell (có mùi) Sound (nghe có vẻ) Look (trông có vẻ) Get, go (trở nên) Stay, keep, remain (cứ, giữ) B) Các động từ vừa được dùng, vừa không được dùng thì Continous: - TO THINK: + Suy nghĩ: Được dùng + Nhận xét, có ý kiến: Cấm dùng - TO CONSIDER: + Tính toán, cân nhắc: Được dùng + Coi như, xem như: Cấm dùng - TO HAVE: + Dùng, ăn, uống: Được dùng + Có, sở hữu, làm chủ: Cấm đung