Đặt tên tiếng Trung hay cho nhân vật nam trong ngôn tình không chỉ là chọn cái tên nghe "soái" mà còn phải hợp với tính cách và bối cảnh. Dưới đây là vài cách bạn có thể áp dụng: Chọn tên theo tính cách nhân vật Nếu nhân vật lạnh lùng, quyền thế: Dùng các âm mạnh, nhiều phụ âm như Hàn (韩), Lăng (凌), Tần (秦), Dạ (夜), Mặc (墨).. Ví dụ: Tần Mặc (秦墨), Lăng Dạ Thần (凌夜辰). Nếu nhân vật dịu dàng, ấm áp: Chọn các âm nhẹ, mang ý nghĩa êm đềm như Minh (明), An (安), Viễn (远), Hoài (淮). Ví dụ: Khương Tư Hoài (姜思淮), Hứa Dạ Minh (许夜明). Dùng tên có ý nghĩa đẹp, giàu hình tượng Tên thường mang các từ gắn với thiên nhiên, thời gian, vũ trụ, tượng trưng cho sức mạnh hoặc sự thanh cao. Ví dụ: Vũ (宇 – vũ trụ), Hạo (皓 – sáng rực), Phong (风 – gió), Thần (辰 – sao), Trạch (泽 – phúc đức). Ghép lại: Lục Hạo Nam (陆皓南), Dung Trạch Hiên (容泽轩). Kết hợp họ danh giá để tăng khí chất Họ kép hoặc họ cổ trang tạo cảm giác sang trọng: Mộ Dung (慕容), Hách Liên (赫连), Thượng Quan (上官), Nam Cung (南宫). Ví dụ: Mộ Dung Thừa Ân (慕容承恩), Hách Liên Duật (赫连钰). Cân đối âm tiết để tên nghe thuận tai Thường chọn 2 hoặc 3 chữ (họ + 1-2 tên). Tên 2 chữ sẽ mạnh mẽ hơn, tên 3 chữ nghe nho nhã hơn. Ví dụ: Hàn Vũ (韩宇) – gọn, mạnh mẽ; Thẩm Trí Viễn (沈致远) – êm, trí tuệ. Tránh tên quá phổ biến hoặc khó đọc Đừng dùng những cái tên xuất hiện quá nhiều trong tiểu thuyết khác, cũng không nên chọn tên khó đọc, gây mất hứng. Tên tiếng Trung hay cho nam lạnh lùng, quyền lực Lục Dạ Hàn (陆夜寒) : Đêm lạnh, vừa cô độc vừa mạnh mẽ. Hàn Thiên Dật (韩天溢) : Thiên là trời, Dật là tự do – kiểu nam chính có sức mạnh và khí chất cao ngạo. Cố Trầm Nguyên (顾沉渊) : Trầm là sâu, Nguyên là nguồn – sâu sắc, khó đoán. Tần Mặc Sâm (秦墨深) : Mặc là mực đen, Sâm là sâu thẳm – nghe thần bí và lạnh lùng. Thẩm Dục Hoằng (沈煜宏) : Dục là chiếu sáng, Hoằng là rộng lớn – tổng tài bá đạo chuẩn bài. Tên tiếng Trung hay cho nam tổng tài bá đạo Tần Mặc (秦墨) : Mặc là mực đen – nam chính bí ẩn, mạnh mẽ. Cố Dạ Thần (顾夜辰) : Dạ là đêm, Thần là sao trời – lạnh lùng, quyền thế. Lục Hạo Nam (陆皓南) : Hạo là sáng sủa, Nam là phương Nam – khí chất cao ngạo. Thẩm Trí Viễn (沈致远) : Trí là quyết đoán, Viễn là xa rộng – người có tầm nhìn. Hàn Vũ Huyền (韩宇轩) : Huyền là thâm sâu – kiểu bá tổng có trí tuệ. Tên dịu dàng, ấm áp (nam phụ quốc dân) Khương Tư Hoài (姜思淮) : Hoài là nhớ mong – si tình, nhẹ nhàng. Hứa Dạ Minh (许夜明) : Đêm sáng – kiểu người âm thầm bảo vệ nữ chính. Giang Vân Hạo (江云昊) : Vân Hạo – mềm mại như mây, rộng lượng như trời. Lâm Khánh Duy (林庆维) : Duy là bền vững – tạo cảm giác an toàn. Triệu Thiên Ân (赵天恩) : Ân là ân huệ – dịu dàng, bao dung. Tên nghe giàu khí chất, có xuất thân danh giá Mộ Dung Thừa Ân (慕容承恩) : Thừa Ân – người được trọng vọng. Dung Trạch Hiên (容泽轩) : Hiên là cao quý – nghe như con nhà thế gia. Phong Cảnh Dật (封景溢) : Cảnh là cảnh giới, Dật là thăng hoa – khí chất vương giả. Hách Liên Duật (赫连钰) : Duật là ngọc quý – họ kép sang trọng. Lăng Thiên Hạo (凌天皓) : Thiên Hạo – ánh sáng của trời, bá khí. Tên hay – dịu dàng, ấm áp Giang Dạ Minh (江夜明) : Đêm sáng – nam phụ như ánh sáng dịu dàng. Khương Vũ Hạo (姜宇皓) : Vũ là vũ trụ, Hạo là sáng sủa – rộng lượng, che chở nữ chính. Hứa Tư Viễn (许思远) : Tư là nhớ mong, Viễn là xa – kiểu si tình. Trình An Hòa (程安和) : Nghe yên bình, ấm áp. Triệu Quân Hiên (赵君轩) : Hiên là phong độ, quân tử – nhẹ nhàng nhưng vững chãi. Tên nghe bá khí, kiểu "thiếu gia" Lăng Tiêu Dật (凌霄溢) : Lăng Tiêu là vút lên trời cao – quyền thế. Bạc Thần Hy (薄辰曦) : Thần Hy là bình minh – lạnh ngoài nhưng ấm trong. Phong Cảnh Hạo (封景灏) : Cảnh là cảnh giới, Hạo là mênh mông – tôn quý. Dung Trạch Thần (容泽宸) : Thần là hoàng cung – nghe như quý tộc. Hách Liên Duật (赫连钰) : Duật là quý báu – khí chất cổ điển, sang trọng. Tên tiếng Trung cổ trang hay cho nam Tần Vô Dạ (秦无夜) : Vô đêm – bí ẩn, lạnh lùng. Cố Trầm Vũ (顾沉羽) : Trầm là sâu lắng, Vũ là cánh – nam chính trầm ổn, nhiều bí mật. Lăng Hạo Thiên (凌皓天) : Hạo Thiên là trời sáng – khí chất cao ngạo, quyền lực. Mộ Dung Tuyệt (慕容绝) : Tuyệt là tuyệt đỉnh – kiểu nam chính mạnh mẽ, khó chinh phục. Diệp Vân Trạch (叶云泽) : Vân Trạch là vùng đất của mây – thoát tục, thần bí. Tên cổ trang nho nhã, thông tuệ Triệu Tư Du (赵思悠) : Tư là suy nghĩ, Du là thong dong – văn nhân, trí thức. Hàn Tử Kỳ (韩子祁) : Kỳ là kỳ tài – tài hoa xuất chúng. Thẩm Ngọc Dao (沈玉瑶) : Ngọc là ngọc quý – khí chất ôn hòa, xuất thân cao quý. Vân Thịnh Phong (云盛风) : Phong là gió – nhẹ nhàng nhưng đầy nội lực. Phó Mặc Hiên (傅墨轩) : Mặc là mực đen, Hiên là nơi chốn – nghe đầy khí chất thư sinh. Tên cổ trang nghe bá khí, võ tướng Dạ Thiên Lăng (夜天凌) : Lăng là vượt lên – võ công cao cường, khí phách. Hách Liên Thần Uy (赫连神威) : Thần Uy – vừa nghe đã thấy oai hùng. Bạch Trấn Vũ (白震宇) : Trấn Vũ – người có sức mạnh trấn áp thiên hạ. Lục Vân Phong (陆云风) : Mây gió – hành tẩu giang hồ. Tạ Kinh Hạo (谢景皓) : Hạo là rộng lớn – vừa tướng mạo tuấn tú vừa có chí lớn.