Tại sao người Nhật thích ăn đồ sống? Bạn có thường xuyên đi mua sushi ăn thỏa thích chỉ để gọi món cuộn California mỗi lần không? Hải sản sống truyền thống thống trị ẩm thực Nhật Bản có thể khiến bạn khó chịu, nhưng bạn sẽ không ăn được món ăn Nhật Bản thực sự nếu không có nó. Hải sản sống có vẻ là một nguyên liệu lạ đối với người phương Tây, nhưng ở Nhật Bản, điều đó hoàn toàn bình thường. Trên thực tế, nó có một lịch sử lâu đời dẫn đến sự phổ biến hiện nay. Nhiều truyền thống xung quanh việc sử dụng nó, và các đầu bếp chuyên nghiệp chế biến nó theo những cách khác nhau và cụ thể. Tất nhiên, yếu tố gắn kết tất cả với nhau là nó ngon. Những người thử các món ăn Nhật Bản với hải sản sống thường có rất nhiều câu hỏi. Nếu bạn đã từng thắc mắc về cách truyền thống này ra đời và ý nghĩa của nó đối với hương vị và sự an toàn của thực phẩm, hãy tiếp tục đọc. Hải sản sống trong món ăn Nhật Bản Rõ ràng, không phải tất cả các món ăn Nhật Bản đều bao gồm hải sản sống, nhưng nó rất phổ biến. Một số món ăn này là một số trong những món ăn mang tính biểu tượng nhất của đất nước Nhật Bản. Sashimi và sushi là hai trong số những ví dụ điển hình. Cả hai đều có truyền thống lâu đời và được các đầu bếp Nhật Bản đánh giá cao. Sashimi Hải sản sống là đặc trưng trong một số món ăn Nhật Bản. Đáng chú ý nhất là sashimi. Sashimi là hải sản sống được thái thành các dải mỏng. Có một truyền thống lâu đời gắn liền với món ăn và các đầu bếp chế biến món ăn theo những cách cụ thể. Ví dụ, chiều rộng của lát tùy thuộc vào cá, độ tuổi của nó và mùa. Trong các bữa ăn chính thức, sashimi thường là món đầu tiên, mặc dù đôi khi nó là món chính. Bất chấp điều đó, các đầu bếp coi đây là món ăn ngon nhất. Bạn ăn sashimi đơn thuần để có thể cảm nhận hết hương vị, nhưng nó thường đi kèm với gia vị và đồ trang trí. Nước tương, wasabi và gừng là những thứ phổ biến nhất, cùng với shiso và daikon. Bên cạnh việc tăng cường hương vị, những gia vị này còn phục vụ một mục đích thiết thực. Ví dụ, Wasabi có thể tiêu diệt vi khuẩn có hại sống trên bề mặt của cá sống. Sushi Nhiều người phương Tây liên tưởng sushi với hải sản sống, nhưng đó không thực sự là đặc điểm nổi bật của nó. Sushi theo nghĩa đen có nghĩa là "vị chua" trong tiếng Nhật, và dùng để chỉ gạo ngâm giấm là thành phần thiết yếu của món ăn. Cơm này có thể bao gồm bất kỳ loại nguyên liệu nào từ rau củ đến thịt rán, nhưng theo truyền thống, nhiều loại sushi có chứa cá sống hoặc các loại hải sản khác. Lịch sử của Sushi và Sashimi Nhật Bản là một hòn đảo có rất nhiều đường bờ biển, vì vậy hải sản đóng một vai trò quan trọng trong nền ẩm thực. Ngay cả trong nước, hầu hết dân số sống dọc theo đại dương, vì vậy đánh bắt cá luôn được coi trọng đối với văn hóa. Phật giáo cũng giúp hải sản trở nên phổ biến. Phật giáo đến Nhật Bản vào thế kỷ thứ 6 từ Trung Quốc và bắt đầu ảnh hưởng đến văn hóa. Lấy mạng sống là điều rất cấm kỵ trong Phật giáo, vì vậy vào thế kỷ thứ 9, Hoàng đế Saga đã cấm ăn thịt động vật bốn chân. Điều này chỉ còn lại cá và chim, vì vậy người dân bắt đầu tiêu thụ nhiều hải sản hơn. Trong trường hợp sashimi, tên có nghĩa đen là "cơ thể bị đâm thủng", các ngư dân sẽ đâm vào não con cá ngay sau khi đánh bắt. Điều này có nghĩa là con vật chết ngay lập tức. Do đó, không có axit lactic trong cơ của cá, vì vậy nó vẫn tươi trong một thời gian. Mặt khác, Sushi phát triển như một sự tình cờ. Vốn dĩ không có tủ lạnh, con người không có cách nào để tự vận chuyển cá tươi. Tương tự như cách bảo quản thịt ở phương Tây, các nền văn hóa Đông Á đã phát triển cách bảo quản thịt bằng cách bảo quản với gạo lên men. Quá trình lên men này ngăn vi khuẩn xâm nhập vào cá và làm hỏng cá. Ban đầu, những nền văn hóa châu Á này sẽ ném cơm đi khi họ sẵn sàng ăn cá, nhưng khi món ăn này đến Nhật Bản, mọi người cũng bắt đầu ăn cơm. Món cá bọc gạo ngày càng trở nên phổ biến, nhưng thời gian lên men lâu vẫn là một trở ngại. Cuối cùng, người Nhật đã phát triển ra giấm gạo để loại bỏ vấn đề này. Sushi sau đó nhanh chóng trở thành một phần chính của ẩm thực. Tại sao ăn cá sống? Cá thường được nấu trong ẩm thực phương Tây, vì vậy hải sản sống phổ biến ở Nhật Bản có thể khiến bạn hơi ngạc nhiên. Tuy nhiên, thịt sống thực sự phổ biến trong truyền thống phương Tây, vì vậy khi bạn tìm hiểu chi tiết, bạn sẽ nhận ra nó không quá xa lạ. Ví dụ, thịt đã qua xử lý không được nấu chín. Giăm bông và các loại thịt khác là thịt sống. Thay vì nấu chúng, người ta thêm muối để loại bỏ nước và ngăn vi khuẩn xâm nhập và làm hỏng thịt. Có lẽ giống với truyền thống của Nhật Bản, việc lên men thịt ở phương Tây cũng rất phổ biến. Quá trình lên men bao gồm việc đưa một loại vi sinh vật vô hại cụ thể vào sản phẩm. Những vi khuẩn này ngăn chặn các vi khuẩn nguy hiểm khác xâm nhập vào thịt, vì vậy bạn có thể bảo quản thịt trong thời gian dài mà vẫn ăn được mà không cần nấu chín. Nhiều loại xúc xích được lên men. Thậm chí phổ biến hơn, phương Tây có một truyền thống lên men phức tạp xung quanh sữa. Hãy nghĩ về tất cả các loại pho mát, sữa chua và kefirs khác nhau được làm bằng cách lên men sữa. Ẩm thực Nhật Bản chỉ áp dụng những nguyên tắc tương tự đối với hải sản. Giống như bạn có thể thích hương vị của giăm bông hơn là thịt lợn nướng, hầu hết người Nhật thích hương vị đầy đủ của sashimi hơn cá nấu chín. Sự tinh khiết và tươi mới Sự thanh khiết là một phần quan trọng của văn hóa Nhật Bản. Nó thậm chí còn là một khía cạnh chính của Thần đạo, quốc giáo. Nước, đặc biệt là nước biển, rất quan trọng đối với những nguyên tắc này. Nó làm sạch các tạp chất. Những niềm tin này cũng ảnh hưởng đến ẩm thực. Hải sản tươi sống từ đại dương là đỉnh cao của sự tinh khiết. Trong nhiều thế kỷ, xã hội ven biển Nhật Bản tiêu thụ cá sống ngay sau khi chúng được đánh bắt. Khi xã hội ngày càng phát triển, người dân nội địa cũng muốn cá sống nhưng không có cách nào để có được nó ngay trong ngày. Điều này dẫn đến nhiều phương pháp khác nhau để bảo quản nó như sushi. Ăn hải sản sống có an toàn không? Những người đi sâu vào cuộc phiêu lưu ẩm thực của các món ăn Nhật Bản đôi khi hơi e ngại về việc tiêu thụ một lượng lớn hải sản sống. Tuy nhiên, bạn có thể yên tâm rằng một truyền thống nấu ăn lâu đời và phức tạp như Nhật Bản sẽ không tồn tại hàng thế kỷ nếu nó không an toàn. Sashimi, sushi và các món ăn Nhật Bản khác khi được chế biến đúng cách bởi các đầu bếp chuyên nghiệp còn an toàn hơn cả. Ẩm thực Nhật Bản được coi là vô cùng tốt cho sức khỏe. Qua nhiều thế kỷ, người Nhật đã học được các biện pháp phòng ngừa và xử lý cần thiết để phục vụ hải sản sống một cách an toàn. Ví dụ, cá nước mặn không chứa ký sinh trùng có thể lây nhiễm sang người, vì vậy sashimi có nguồn gốc từ cá đại dương. Đối với những loài cá sống ở cả nước mặn và nước ngọt như cá hồi, người Nhật hiện nuôi chúng để chúng dành riêng cho nước mặn. Như bạn đã đọc, người Nhật cũng đã phát triển một số phương pháp để tiêu diệt vi khuẩn và giữ cho thịt sạch mà không cần nấu chín. Ngoài quá trình lên men, hải sản sống thường được kết hợp với các gia vị có tính axit để tiêu diệt bất kỳ vi sinh vật nào phát triển trên bề mặt. Cuối cùng, trong thời hiện đại, mọi người rất coi trọng vấn đề sạch sẽ. Các quy định và thanh tra của chính phủ cùng với việc đào tạo và giáo dục nghiêm ngặt đảm bảo các nhà hàng và mọi mắt xích trong chuỗi cung ứng thực phẩm đều an toàn và lành mạnh, bất kể là sản phẩm nào. Bạn sẽ chẳng bao giờ biết cho đến khi bạn thử nó Nếu bạn muốn thử các món ăn Nhật Bản có hải sản sống, đừng để nỗi sợ hãi ngăn cản bạn. Nó có thể khác với những gì bạn đã từng làm, nhưng đó là điều khiến nó trở nên tuyệt vời. Ẩm thực Nhật Bản không chỉ tốt cho bạn mà còn rất ngon. Hãy biến nó thành một phần trong chuyến phiêu lưu Nhật Bản của bạn.