Idiom and collocation: 1/ no spring chicken: Không còn trẻ 2/ you do the math: Tự hiểu đi 3/ in a nutshell: Tóm lại 4/ worlds apart: Khác biệt 5/ take exception to = object to: Phản đối, không đồng ý điều gì 6/ babe in arms: Ngây thơ 7/ be of some use =useful (a) hữu ích 8/ steal one's thunder: Ăn cắp công lao của người khác 9/ set the tone for: Tạo mood cho Ex the cartoon set a humour tone for family 10/ cost an arm and a leg =expensive: Đắt Hope you like it. I love ou guys so much. Thanks for watching. End.
Idiom and collocation: 16/ blatantly lie: Nói dối 1 cách trắng trợn 17/ it irks /bugs when s+v: Ai đó cảm thấy khó chịu khi.. 18 / dark horse: Những điều chưa biết, nhân tố bí ẩn 19/ commit a crime: Phạm tội 20/ face the music: Đối mặt với sự trừng phạt 21/ on the spur of the moment: Đột ngột 22/ out of pocket: Có thể chi trả được 23/ send sb into a spin: Làm ai đó thoảng thốt 24/ wonder struck (a) ngỡ ngàng 25/ nasty shock: Cực kỳ sốc 26/ brown-mind: Sốc đến tận ốc 27/ take sth in strike: Không bị ảnh hưởng khi không có thứ gì 28/ be /feel out of sort =be under the weather: Cảm thấy không được khỏe 29/ crowning glory: 1 điều gì đó rất tuyệt 30 / a blessing in disguse: Trong cái rủi cũng có cái may Hope you like it. I love ou guys so much. Thanks for watching. End.
Idiom and collocation: 31/ take sth into consideration: Cân nhắc xem xét thứ gì 32/ talk sb into doing sth: Thuyết phục ai làm gì 33/ code of conduct: Quy tắc ứng xử Code of behaviour: Quy tắc hành xử 34/ the daily grind: A monotonous day-to-day life: Cuộc sống đơn điệu 35/ be on the house: Miễn phí 36/ on schedule = as planned: Như đã định 37/ act the fool: Hành động 1 cách ngu ngốc 38/ hit the street xuống phố Hit the beach 39/ bask in the sunset: Đắm chìm trong hoàng hôn 40/ polish off the bowl: Ăn hết sạch bát 41/ contemplate life: Suy nghĩ về cuộc đời 42/ golden hour: Khung giờ vàng Prime time: Giờ vàng Solid hour: Khoảng thời gian không ngừng nghỉ On time đúng giờ >< in time: Kịp giờ Behind time: Trễ giờ Behind the times lỗi thời (=old- fashioned, obsolete, outdated) >< up- to- date 43/ hideout: Nơi trú ẩn 44/ wear one's favorite cologne: Sử dụng nước hoa yêu thích 45/ a breath of fresh air: 1 thứ cái gì đó mới mẻ thay đổi từ những cái cũ kĩ 46/ dead tired: Kiệt sức 47/ by appearance: Ngoại hình Ex: Do not judge anyone by appearance 48/ visibly disappointed = bitterly disappointed: Cực kỳ thất vọng = as sick as a parrot 49/ be in the seventh heaven = over the moon= blisfully happy: Cực kỳ sung sướng 50/ reach a / its zenith: Đạt tới đỉnh cao 51 / have /burry the head in the sand: Phớt lờ Hope you like it. I love ou guys so much. Thanks for watching. End.