Soạn bài Tràng Giang - Huy Cận, SGK 11 Kết nối tri thức với cuộc sống

Thảo luận trong 'Học Online' bắt đầu bởi Ngân Ngân08, 9 Tháng mười 2023.

  1. Ngân Ngân08 Mỹ nữ sỉ lẻ phóng lợn :3

    Bài viết:
    160
    I. Tìm hiểu chung

    1. Tác giả

    - Tiểu sử:

    + Huy Cận (1919- 2005), tên khai sinh: Cù Huy Cận

    + Quê: Làng Ân Phú – Hương Sơn – Hà Tĩnh.

    - Sự nghiệp:

    + Vị trí: Nhà thơ tiêu biểu nhất của phong trào Thơ mới, cây bút có nhiều đóng góp xuất sắc cho nền thơ ca cách mạng Việt Nam từ sau năm 1945.

    + Phong cách:

    , Thơ Huy Cận giàu chất suy tưởng, tràn đầy cảm xúc về vũ trụ, luôn thể hiện khát khao hòa điệu với cuộc đời và tạo vật.

    , Thơ Huy Cận có sự cân bằng giữa vẻ đẹp cổ điển và vẻ đẹp hiện đại; giữa chất lãng mạn và chất tượng trưng.

    + Tác phẩm tiêu biểu: Lửa thiêng (1940), Trời mỗi ngày lại sáng (1958), Đất nở hoa (1960). .

    2. Văn bản

    a. Xuất xứ: In trong tập Lửa thiêng, tên lúc đầu của bài thơ là Chiều trên sông.

    b. Hoàn cảnh sáng tác: Cảm hứng sáng tác của bài thơ được khơi dậy từ những buổi chiều tác giả tới ngắm cảnh mênh mang của sông Hồng ở vùng Chèm – Vẽ vào mùa thu năm 1939.

    c. Thể loại: Thất ngôn trường thiên.

    d. Bố cục:

    - Khổ 1: Tràng giang – dòng sông hữu hình

    - Khổ 2: Tràng giang – dòng sông suy tưởng

    - Khổ 3: Tràng giang - nỗi sầu nhân thế

    - Khổ 4: Tràng giang - nỗi sầu vũ trụ

    II. Khám phá văn bản

    1. Cấu tứ của bài thơ

    a. Nhan đề và lời đề từ

    - Nhan đề: Từ Hán Việt, điệp vần ang => Gợi sự cổ kính, trang trọng; gợi một sắc thái mênh mang của một con sông vừa dài vừa rộng vô cùng.

    - Lời đề từ:

    + Nằm ngoài văn bản, là một câu thơ trong bài thơ "Ghi nhớ" của tác giả.

    + Cả con người và tạo vật ngập tràn trong nỗi buồn sầu, nỗi thương nhớ bâng khuâng.

    => Nhan đề và lời đề từ vừa báo hiệu trạng thái tinh thần bao trùm bài thơ vừa khai mở dòng cảm xúc của nhân vật trữ tình trước "trời rộng", "sông dài" và trước cuộc đời.

    b. Khung cảnh và những hình ảnh được vẽ ra trong bài thơ

    - Hình ảnh thơ trong từng khổ được phân thành hai lớp kế tiếp nhau:

    + Hình ảnh cụ thể, dòng tràng giang của thiên nhiên, một không gian hữu hình.

    + Hình ảnh có tính chất ngụ ý, tượng trưng, gợi cho người đọc những suy ngẫm sâu xa hơn về cuộc đời, về vũ trụ.

    => Trong mỗi khổ thơ các hình ảnh đều được đặt trong "lộ trình" vận động: Từ biểu đạt cái hữu hình đến biểu đạt cái vô hình.

    - Sự tương quan đối lập, tương phản: Nhỏ bé – bao la; gắn bó – phân li; không – có..

    => Khung cảnh được "vẽ" ra trong bài thơ mênh mông, vô tận, buồn, hưu hắt, vắng vẻ, lạnh lẽo, rời rạc..

    2. Một số đặc sắc về nghệ thuật

    a/ Ngôn ngữ mang dấu ấn tác giả

    - Các kết hợp từ mới: "Buồn điệp điệp", "nước song song", "sầu trăm ngả", "sâu chót vớt", "niềm thân mật"..

    - Mô hình cú pháp không giống cú pháp ngôn ngữ giao tiếp quen thuộc: "Thuyền về nước lại", "nắng xuống trời lên", "Chim nghiêng cánh nhỏ: Bóng chiều sa"..

    => Đây chính là hiện tượng phá vỡ những quy tắc thông thường tạo nên tính đa nghĩa của ngôn từ trong tác phẩm văn học, dấu ấn riêng của tác giả.

    b. Thi liệu truyền thống

    - Về hình ảnh: Sông dài, thuyền – nước, bèo – nước, làng xa bên sông, núi mây bạc, cánh chim chiều..

    - Về từ ngữ: "Đìu hiu", "đùn".

    - Về tứ thơ: "Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà"

    => Bài thơ "Tràng giang" "mang đậm vẻ đẹp cổ điển".

    - Nhận xét: Việc sử dụng các thi liệu truyền thống nằm trong ý đồ cấu tứ và chiến lược tổ chức văn bản của nhà thơ. Với sự xuất hiện của các thi liệu này, hướng vận động của hệ thống hình ảnh trong bài thơ được xác định rõ: Mỗi hình ảnh sẽ ám gợi về một điều gì đó vô hình hơn ở bên ngoài nó và dẫn người đọc hướng tới những suy nghiệm sâu sắc về tình thế tồn tại của con người, về bản chất của cuộc sống.

    c. Yếu tố tượng trưng

    - "Tràng giang" vừa gợi lên một khung cảnh quen thuộc với tâm thức người Việt, vừa hướng độc giả tới những suy tưởng về mối quan hệ giữa con người cá nhân với xã hội, về tương quan giữa con người bé nhỏ với vũ trụ bí ẩn, vô tận.

    - Mỗi hình ảnh thơ đều có xu hướng trở thành biểu tượng, hàm chứa nhiều lớp nghĩa, gợi vô số cảm nhận tùy theo từng trải nghiệm của người đọc.

    => Trong các nhà thơ mới, Huy Cận là người đã tạo được sự cân bằng, hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, giữa lãng mạn và tượng trưng.

    3. Thông điệp

    - Cái tôi cá nhân vô cùng nhỏ bé trong cuộc đời, với đất trời, vũ trụ.

    - Nỗi buồn của tác giả giúp mỗi chúng ta thêm trân trọng cuộc sống ngày hôm nay hơn.

    - Ngọn "lửa thiêng" đáng quý mà tác giả trao lại cho các thế hệ độc giả: Hãy biết gắn kết, yêu thương để cuộc sống trở nên ý nghĩa và hạnh phúc.

    - "Tràng giang" "đầy rẫy tình người, tình đời" bởi nói nó là sự khát khao kết nối; khát khao tìm về một điểm tựa bình yên trong tâm hồn (quê hương, gia đình).

    III. Tổng kết

    1. Nội dung:

    Vẻ đẹp bức tranh thiện nhiên, nỗi sầu của cái tôi cô đơn trước vũ trụ rộng lớn, niềm khát khao hòa nhập với đời và lòng yêu quê hương đất nước tha thiết.

    2. Nghệ thuật:

    - Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại.

    - Sự sáng tạo trong cách sử dụng ngôn ngữ.

    - Hình ảnh giàu ý nghĩa biểu tượng.
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...