1. Trạng từ thời gian: 今天 jīntiān 明天 míngtiān 昨天 zúotiān 前天 qíantiān 后天 hòutiān - -》前 qiān trước ; 后 hòu sau - -> Số đếm + 天+ 后/前 VD 5 ngày trước = 五天前 10 ngày sau = 十天后