Tiếng Trung Short - Term spoken Chinese

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Mina9xx, 19 Tháng mười 2021.

  1. Mina9xx

    Bài viết:
    83
    1. Trạng từ thời gian:

    今天 jīntiān

    明天 míngtiān

    昨天 zúotiān

    前天 qíantiān

    后天 hòutiān

    - -》前 qiān trước ; 后 hòu sau

    - -> Số đếm + 天+ 后/前

    VD 5 ngày trước = 五天前

    10 ngày sau = 十天后
     
    Góc bình yên thích bài này.
Trả lời qua Facebook
Đang tải...