Review Sách Quê Làng – Bản Trường Ca Hồn Cốt Đất Đai Và Căn Tính Văn Hóa Việt

Thảo luận trong 'Sách - Truyện' bắt đầu bởi Lê Gia Hoài, 28 Tháng năm 2025.

  1. Lê Gia Hoài

    Bài viết:
    656
    "Quê làng" – Bản trường ca hồn cốt đất đai và căn tính văn hóa Việt

    Tác giả bài viết; Lê Gia Hoài

    [​IMG]

    "Tôi cầm trên tay di chỉ đá/ Làm thông hành đi khắp mọi miền quê.." (Trần Khoái – Quê làng). Giữa dòng chảy sôi động của thơ ca hiện đại, khi "chủ nghĩa cá nhân" và "thơ ngắn" đang là những tiếng nói chủ đạo, thì Trần Khoái, một nhà thơ xuất thân từ miền trung du cổ xứ Vĩnh Phúc, vẫn lặng lẽ và kiên trì với hình thức trường ca – một thể loại đầy thách thức cả về tầm vóc nội dung lẫn khả năng thi pháp. Sau Chìm nổi làng quê (2005), Trần Khoái tiếp tục giới thiệu với bạn đọc một trường ca mới – Quê làng (Nxb - Hội Nhà văn 2019), không chỉ là kết tinh của mạch nguồn thi ca đậm chất sử thi và địa văn, mà còn là hành trình "chứng thực" căn tính văn hóa từ trong ký ức, địa hình và linh hồn người Việt.

    I. Một tiếng gọi quê làng vọng lên từ lòng đất

    Ngay từ nhan đề Quê làng, Trần Khoái đã khẳng định vị trí trung tâm cho chủ thể thi ca của mình: Làng, với tư cách là đơn vị văn hóa cơ bản nhất của người Việt trong tiến trình lịch sử. Nhưng làng trong thơ Trần Khoái không chỉ là hình ảnh giản dị của một không gian sinh hoạt – mà là một phức hợp địa lý – lịch sử – tâm linh – văn hóa, nơi hiện thân của gốc rễ dân tộc, nơi sống – chết – yêu thương – lao động – hy sinh – mất mát – tái sinh đều diễn ra như một khúc trường ca không dứt.

    Tập trường ca được kết cấu thành nhiều chương – đoạn như một bản giao hưởng, đi từ miền quê thực tại (làng quê trong đổi thay), qua miền quá khứ huyền thoại (truyền thuyết, phong tục, những nhân vật lịch sử, anh hùng dân dã), đến những suy tư về đạo lý sống, đạo nghĩa làng quê, và sứ mệnh giữ gìn hồn vía dân tộc trong mỗi cá nhân, mỗi thế hệ.

    Từ những hình ảnh như: "Mắt mẹ ngời lên trẻ lại", "con nghê cười trước đình vô tư", "bụi đá Bạch Lưu bay lên từ tay thợ", đến các địa danh như "Đồng Quế", "Cầu Dâu", "Đình Chu", "Tứ Yên mùa vải", Quê làng là một bản đồ tâm linh khắc tạc ký ức dân tộc bằng ngôn ngữ thơ.

    [​IMG]

    II. Những giá trị nội dung nổi bật

    1. Tình yêu quê hương – Đất và Người như một định mệnh

    Tình yêu quê hương là trục đạo lý và cảm xúc xuyên suốt Quê làng. Nhưng ở Trần Khoái, quê không chỉ là nỗi nhớ bảng lảng, mà là một thứ sinh mệnh, một "địa chỉ tồn tại" của mỗi người Việt. Trong dòng thơ ông, quê hương không phải là đối tượng để ca ngợi, mà là chủ thể cộng hưởng, nơi người thơ trở về để "tắm gội", để thấu hiểu, để rưng rưng nhận ra cái còn – cái mất:

    "Tôi mang nỗi niềm thao thức đêm đêm

    Như món nợ suốt đời phải trả"


    Câu thơ ấy không chỉ là tâm sự cá nhân. Nó là lời thề thốt mang tính thế hệ, nhắn gửi đến tất cả những ai đang sống xa rời "hơi đất quê mình".

    Chính bởi vậy, tình yêu quê hương trong Quê làng không mang dáng dấp hoài niệm mơ hồ, mà là một hành trình trở về mang tính tự vấn và thanh lọc tâm linh. Trần Khoái không tô hồng nông thôn, ông nhìn thẳng vào sự biến đổi: Ruộng đồng thành phố hóa, đường làng trải nhựa, bãi chăn trâu vướng dây điện, trai làng bỏ đồng ra phố.. nhưng trong mọi xô lệch, ông vẫn tìm ra ánh sáng từ ánh mắt mẹ, từ tiếng rì rầm giếng cũ, từ hạt phù sa gieo mầm sự sống. Yêu quê trong thơ ông là một hành động – một trách nhiệm, không phải thứ cảm xúc "cho có" để đối phó với đô thị hóa, mà là lời dặn mình phải gìn giữ, phải sống làm sao cho xứng với đất đai, với những người đã từng "gánh hai bồ chữ đi thi tài" vì danh dự quê nhà. Tình yêu ấy trở thành đạo lý nền, là lớp móng tinh thần mà Trần Khoái dựng nên cho toàn bộ trường ca – một tình yêu không gắn với trang sức, mà đằm thắm như nước ngầm, như khói bếp âm ỉ trong hồn người Việt.

    2. Lịch sử dân tộc hiện hình trong truyền thuyết làng

    Một trong những điểm đặc sắc nhất của Quê làng chính là việc Trần Khoái lịch sử hóa truyền thuyết và truyền thuyết hóa lịch sử. Những nhân vật lịch sử – từ Tướng quốc, các khoa bảng, các vị thành hoàng.. hiện về trong giấc mơ thi ca của ông không với dáng dấp tượng đài, mà với tư thế sống động giữa đời thường, thấm đẫm chất dân gian.

    Những câu chuyện như truyền thuyết giếng làng, người con gái hóa chim xanh, những câu ca dao về ông Triệu Thái gánh chữ đi thi.. đều được kể lại bằng giọng thơ trầm lắng, linh thiêng, như một hình thức ghi sử bằng thơ. Ở đó, sử không nằm trên chiếu chiếu thư, mà nằm trong lời ru, trong câu hò, trong hòn đất, trong con rùa đội bia đá..

    3. Thi pháp của đạo lý – tấm lòng gửi lại cho đời

    Điều khiến trường ca Trần Khoái được đánh giá cao chính là việc ông đồng hiện đạo lý sống truyền thống với cuộc sống hiện đại mà không rơi vào lối lên gân hay ủy mị. Từng trang thơ là một tiếng nói nhẹ nhõm mà sâu xa về lối sống nhân hậu, trung thực, thủy chung, cần cù, hàm dưỡng văn hóa làng.

    Trong một xã hội đô thị hóa đầy bất trắc, Trần Khoái không hô hào phản đối, mà đưa ra tấm gương soi mình: Từ mẹ, từ ông xẩm mù hát dân ca, từ người thợ đá hút thuốc lào, đến lũ trẻ ăn sắn luộc.. Tất cả như đang nhắc nhở ta: Quê hương không chỉ là chùm khế ngọt, mà là di sản đạo lý phải giữ gìn trong từng lời ăn tiếng nói, từng hành xử, từng câu chữ.

    [​IMG]

    III. Về nghệ thuật: Giao thoa giữa sử thi – dân gian – hiện đại

    Dù mang cấu trúc trường ca – một thể loại vốn đòi hỏi kết cấu chặt chẽ và dàn trải dài hơi, Trần Khoái vẫn duy trì được nhịp thơ linh hoạt, đan xen giữa chất sử thi, ngôn ngữ dân gian và hơi thở hiện đại. Ông sử dụng nhiều phép trùng điệp ( "Con đường làng ta / Cây đa làng ta / Giếng nước làng ta.."), câu cảm thán, ẩn dụ từ địa danh, và đặc biệt là chất văn xuôi hóa trong thi pháp – khiến trường ca trở nên gần gũi mà không mất đi sự sang trọng.

    Một điểm đáng ghi nhận khác là ngôn ngữ thơ đậm chất nói – thứ ngôn ngữ vừa có tính nhạc, vừa dễ nhớ, dễ lan tỏa trong cộng đồng. Nó khiến trường ca của ông không chỉ đọc trong phòng khách, mà có thể vang lên nơi đình làng, hội xuân, trong tiếng gà trưa hoặc trên sân phơi lúa.

    IV. Một số nhận định phê bình tiêu biểu

    Trong hành trình tiếp cận Quê làng, nhận định của hai tên tuổi uy tín trong giới văn học – nhà thơ Ngô Văn Phú và nhà nghiên cứu Nguyễn Thanh Tâm – đã gợi mở những chiều kích đặc biệt trong thơ Trần Khoái. Nhà thơ Ngô Văn Phú từng nhận xét: "Thơ Trần Khoái là một thứ sử thi từ lòng dân, sử thi không cần đến trận đánh, mà chính là sử thi của nhân phẩm, của văn hóa làng xóm." Quả thật, Quê làng không tái hiện những biến động chiến trận hay khắc họa những anh hùng huyền thoại, mà khơi lên một thứ sử thi âm thầm – sử thi của đời sống thôn quê, của lao động, hi sinh và ký ức cộng đồng. Đó là loại sử thi được viết từ mái tranh, gốc đa, giếng nước, và những "hạt mồ hôi" rơi xuống đồng đất, tạo nên một bản trường ca về nhân phẩm và bản sắc. Còn nhà nghiên cứu Nguyễn Thanh Tâm thì nhìn sâu hơn vào nền tảng tư duy văn hóa của nhà thơ khi ghi chú: "Trần Khoái là một trong số rất ít nhà thơ hiện nay còn giữ được 'cái nhìn địa lý', tức là nhìn văn hóa từ lòng đất – thứ nhìn bao quát cả chiều dày ký ức lẫn chiều sâu đạo lý." Chính "cái nhìn địa lý" ấy đã khiến thơ Trần Khoái không chỉ là sự hoài niệm mang tính cá nhân, mà là bản đồ văn hóa sống động – nơi từng ngọn đồi, triền sông, bến nước đều gắn với vận mệnh của cộng đồng, là nơi đạo lý cha ông và giấc mơ tương lai giao thoa qua từng câu chữ.

    Khi đặt bên cạnh những trường ca cùng đề tài như Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm, hay Những người đi tới biển của Thanh Thảo, trường ca của Trần Khoái không nghiêng về tuyên ngôn cách mạng, cũng không nặng về triết lý chính trị – mà là một bản ca trữ tình – sử thi dân gian, dung dị mà sâu xa. Điều đó khiến thơ ông có đời sống lâu dài, ngấm vào lòng người từ từ như nước thấm vào đất đỏ bazan.


    [​IMG]

    V. Kết luận: Một người giữ lửa hồn quê giữa đô thị hóa

    Khi viết Quê làng, Trần Khoái đã làm một công việc lặng lẽ nhưng vô cùng lớn: Giữ lửa cho hồn cốt làng quê. Trường ca không chỉ là tác phẩm thi ca, mà còn là một hồ sơ văn hóa – tâm linh – lịch sử của cả một vùng đất, một dân tộc.

    Trong thời đại mà nhiều người đang "bị cắt rốn khỏi làng" bởi nhịp sống đô thị hóa gấp gáp và những mưu sinh xô bồ, Trần Khoái nhắc nhở chúng ta bằng thơ rằng: Chỉ khi còn giữ được hồn làng – nghĩa là giữ được cội nguồn, ký ức và nhân tính từ đất mẹ – ta mới thực sự là người Việt đúng nghĩa. Câu thơ ông viết như một tuyên ngôn văn hóa giản dị mà sâu xa: "Dù đi đâu / Dù ở nơi đâu / Tên đất tên người có thật / Đủ một đời ta lấy đó làm tin."

    Quê làng là một trường ca để đọc chậm, để sống lại, để lắng lòng. Không chỉ là một tác phẩm văn chương, mà còn là một tấm gương soi lại căn tính văn hóa của chính ta – những con người Việt Nam đang đứng giữa dòng chuyển động của lịch sử và hiện đại. Trân trọng những gì Trần Khoái đã viết bằng một đời chiêm nghiệm, người đọc có quyền hy vọng rằng: Ông sẽ còn viết tiếp, sẽ còn dâng hiến cho nền văn học Việt Nam những trường ca khác – giàu trải nghiệm, sâu văn hóa và đậm chất người – như những tiếng gọi lặng thầm nhưng tha thiết từ lòng đất quê hương. Chúc ông sức khỏe, bền bỉ với ngòi bút, để thơ ca vẫn là tiếng nói không ngơi nghỉ của đất – của người – và của những giá trị bền lâu.


    Lê Gia Hoài

    (Tạp chí văn nghệ Vĩnh Phúc)
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...