Tiếng Anh Phương pháp học tiếng anh hiệu quả nhất - câu tiếng anh siêu ngắn, thông dụng

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Cute pikachu, 14 Tháng sáu 2021.

  1. Cute pikachu

    Bài viết:
    1,898
    Vì sao bạn cần học tiếng Anh? Vì sao cần có phương pháp học tiếng Anh? Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất thế giới. Vì vậy, chính ngôn ngữ này cũng sẽ giúp bạn Học tiếng Anh tốt sẽ mang lại nhiều cơ hội thành công, thăng tiến cho bạn

    A/ Phương pháp học Tiếng Anh nhớ nhanh, nhớ lâu

    1. Hãy bắt đầu học tiếng Anh từ những từ dễ, câu ngắn. Lựa chọn này giúp các bạn cảm thấy học tiếng Anh dễ, đơn giản, không cảm thấy nặng nề, căng thẳng. Việc này giúp các bạn sẽ cảm thấy học tiếng Anh đơn giản, và dần dần say mê học tiếng Anh đấy.

    2. Học từ vựng theo chủ đề: Hãy nhóm các từ theo chủ đề để học hoặc học theo nhóm từ có liên quan tới nhau. Não của bạn sẽ dễ dàng hệ thống từ vựng và bạn sẽ ghi nhớ chúng dễ dàng, tự nhiên.

    3. Học những từ bạn quan tâm, hoặc ứng dụng được vào công việc, cuộc sống của bạn. Điều này giúp bạn có hứng thú, động lực để ghi nhớ được nó nhanh hơn.

    4. Nghe, luyện viết và luyện nói thường xuyên các từ ngữ, câu đã học vào trong cuộc sống để khiến mình thấy quen thuộc và nhớ nó lâu hơn.

    5. Viết tay là một cách để não luyện tập và ôn luyện lại từ, câu. Hãy tập ghi chép ra sổ để luyện ghi nhớ lại từ một cách quen thuộc và hiển nhiên.

    6. Đọc sách, xem phim, đọc báo, nghe bài hát tiếng Anh cũng là những cách giúp vốn từ của bạn thêm phong phú một cách tự nhiên.

    7. Luyện nghe nói với các kênh học tiếng Anh từ Youtube uy tín và theo dõi chúng thường xuyên. Có rất nhiều kênh luyện nghe và nói tiếng Anh hiệu quả trên Youtube, bạn có thể tìm kiếm và xem, học phát âm, nghe theo.

    8. Tải các App trên CH PLAY, Test bài kiểm tra chuẩn Châu Âu (có nhiều app miễn phí) để biết trình độ của mình.

    9. Nếu có điều kiện hơn, bạn tìm đến các trung tâm 100% Anh ngữ để giúp bạn có cơ hội thực hành nghe-nói tiếng Anh thường xuyên hơn với tất cả mọi người, trong lớp cũng như các khu vực sinh hoạt chung.

    B/ 100 câu đàm thoại bằng tiếng Anh thông dụng nhất giúp bạn tự tin khi giao tiếp

    I/ Giao tiếp cơ bản

    1. Hello (Xin chào)

    2. Hi (Xin chào)

    3. How are you? (Bạn khỏe không)

    4. I'm good. How are you? (Tôi ổn. Bạn khỏe không)

    5. What's your name? (Bạn tên là gì)

    6. I'm Thanh. What's yours? (Tôi là Thanh. Tên bạn là gì)

    7. I'm Minh. (Tôi là Minh)

    8. Where are you from (. Bạn đến từ đâu)

    9. I'm from Viet Nam. And you? (Tôi đến từ Việt Nam. Còn bạn)

    10. I'm from England (Tôi đến từ nước Anh)

    11. Nice to meet you (Rất vui được gặp bạn)

    12. Nice to meet you too. (Tôi cũng rất vui được gặp bạn).

    II/Về công việc:

    1. What do you do for work? (Nghề nghiệp của bạn gì vậy)

    2. I'm a student. How about you? (Tôi là học sinh. Còn bạn thì sao)

    3. I'm a student too. (Tôi cũng là học sinh)

    4. I'm a doctor. (Tôi là bác sĩ)

    5. I'm a teacher. (Tôi là giáo viên)

    III. Nói về sở thích

    1. Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không)

    2. Little, but not very well. (Một chút thôi, nhưng không tốt lắm)

    3. Do you like going reading book? (cậu có thích đọc sách không)

    4. What do you like to do? (bạn thích làm gì nhất)

    5. I really enjoy shopping (tôi thực sự rất thích mua sắm)

    6. I adore traveling (tôi yêu thích du lịch)

    7. I fancy music (mình yêu các loại nhạc)

    8. What's your favorite color? (màu sắc yêu thích của anh là gì)

    IV. Hỏi về thời gian

    1. Do you know what time it is? (Bạn có biết mấy giờ rồi không)

    2. It's 5: 10PM. (Bây giờ là 5: 10 chiều).

    V. Hỏi về ăn uống

    1. What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì)

    2. I want to eat bread (Tôi muốn ăn bánh mì)

    3. I want to eat chicken soup (Tôi muốn ăn súp gà)

    4. Which food do you like? (Bạn thích món ăn nào)

    5. I like spaghetti. (Tôi thích mì Ý)

    6. I like pizza. (tôi thích pizza)

    7. Do you want something to drink? (Bạn muốn uống gì không)

    8. Yes, I'd like some coffee (Vâng, tôi muốn một chút cà phê)

    9. I want to drink a glass of water (Tôi muốn uống một cốc nước)

    10. Thanks (Cảm ơn).

    VI. Hỏi về sức khỏe:

    1. How are you (Bạn khỏe không)

    I'm good (Tôi ổn)

    I'm not well, I'm sick (Tôi không khỏe, tôi ốm)

    Thank you for reading my article, wish you good English communication!
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...