Theo nghiên cứu của các nhà thiên văn học thời cổ đại, trong khoảng thời gian chừng 30 – 31 ngày, Mặt Trời sẽ đi qua một trong mười hai chòm sao đặc biệt đó. 12 chòm sao tạo thành 12 cung trong vòng tròn Hoàng đạo, có nghĩa "Đường đi của mặt trời". Theo khoa học phương Tây, vòng tròn này có tên là Zodiac, dịch theo tiếng Hy Lạp nghĩa là "Vòng tròn của các linh vật." Chúng ta cùng xem các cung hoàng đạo này xắp xếp theo thứ tự như thế nào và cách viết tiếng Anh của mỗi cung, các phương pháp học từ vựng tiếng Anh của mỗi cung ra sao nữa nhé. Tên 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh: 1. Bạch Dương - Aries /'eəri:z/– (Con Cừu) - March 21- April 19 2. Kim Ngưu - Taurus /'tɔ:rəs/– (Con Trâu) - April 20-May 20 3. Song Tử - Gemini /'dʒeminai/ – (Sinh Đôi) - May 21-June 21 4. Cự Giải - Cancer /'kænsə/ – (Con Cua) - June 22-July 22 5. Hải Sư - Leo /'li:ou/ – (Sư Tử) - July 23-Aug 22 6. Xử Nữ - Virgo /'və:gou/ – (Trinh Nữ) - Aug 23-Sept 22 7. Thiên Bình- Libra /'li:brə/ – (Cái Cân) - Sept 23-Oct 23 8. Hổ Cáp - Scorpius /'skɔiəs/– (Bọ Cạp) - Oct 24-Nov 21 9. Nhân Mã - Sagittarius /,sædʒi'teəriəs/– (Còn gọi là Xạ Thủ) - Nov 22- Dec 21 10. Ma Kết - Capricorn /'kæprikɔ:n/– (Con Dê) - Dec 22- Jan 19 11. Bảo Bình - Aquarius /ə'kweəriəs/ – (Người mang nước, Cái Bình) - Jan 20-Feb 18 12. Song Ngư - Pisces /'paisi:z/– (Đôi Cá) - Feb 19-Mar 20 Phương pháp học tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo: Bạch Dương: Tham gia khóa hoạt động tiếng Anh Kim Ngưu: Xem quảng cáo và tin tức tiếng Anh Song Tử: Thích thú với những câu chuyện bằng tiếng Anh Cự Giải: Xem phim ảnh nói tiếng Anh Sư Tử: Tham gia trại hè Anh ngữ Xử Nữ: Chỉnh lý tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh Thiên Bình: Giao tiếp với những người bạn nước ngoài Thiên Yết: Viết nhật ký tiếng Anh Nhân Mã: Học hỏi từ chuyến du hành của mình Ma Kết: Tham gia khóa học tiếng Anh Thủy Bình: Lên các web tiếng Anh Song Ngư: Nghe nhạc tiếng Anh Tính cách 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh - Capricorn (Ma kết 22/12-19/1) + responsible: có trách nhiệm + persistent: kiên trì + disciplined: có kỉ luật + calm: bình tĩnh +pessimistic: bi quan + conservative: bảo thủ + shy: nhút nhát - Aquarius (Bảo Bình 20/1-19/2) + inventive: sáng tạo + clever: thông minh + humanitarian: nhân đạo + friendly: thân thiện + aloof: xa cách, lạnh lùng + unpredictable: khó đoán + rebellious: nổi loạn - Pisces (Song ngư 20/2-20-/3) + romantic: lãng mạn + devoted: hy sinh + compassionate: đồng cảm, từ bi + indecisive: hay do dự +escapist: trốn tránh + idealistic: thích lí tưởng hóa - Aries (Bạch Dương 21/3-20/4) + generous: hào phóng + enthusiastic: nhiệt tình + efficient: làm việc hiệu quả + quick-tempered: nóng tính + selfish: ích kỉ + arrogant: ngạo mạn - Taurus (Kim ngưu 21/4-20/5) + reliable: đáng tin cậy +stable: ổn định + determined : quyết tâm + possessive: có tính sở hữu + greedy: tham lam + materialistic: thực dụng - Gemini (Song tử 21/5-21/6) + witty: hóm hỉnh + creative: sáng tạo + eloquent: có tài hùng biện + curious: tò mò + impatient: thiếu kiên nhẫn + restless: không ngơi nghỉ + tense: căng thẳng - Cancer (Cự giải 22/6-22/7) + intuitive: bản năng, trực giác + nurturing: ân cần + frugal: giản dị + cautious: cẩn thận + moody: u sầu, ảm đạm +self-pitying: tự thương hại + jealous: ghen tuông - Leo (Sư tử 23/7-22/8) + confident: tự tin + independent: độc lập + ambitious: tham vọng + bossy: hống hách + vain: hão huyền + dogmatic: độc đoán - Virgo (Xử nữ 23/8-22/9) + analytical: thích phân tích +practical: thực tế + precise: tỉ mỉ + picky: khó tính + inflexible: cứng nhắc + perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo - Libra (Thiên bình 23/9-22/10) + diplomatic: dân chủ + easygoing: dễ tính. Dễ chịu + sociable: hòa đồng + changeable: hay thay đổi + unreliable: không đáng tin cậy + superficial: hời hợt - Scorpio (Thiên yết 23/10-21/11) + passionate: đam mê + resourceful: tháo vát + focused: tập trung + narcissistic: tự mãn + manipulative: tích điều khiển người khác + suspicious: hay nghi ngờ - Sagittarius (Nhân mã 22/11-21/12) + optimistic: lạc quan + adventurous: thích phiêu lưu +straightforward: thẳng thắn + careless: bất cẩn + reckless: không ngơi nghỉ + irresponsible: vô trách nhiệm