Tiếng Trung Phân biệt 终于,到底,总算,最后

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi hoa triêu 28, 11 Tháng chín 2022.

  1. hoa triêu 28

    Bài viết:
    6
    * 终于 - Biểu thị thông qua một quá trình dài để cuối cùng đạt được kết quả nào đó. (*đôi khi có thể thay thế cho 到底)

    VD: 经过艰苦的努力, 我的梦想
    终于 实现了. (Trải qua nỗ lực gian khổ, cuối cùng tôi cũng thực hiện giấc mơ rồi. )

    - 终于là phó từ, làm trạng ngữ vị trí đứng trong câu:

    + Đứng đầu câu:
    终于 , 爸妈答应带我去公园玩了. (cuối cùng ba mẹ đồng ý đưa tôi đi chơi công viên rồi. )

    + Đứng trước động từ: 我等了半天, 他
    终于 来了. (tôi đợi cả nửa ngày, cuối cùng anh ta cũng đến rồi. )

    + Đứng độc lập giữa câu: 我考了几次HSK 都没考过. 我又复习半年,
    终于 , 我也考过了. (tôi thi HSK mấy lần đều không đỗ. Tôi ôn thêm một năm nữa, cuối cùng cũng đỗ rồi. )

    - 终于: luôn cường điệu, nhấn mạnh kết quả cuối cùng đạt được.

    经过科研人员夜以续日的奋斗, 实验
    终于 成功了. (qua quá trình ngày đêm nghiên cứu, thực nghiệm cuối cùng cũng thành công rồi. )

    *到底

    - Biểu thị thông qua quá trình đạt được kết quả nào đó (* đôi khi có thể thay thế cho 终于)

    VD: 经过艰苦的努力, 我的梦想 终于 实现了. (Trải qua nỗ lực gian khổ, cuối cùng tôi cũng thực hiện giấc mơ rồi. )

    - 到底 là phó từ, làm trạng ngữ .

    + Dùng trong câu nghi vấn: 我等了半天了, 他 到底 来不来? (tôi đợi cả nửa ngày rồi, cuối cùng thì anh ta có tới không? )

    + Dùng trong câu trần thuật mang hàm ý nghi vấn: 我不知道
    到底 能不能毕业. (tôi không biết cuối cùng tôi có thể tốt nghiệp không. )

    + Mang hàm ý truy vấn, hỏi đến cùng: 医生, 我的病
    到底 能不能治好? (bác sĩ, rốt cuộc thì bệnh của tôi có chữa khỏi được không? )


    * chú ý nhỏ: 到底không đứng được độc lập giữa câu như 终于.

    -到底: Cường điệu, nhấn mạnh nguyên nhân, sự thực hay đặc điểm: 虽然路上遇到各种麻烦, 他 到底 还是准时上车. (dù trên đường gặp nhiều phiền toái, nhưng cuối cùng anh ấy cũng lên xe đúng giờ. )

    *总算

    - Biểu thị kết quả đạt được sau một quá trình (quá trình này dễ dàng, nhẹ nhàng, không phức tạp)

    VD: 今天我家有客, 我准备很多菜. 做了一个小时我 总算
    做完了. (hôm nay nhà có khách, tôi chuẩn bị rất nhiều món ăn, nấu hết 1 tiếng cuối cùng cũng xong rồi)

    - 总算 còn được dùng với nghĩa nhìn chung, coi như: 这次我考不好, 但
    总算 过了. (lần này thi không tốt nhưng nhìn chung cũng qua rồi. )

    - 总算 cũng là phó từ làm thành phần trạng ngữ.


    *最后

    - Khác với ba từ trên, 最后 là danh từ nên nó có thể đứng ở vị trí mà ba từ trên không đứng được.

    + Làm thành phần định ngữ:
    最后 的结果.

    + Diễn tả một quá trình: 首先.. 然后.. 最后..

    + Đứng trước chủ ngữ:
    最后 他才把这件事告诉我. (cuối cùng anh ta cũng nói chuyện kia cho tôi. )


    => Tóm lại, ta có thể phân biệt bốn từ trên như sau: 终于 dùng trong câu trần thuật, ít dùng trong câu hỏi. 到底dùng nhiều trong câu hỏi. 总算hay dùng trong khẩu ngữ, dùng nhiều với nghĩ coi như là. 最后 là danh từ, làm định ngữ, có thể dùng như 今天, 明天..

    *Một vài bài tập về 终于 với 到底

    1 他.. 是新手, 车子开的瑶瑶晃晃.

    2 虽然极不情愿, 他.. 还是去了.

    3 不要再责备他了, 他.. 还是小孩子.

    4 住了两年多医院, 他的病.. 治好了没有?

    5 住了两年多医院, 他的病.. 治好了.

    6 通过网上征集, 我们.. 找到了合适的人选.

    7 你知道.. 有多少人参加这次会议吗?

    8 经过教练和队员们的努力, 这次比赛.. 取得了胜利.

    9 赶了一天的路, 现在.. 可以喘口气了.

    10 你.. 回来了! 大家还以为你失踪了呢.

    * Đáp án:


    Nội dung HOT bị ẩn:
    Bạn cần đăng nhập & nhấn Thích để xem
     
    Dương2301Aquafina thích bài này.
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...