Các từ 终于 (zhōngyú) và 最后 (zùihòu), 总算 (Zǒngsùan) trong tiếng Trung có thể khó phân biệt đối với người mới bắt đầu, vì cả hai đều có nghĩa là "cuối cùng" (finally, in the end). Tuy nhiên, sự khác biệt chính là 终于 nhấn mạnh nhiều hơn vào "cuối cùng" như trong "công việc cuối cùng đã hoàn thành", trong khi 最后 chỉ đơn giản là "cuối cùng". 总算 và 终于 chỉ khác nhau một cách tinh tế về giọng điệu. Chúng ta hãy xem xét lần lượt từng từ. 终于 (HSK3) Nghĩa tiếng anh: At last; in the end; finally; eventually. 终于 phải đặt trước động từ làm trạng ngữ trong câu. 终于 có thể được dùng để nhấn mạnh rằng rất nhiều thời gian đã trôi qua hoặc rất nhiều nỗ lực đã được bỏ ra, và cuối cùng một việc gì đó đã được thực hiện. Cuối cùng, điều này đã được thực hiện, và nó không dễ dàng, hoặc mất nhiều thời gian. Bởi vì điều này, 终于 đôi khi ngụ ý rằng những gì đã xảy ra là mong muốn hoặc khao khát đạt được. Ví dụ: 他当老师的梦想 终于 实现了. Tā dāng lǎoshī de mèngxiǎng zhōngyú shíxìanle. Ước mơ trở thành giáo viên của anh cuối cùng đã thành hiện thực. -> ý nói nỗ lực thực hiện ước mơ cuối cùng cũng thành 我 终于 渐入佳境. Wǒ zhōngyú jìan rù jiājìng. Tôi cuối cùng đã trở nên tốt hơn. -> ý nói nỗ lực hoàn thiện bản thân cuối cùng cũng làm được. 终于 , 这个暑假即将来临. Zhōngyú, zhège shǔjìa jíjiāng láilín. Cuối cùng thì kỳ nghỉ hè này cũng đang đến gần. -> phải trôi qua một thời gian mới chờ được hè tới. Như bạn có thể thấy, trong mỗi tình huống đó, một điều gì đó cuối cùng đã xảy ra dường như tốn rất nhiều công sức hoặc thời gian. 终于 còn được sử dụng để nói về những điều trung lập hoặc tồi tệ đang xảy ra. Ví dụ: 那位运动员 终于 击进了一球. Nà wèi yùndòngyúan zhōngyú jī jìnle yī qíu. Vận động viên ấy cuối cùng đã ghi được một bàn thắng. -> ngụ ý sau thời gian nỗ lực mãi không ghi bàn, cuối cùng cũng làm được. 她 终于 由巨富沦为赤贫. Tā zhōngyú yóu jù fù lún wèi chìpín. Cuối cùng cô ấy đã từ một người giàu nứt đổ vách trở thành một người nghèo khó. -> ngụ ý sau thời một thời gian biến động cuộc sống, cuối cùng đã trở nên nghèo khó. 最后 (HSK3) Nghĩa tiếng anh: Final; last; finally; ultimate 最后 thường đứng trước chủ ngữ, cũng có thể làm định ngữ trong câu. 最后 thường trung tính so với 终于. Nó chỉ đơn giản nói rằng một cái gì đó đã xảy ra cuối cùng, nhưng không nhất thiết ngụ ý rằng nó đã mất nhiều thời gian hoặc nhiều nỗ lực. Đó chỉ là điều cuối cùng đã xảy ra. Ví dụ: 最后 , 我们的项目成了拍卖会上最特别的一项. Zùihòu, wǒmen de xìangmù chéngle pāimài hùi shàng zùi tèbié de yī xìang. Cuối cùng, dự án của chúng tôi đã trở thành vật phẩm đặc biệt nhất trong buổi đấu giá. -> đơn giản chỉ là kết quả của công việc, chứ không ngụ ý gì đến nỗ lực. 最后 , 他们只得放弃了. Zùihòu, tāmen zhǐdé fàngqìle. Cuối cùng, họ phải bỏ cuộc. -> kết quả của một cái gì đó. 最后 这段话概括性很强. Zùihòu zhè dùan hùa gài guā xìng hěn qíang. Đoạn văn cuối cùng khái quát khá ngắn gọn. -> ngụ ý chỉ vị trí của đoạn văn. 最后 的成绩 Zùihòu de chéngjī. Kết quả cuối cùng. 总算 (HSK5) Nghĩa tiếng anh: At long last; finally; on the whole. Về mặt ngữ pháp, 总算 và 终于 về cơ bản được sử dụng giống nhau. Chúng đều là trạng từ, và chúng có thể được đặt trước chủ ngữ hoặc sau chủ ngữ. Tuy nhiên, so với 终于, 总算 hiếm khi được sử dụng trước chủ ngữ. Ví dụ: 你 终于 来了. /你 总算 来了. Nǐ zhōngyú láile. /Nǐ zǒngsùan láile. Cuối cùng thì bạn cũng đến rồi. 总算 thân mật và thiếu kiên nhẫn hơn; 终于 trang trọng và khách quan hơn. Cả 总算 và 终于 đều thể hiện rằng một hành động cuối cùng đã xảy ra sau một thời gian dài chờ đợi, tuy nhiên 总算 ngụ ý rằng người nói đã phải chờ đợi trong lo âu và nó có âm điệu nặng hơn phù hợp hơn với những lời phàn nàn. Ví dụ: 总算 没 迟到. Zǒngsùan méi chídào. Cuối cùng thì vẫn chưa muộn. -> ngụ ý phàn nàn, suýt đến muộn khiến người khác sốt ruột. 雨季 总算 过去了. Yǔjì zǒngsùan guòqùle. Mùa mưa cuối cùng cũng đã qua. -> không thích mùa mưa, sau thời gian phát ngán vì nó, cuối cùng nó cũng đã qua 我 总算 连续工作了两小时. Wǒ zǒngsùan líanxù gōngzuòle liǎng xiǎoshí. Cuối cùng tôi đã làm việc liên tục trong hai giờ. -> ngụ ý phàn nàn vì rốt cuộc lại phải làm thêm 2 tiếng. Cám ơn các bạn đã ủng hộ