Tiếng Trung Phân biệt 差点儿,几乎 và 差不多

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi AnnaNgo1503, 25 Tháng tám 2021.

  1. AnnaNgo1503

    Bài viết:
    77
    Khi bạn học tiếng Trung hoặc đọc các văn bản tiếng Trung, bạn nhất định phải tìm thấy một số cách diễn đạt khác nhau có cùng kiểu dịch hoặc cùng nghĩa. Trên thực tế, mọi ngôn ngữ đều đặc biệt, và nhiều cách diễn đạt không thể được dịch hoàn hảo sang các ngôn ngữ khác, như trường hợp của tiếng Trung. Trên thực tế, có ba từ thường được sử dụng là 差点儿 (chàdiǎnr), 几乎 (jīhū) và 差不多 (chàbùduō), đều có nghĩa là 'gần như' hoặc 'gần như'. Ở đây, chúng tôi sẽ chỉ cho bạn cách sử dụng và sự khác biệt giữa ba từ này, chúng khá phổ biến và trong một số trường hợp, gây nhầm lẫn.

    1. 差点儿 (chàdiǎnr) và 几乎 (jīhū)


    • Những điều khó đạt được nhưng cuối cùng cũng thành hiện thực
    • Thông thường, khó đạt được các mục tiêu cao và các thành tích khác. Trong quá trình này, bạn có thể gặp thất bại hoặc mất hy vọng. Nhưng may mắn thay, cuối cùng bạn cũng có thể làm được, và có thể cảm thấy may mắn. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng 差点儿 (chàdiǎnr) và 几乎 (jīhū) cộng với một dạng phủ định (没) để thể hiện niềm hạnh phúc và lòng biết ơn của chúng ta về sự may mắn đó. 差点儿 và 几乎 có cùng nghĩa 'gần như', 'suýt chút nữa'.

    Ví dụ:

    差点儿/几乎 没考上北京大学.

    Tā chàdiǎnr/jīhū méi kǎo shàng běijīng dàxué.

    Anh ta suýt không vào được Đại học Bắc Kinh. -> ý nói vừa đủ điểm đậu, chứ không là rớt rồi.

    差点儿/几乎 没赶上火车.

    Wǒ chàdiǎnr/jī hū méi gǎn shàng huǒchē.

    Tôi xém chút bỏ lỡ chuyến tàu. -> ý nói đến trễ chút nữa là lỡ luôn chuyến tàu, nhưng may mắn là tới kịp.


    • Điều gì đó chúng ta hy vọng đã gần như xảy ra nhưng cuối cùng lại thất bại.
    • Đôi khi chúng ta thành công, nhưng đôi khi chúng ta đến bước thứ chín mươi chín, và không may cuối cùng lại thất bại. Trong trường hợp này, việc thêm 差点儿 (chàdiǎn) và 几乎 (jīhū) làm thành câu phủ định, có nghĩa là điều gì đó gần như đã xảy ra, nhưng cuối cùng lại không. Những câu văn thường thể hiện sự ngậm ngùi, tiếc nuối. Khi mô tả điều gì đó mà chúng ta muốn xảy ra, 差点儿 được sử dụng thường xuyên hơn.

    Ví dụ:

    差点儿 买到那个限量款手表.

    Wǒ chàdiǎnr mǎi dào nàgè xìanlìang kuǎn shǒubiǎo.

    Tôi xém chút đã mua được chiếc đồng hồ phiên bản giới hạn đó. -> ý là cuối cùng cũng không mua được.

    我们 差点儿/几乎 赢了足球比赛.

    Wǒmen chàdiǎnr/jīhū yíngle zúqíu bǐsài.

    Chúng tôi xém nữa đã giành chiến thắng trong trận đấu bóng đá. -> ý là cuối cùng cũng thua mặc dù đã tới gần chiến thắng.

    事情 差点儿/几乎 没办成 .

    Shìqíng chàdiǎnr/jīhū méi bàn chéng.

    Mọi thứ gần như không bao giờ thực hiện được.


    • Một điều gì đó bất ngờ suýt xảy ra nhưng cuối cùng lại không xảy ra.
    • Đôi khi điều gì đó chúng ta muốn tránh gần như xảy ra, nhưng may mắn thay, cuối cùng điều đó không xảy ra. Trong trường hợp này, hình thức khẳng định và phủ định có cùng ý nghĩa. Nghĩa là, 差点儿 (chǎnr), 差点儿 没 (chǎnr méi), 几乎 (jī hū) và 几乎 没 (jī hū méi) đều có nghĩa giống nhau.

    Ví dụ:

    差点儿/几乎 (没) 丢了钱包.

    Wǒ chàdiǎnr/jīhū (méi) diūle qíanbāo.

    Tôi hầu như / gần như (không bao giờ) bị mất ví.

    差点儿/几乎 迟到了.

    Tā chàdiǎnr/jīhū chídàole.

    Cô ấy đã gần / gần như muộn.


    • Khi được dùng có nghĩa là "gần như" 差点儿 và 几乎 có thể thay thế cho nhau Nhưng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, 差点儿 được dùng nhiều hơn.

    2. 几乎 (jīhū) và 差不多 (chàbùduō)

    Chúng ta có thể sử dụng 几乎 (jīhū) hoặc 差不多 (chàbùduō) để nói về một thứ gì đó rất gần với một số lượng hoặc một mức độ nhất định, Trong trường hợp này, chúng ta sẽ dịch thành "gần như" (almost, nearly). Nhưng vẫn có sự khác biệt rất nhỏ giữa hai từ này:


    • Khi sự khác biệt là khá nhỏ hoặc gần
    • Trước hết, là trạng từ, 几乎 (jī hū) và 差不多 (chàbùduō) chỉ một chút khác biệt hoặc một cái gì đó khá gần gũi, và chúng có thể được kết hợp với động từ, tính từ và danh từ.

    Ví dụ:

    差不多/几乎 睡了两个小时.

    Wǒ chàbùduō/jīhū shùile liǎng gè xiǎoshí.

    Tôi đã ngủ gần hai tiếng.


    • Khi số lượng ít, mức độ thấp hoặc thời gian sử dụng ngắn thì dùng 差不多, không dùng 几乎.

    Ví dụ:

    飞机 差不多 要起飞了.

    Fēijī chàbùduō yào qǐfēile.

    Máy bay sắp cất cánh rồi. -> động cơ đã khởi động, tức là đã suýt soát giờ cất cánh.


    • Khi chỉ một số lượng, 几乎 thể hiện cảm xúc chủ quan, trong khi 差不多 thể hiện tính khách quan hơn.

    Ví dụ:

    这次聚会 差不多 有三十个人.

    Zhè cì jùhùi chàbùduō yǒu sānshí gèrén.

    Có gần ba mươi người trong bữa tiệc này. -> Đây là một ước tính khách quan.

    他上大学的时候 几乎 30岁了.

    Tā shàng dàxué de shíhòu jīhū 30 sùile.

    Anh ấy gần 30 tuổi mới học đại học. -> Ở đây nói rằng tuổi của anh ấy hơi già từ góc độ chủ quan.


    • Khi kết hợp với tính từ hoặc cụm tính từ, 差不多 sử dụng linh hoạt hơn 几乎. Đó là do 几乎 có nhiều hạn chế. 差不多 có thể được đặt ngay trước một tính từ, nhưng 几乎 thì không. Đây là hai câu có cùng nghĩa, bạn có thể so sánh được sự khác biệt của chúng không?

    Ví dụ:

    Hai cuốn sách có độ dày như nhau.

    ✔ 这两本书 差不多 厚.

    Zhè liǎng běn shū chàbùduō hòu.

    Hai cuốn sách này có độ dày như nhau.

    ✘ 这两本书 几乎 厚.

    Zhè liǎnɡ běn shū jīhū hòu.

    Hai cuốn này gần như dày.

    ✔ 这两本书 几乎 一样厚.

    Zhè liǎng běn shū jī hū yīyàng hòu.

    Hai cuốn sách có độ dày gần như bằng nhau.


    • 差不多 có thể là một câu độc lập hoàn chỉnh của chính nó.

    Ví dụ:

    A: 你的作业写完了吗?

    A: Nǐ de zuòyè xiě wánliǎo ma?

    A: Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?

    B: 差不多 了.

    B: Chàbùduōle.

    B: Gần xong rồi.

    Tóm lại, với vai trò là trạng từ, 几乎 và 差不多 có thể được kết hợp với danh từ, cũng như tính từ và động từ có chứa lượng từ. Nhưng khi mức độ ít, thời gian ngắn hoặc số lượng ít thì ta chỉ dùng 差不多.


    • Biểu thức duy nhất với 差不多 làm tính từ. 差不多 (chàbùduō) cũng có thể được sử dụng như một tính từ để chỉ ra rằng sự khác biệt giữa hai sự vật là rất nhỏ, nhưng 几乎 (jīhū) thì không.

    Ví dụ:

    今年的收入和去年 差不多 .

    Jīnnían de shōurù hé qùnían chàbùduō.

    Thu nhập năm nay tương đương năm ngoái.

    饭做得 差不多 了, 可以洗手准备吃饭了.

    Fàn zuò dé chàbùduōle, kěyǐ xǐshǒu zhǔnbèi chīfànle.

    Bữa ăn dọn gần xong rồi, bạn có thể rửa tay để chuẩn bị ăn cơm.


    • 差不多 cũng có nghĩa là 'nói chung', 'chủ yếu' hoặc 'đa số' (generally, mostly, the majority). Đây là cách sử dụng đặc biệt của 差不多, chỉ cần thêm "的" để bổ nghĩa cho danh từ.

    Ví dụ:

    差不多 的广东菜他都会做.

    Chàbùduō de guǎngdōng cài tā dōu hùi zuò.

    Anh ấy có thể nấu hầu hết các món ăn Quảng Đông.

    差不多 的人都知道明天放假.

    Chàbùduō de rén dōu zhīdào míngtiān fàngjìa.

    Hầu như mọi người đều biết rằng ngày mai sẽ có một kỳ nghỉ.

    Bạn đã thấy sử dụng dễ dàng hơn chưa?

    Chúc các bạn học tốt tiếng Trung.

    Cám ơn các bạn đã đọc là Like bài viết của mình nhé!
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...