和 (hé) HSK1 - và, cùng, cùng với 给 (gěi) HSK2 - đưa cho, với 跟 (gēn) HSK3 - và, với, cùng, cùng với 给 (gěi) Trong ngôn ngữ Trung, "给 (gěi)" thường được sử dụng làm động từ với nghĩa là "cho" (to give) Ví dụ: 给 我一杯茶. Gěi wǒ yībēi chá. Cho tôi một tách trà. 给 你打电话 Gěi nǐ dǎ dìanhùa Gọi điện cho bạn 给 他写信 Gěi tā xiěxìn Viết thư cho anh ấy 给 (gěi) được sử dụng như một giới từ có nghĩa là "đến; với; cho" (to; for). Cấu trúc: Chủ ngữ + "给 (gěi)" +.. + Động từ. Lưu ý: Trong cấu trúc này, hành động được tạo ra bởi chủ thể và ở đây "给 (gěi)" được sử dụng để giới thiệu người nhận hành động. Ví dụ: 因为我要 给 领导汇报工作. Yīnwèi wǒ yào gěi lǐngdǎo hùibào gōngzuò. Vì tôi muốn báo cáo công việc với lãnh đạo. 跟 (gēn) và 和 (hé) "跟 (gēn)" có thể được sử dụng như một động từ có nghĩa là "theo" (to follow). Ví dụ: 跟 我 来! Gēn wǒ lái! Đi theo tôi. Khi nó được sử dụng như một liên từ, "跟 (gēn)" có cùng ý nghĩa và cách sử dụng với "和 (hé), " có nghĩa là "và; cùng" (and). "跟 (gēn)" thường được sử dụng nhiều hơn trong văn nói tiếng Trung. Cấu trúc: A + 跟 (gēn) /和 (hé) + B Ví dụ: July 跟/和 Cindy 是 双胞胎. July gēn/hé Cindy shì shuāngbāotāi. July và Cindy là song sinh. Jim 跟/和 赵伟正在打篮球. Jim gēn/hé zhào wěi zhèngzài dǎ lánqíu. Jim và / cùng Zhao Wei đang chơi bóng rổ. Cả "跟 (gēn)" và "和 (hé)" đều có thể được sử dụng làm giới từ có nghĩa là "với" hoặc "cùng với" (with; together with). Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc để diễn đạt "đang làm điều gì đó với ai đó" (doing something with somebody). Cấu trúc: Chủ ngữ 1 + 跟 (gēn) /和 (hé) + Chủ ngữ 2 + Động từ. Ví dụ: 你能 跟/和 我去医院吗? Nǐ néng gēn/hé wǒ qù yīyùan ma? Bạn có thể đến bệnh viện với / cùng với tôi không? 她想 跟/和 父母住在一起. Tā xiǎng gēn/hé fùmǔ zhù zài yīqǐ. Cô ấy muốn sống với / cùng với cha mẹ cô ấy.