Tiếng Trung Phân biệt 反而 fǎn'ér và 却 què, 相反 xiāngfǎn

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi AnnaNgo1503, 5 Tháng chín 2021.

  1. AnnaNgo1503

    Bài viết:
    77
    Thật ra thì nhìn vô ba từ này, về mặt nghĩa chung, thì chúng có vẻ giống nhau, đều thể hiện hai mặt gì đó trái ngược nhau. Nhưng nếu dịch sát nghĩa, chúng ta thấy chúng khác nhau hẳn.

    反而 (fǎn'ér) HSK5

    Nghĩa: Instead / on the contrary / contrary (to expectations) - trái ngược với

    *Cấu trúc:

    • Thông thường, mệnh đề đầu tiên đưa ra một tuyên bố, và sau đó mệnh đề thứ hai giới thiệu phần hoàn toàn trái ngược với mong đợi của một người.
    • Lưu ý quan trọng: 反而 không phải là liên từ; nó là một phó từ. Thực tế mà nói, điều này có nghĩa là thay vì nối hai mệnh đề, nó thường đứng trong một mệnh đề (trong mệnh đề thứ hai). Cụ thể, nó cần đứng sau chủ ngữ (nếu có) và trước động từ. (Điều này khác với liên từ như 但是 đứng trước chủ ngữ) Ngoài ra, 反而 có thể xuất hiện trong cùng câu với 但是. Thay vì thay thế nó, 反而 có thể kết hợp với 但是 để thêm phần nhấn mạnh tương phản hơn.
    • Cấu trúc: , Chủ ngữ + 反而 + [Kết quả không mong đợi] .

    Ví dụ:

    吃了这个药, 病 反而 更严重了.

    Chīle zhège yào, bìng fǎn'ér gèng yánzhòngle.

    Sau khi uống thuốc này, trái lại bệnh tình càng nặng thêm.


    表演过火, 效果 反而 不好.

    Biǎoyǎn guòhuǒ, xìaoguǒ fǎn'ér bù hǎo.

    Thực hiện quá mức, trái lại hiệu quả lại không tốt.


    这个新系统 反而 降低了我们的工作效率.

    Zhège xīn xìtǒng fǎn'ér jìangdīle wǒmen de gōngzuò xìaolǜ.

    Hệ thống mới này trái lại thực sự đã làm giảm hiệu quả công việc của chúng tôi.

    *反而 có thể thay đổi bất kỳ phần nào của câu


    • Cấu trúc: 反而 + mệnh đề

    Ví dụ:

    Chicago Bulls 没赢最后 一 场比赛, 反而 是 Knicks.

    Chicago Bulls méi yíng zùihòu yī chǎng bǐsài, fǎn'ér shì Knicks.

    Chicago Bulls đã không giành chiến thắng trong trận đấu cuối cùng, mà là Knicks.

    他们都觉得 Knicks 会输掉最后 一 场比赛, 结果他们 反而 赢了.

    Tāmen dōu juédé Knicks hùi shū dìao zùihòu yī chǎng bǐsài, jiéguǒ tāmen fǎn'ér yíngle.

    Tất cả đều nghĩ Knicks sẽ thua trận cuối cùng, nhưng thay vào đó, họ đã giành chiến thắng.

    我以为 Knicks 会赢第 一 场比赛, 结果 反而 是最后 一 场.

    Wǒ yǐwéi Knicks hùi yíng dì yī chǎng bǐsài, jiéguǒ fǎn'ér shì zùihòu yī chǎng.

    Tôi đã nghĩ Knicks sẽ thắng ván đầu tiên, nhưng hóa ra lại là ván cuối cùng.


      • Các câu có 反而 thể hiện sự chuyển hướng mạnh mẽ và đột ngột, có thể vượt quá mong đợi. Các câu có 却 chỉ là bước ngoặt thông thường.

      • 反而 có thể là một góc quay 180 °, trong khi 却 có thể chỉ là một góc 90 °.

    Ví dụ:

    我帮了他, 他 不高兴了

    Wǒ bāngle tā, tā què bù gāoxìngle.

    Tôi đã giúp anh ấy, nhưng anh ấy lại khó chịu. -> Đây là một diễn biến bình thường của các sự kiện. Tức là bạn thấy rõ người ấy tỏ vẻ không vui ra mặt.

    我帮了他, 他 反而 不高兴了.

    Wǒ bāngle tā, tā fǎn'ér bù gāoxìngle.

    Tôi đã giúp anh ta, nhưng anh ta khó chịu. -> Người nói cho rằng người kia tỏ vẻ không hài lòng.

    *Sai lầm phổ biến: Đặt 反而 trước chủ ngữ


      • Lưu ý: Khi chủ ngữ của mệnh đề thứ nhất và thứ hai giống nhau, chủ ngữ có thể được lược bỏ trong mệnh đề thứ hai (sau dấu phẩy và trước 反而). Tuy nhiên, nếu có một chủ ngữ, 反而 chắc chắn cần phải đặt sau nó.

    Ví dụ:

    我帮了她, 反而 她生气了. (X)

    Wǒ bāngle tā, fǎn'ér tā shēngqìle.

    我帮了她, 她 反而 生气了. (V)

    Wǒ bāngle tā, tā fǎn'ér shēngqìle.

    Tôi đã giúp cô ấy, nhưng cô ấy lại trở nên tức giận.

    *Mở rộng câu


      • Thêm 不但 hoặc 不仅 sẽ thành mẫu câu "không những.. trái lại".

      • Cấu trúc: ⋯⋯, Chủ ngữ [不但 / 不仅] + [不 / 没] ⋯⋯, 反而 +

    Ví dụ

    吃了药, 病 不但没 好, 反而 更严重了.


    Chīle yào, bìng bùdàn méi hǎo, fǎn'ér gèng yánzhòngle.

    Sau khi uống thuốc, bệnh tình không những không khỏi mà ngày càng nặng hơn.


    失败了这么多次, 他 不但没 放弃, 反而 更努力了

    Shībàile zhème duō cì, tā bùdàn méi fàngqì, fǎn'ér gèng nǔlìle.

    Sau nhiều lần thất bại, thay vì bỏ cuộc, anh ấy đã làm việc chăm chỉ hơn.


    你妈妈 那么爱你, 你 不但不 感激, 反而 说她不关心你?

    Nǐ māmā nàme ài nǐ, nǐ bùdàn bù gǎnjī, fǎn'ér shuō tā bù guānxīn nǐ?

    Mẹ bạn yêu bạn thế này, bạn không những không biết ơn mà còn nói mẹ không quan tâm đến bạn?


      • Cấu trúc: ⋯⋯, 反而却/却反而⋯⋯

    Ví dụ:

    他离这里最远, 反而却/却反而 第一个到.


    Tā lí zhèlǐ zùi yuǎn, fǎn'ér què dì yī gè dào.

    Từ chỗ này Anh ấy ở xa nhất, nhưng anh ấy lại là người đầu tiên đến.


    却 (què) HSK4


    Nghĩa: But / yet / however / while - Nhưng, tuy nhiên, thế mà..


    *Cấu trúc

      • Thông thường, mệnh đề đầu tiên ở trên đưa ra một tuyên bố, và sau đó mệnh đề thứ hai giới thiệu một điều gì đó trái ngược, thường ở dạng một nhận xét tiêu cực.

      • Lưu ý rằng 却 đứng sau chủ ngữ trong mỗi trường hợp và nó có thể được sử dụng cùng với 但是.

      • Cấu trúc tổng thể của các câu sử dụng 却 là như sau: Mệnh đề, (但是 +) Chủ ngữ + 却 ⋯⋯

    Ví dụ:

    他是老板,
    没有人听他的

    Tā shì lǎobǎn, què méiyǒu rén tīng tā de

    Anh ta là ông chủ, nhưng không ai nghe anh ta.


    这件衣服虽然是名牌, 但是 质量 不怎么样.

    Zhè jìan yīfú suīrán shì míngpái, dànshì zhìlìang què bù zě me yàng.

    Mặc dù chiếc váy này là một thương hiệu nổi tiếng nhưng chất lượng của nó không được tốt cho lắm.


    *却 chỉ thay đổi toàn bộ câu


      • Cấu trúc: 却 + Động từ

    Ví dụ:

    Chicago Bulls 没赢最后 一 场比赛, Knicks
    赢 了.

    Chicago Bulls méi yíng zùihòu yī chǎng bǐsài, Knicks què yíngle.

    Chicago Bulls đã không giành chiến thắng trong trận đấu cuối cùng, nhưng Knicks đã làm được điều đó.


    他们都觉得 Knicks 会输掉最后 一 场比赛, 他们 赢 了.

    Tāmen dōu juédé Knicks hùi shū dìao zùihòu yī chǎng bǐsài, tāmen què yíngle.

    Tất cả đều nghĩ Knicks sẽ thua trận cuối, nhưng họ đã thắng.


    我以为 Knicks 会赢第 一 场比赛, 他们 输了.

    Wǒ yǐwéi Knicks hùi yíng dì yī chǎng bǐsài, tāmen què shūle.

    Tôi đã nghĩ Knicks sẽ thắng trận đầu tiên, nhưng họ đã thua.


    *Mở rộng câu


      • Cấu trúc: ⋯⋯, 却偏(偏)⋯⋯

    Ví dụ:

    我告诉他要下雨, 他
    却偏 不带伞.

    Wǒ gàosù tā yào xìa yǔ, tā què piān bù dài sǎn.

    Tôi nói với anh ấy rằng trời sẽ mưa, nhưng anh ấy lại không mang theo ô.


      • Cấu trúc: 虽然⋯⋯却⋯⋯ Mặc dù/Tuy rằng.. nhưng/nhưng mà.

    Ví dụ:

    虽然 我们不是朋友, 我 不能不告诉你.

    Suīrán wǒmen bùshì péngyǒu, wǒ què bùnéng bù gàosù nǐ.

    Mặc dù chúng ta không phải là bạn, nhưng tôi không thể không nói với bạn.


      • Cấu trúc: ⋯⋯, 但(是)却⋯⋯

    Ví dụ:

    她喜欢吃 甜食,
    但 (是) 却 从不吃巧克力.

    Tā xǐhuān chī tíanshí, dànshì què cóng bù chī qiǎokèlì.

    Cô ấy thích ăn đồ ngọt, nhưng cô ấy không bao giờ ăn sô cô la.


    *Sai lầm phổ biến: Đặt 却 Trước chủ ngữ

      • 却 không phải là một liên từ; nó là một phó từ. Có nghĩa là thay vì nối hai câu mệnh đề, nó thường chỉ đứng trong một mệnh đề (trong mệnh đề thứ hai). Cụ thể, nó cần đứng sau chủ ngữ và trước động từ. (Lưu ý rằng khi bạn sử dụng một liên từ như 但是 thì nó đứng trước chủ ngữ! 却 khác về mặt này. Ngoài ra, thay vì thay thế 但是, chúng có thể kết hợp nhau nhầm nhấn mạnh thêm cho câu).

      • Đôi khi chủ ngữ của mệnh đề thứ hai sẽ bị lược bỏ. Tuy nhiên, nếu có một chủ ngữ, 却 chắc chắn cần phải đặt sau nó.

    Ví dụ:

    我是你最好的朋友, 却你 没邀请 我. (X)

    Wǒ shì nǐ zùi hǎo de péngyǒu, què nǐ méi yāoqǐng wǒ.

    我是你最好的朋友,
    你却 没邀请 我. (V)

    Wǒ shì nǐ zùi hǎo de péngyǒu, nǐquè méi yāoqǐng wǒ.

    Tôi là người bạn thân nhất của bạn, thế mà bạn lại không mời tôi.


    我是你最好的朋友, 但是 你却 没邀请我. (V)

    Wǒ shì nǐ zùi hǎo de péngyǒu, dànshì nǐ què méi yāoqǐng wǒ.

    Tôi là người bạn thân nhất của bạn, nhưng trái lại bạn đã không mời tôi.


    相反 (xiāngfǎn) HSK4

    Nghĩa: Opposite / contrary - tương phản với, đối nghịch với, trái lại..

    *Cấu trúc

    • 相反 thường bắt đầu một câu, và khi được sử dụng phải được theo sau bằng dấu phẩy.
    • Cấu trúc: A, 相反, B

    Ví dụ:

    这样做帮不了他 , 相反, 还会害了他.

    Zhèyàng zuò bāng bùliǎo tā, xiāngfǎn, hái hùi hàile tā.

    Điều này sẽ không giúp ích gì cho anh ta, ngược lại nó sẽ làm hại anh ta.


    • 相反 dành cho những thứ tương tự nhưng có một khía cạnh khác.
    • Cấu trúc: Tình huống, 相反, Tình huống đối lập

    Ví dụ:

    好好工作就会升职 , 相反, 不好好工作是不会升职的.

    Hǎohǎo gōngzuò jìu hùi shēng zhí, xiāngfǎn, bù hǎohǎo gōngzuò shì bù hùi shēng zhí de.

    Làm việc tốt sẽ dẫn đến sự thăng tiến, ngược lại làm việc không tốt sẽ không dẫn đến sự thăng tiến.


    老板没有生气 , 相反, 他还表扬了我.

    Lǎobǎn méiyǒu shēngqì, xiāngfǎn, tā hái biǎoyángle wǒ.

    Ông chủ không hề tức giận, ngược lại còn khen ngợi tôi.


    *相反 có thể hoạt động như một định ngữ

    • 相反 là một tính từ, và tất nhiên nó cũng có thể là một định ngữ. Chỉ cần thêm 的 sau nó.
    • Cấu trúc: 相反 + 的 + Danh từ

    Ví dụ:

    这是两个完全 相反的 结果.

    Zhè shì liǎng gè wánquán xiāngfǎn de jiéguǒ.

    Đây là hai kết quả hoàn toàn trái ngược nhau.


    你应该朝 相反的 方向走.

    Nǐ yīnggāi cháo xiāngfǎn de fāngxìang zǒu.

    Bạn nên đi theo hướng ngược lại.


    *相反 có thể là vị ngữ

      • 相反, giống như tất cả các tính từ khác, có thể được đặt sau chủ ngữ làm vị ngữ của câu.

      • Cấu trúc:

      • Chủ ngữ + 相反

      • A 和 / 跟 B + 是 + 相反的

    Ví dụ:

    这两种艺术的表现形式 相反 .

    Zhè liǎng zhǒng yìshù de biǎoxìan xíngshì xiāngfǎn.

    Hình thức thể hiện của hai nghệ thuật này đối lập nhau.


    我们的看法 是相反的 .

    Wǒmen de kànfǎ shì xiāngfǎn de.

    Quan điểm của chúng tôi trái ngược nhau.


    老板的想法 跟我的相反 .

    Lǎobǎn de xiǎngfǎ gēn wǒ de xiāngfǎn.

    Ý tưởng của ông chủ trái ngược với ý tưởng của tôi.


    现在的观念 和以前的相反 .

    Xìanzài de guānnìan hé yǐqían de xiāngfǎn.

    Khái niệm hiện tại đối lập với khái niệm trước đó.
     
    Thùy Minh, Admin, meomeohh3 người khác thích bài này.
Trả lời qua Facebook
Đang tải...