III. Cách sử dụng 1. Xét về thời điểm diễn ra của sự việc trong quá khứ Ø Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc tại một thời điểm không xác định trong quá khứ. Ví dụ: Don isn't here now. He has left for Singapore. (Hiện giờ Don không có ở đây, Anh ấy đã đến Singapore) Ø Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Ví dụ: Don left for Singapore yesterday. (Don đến Singapore vào ngày hôm qua) 2. Xét về hành động trong quá khứ có hoặc không có liên quan đến hiện tại Ø Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động đã xảy ra và còn kết quả ở hiện tại. Ví dụ: I've typed 10 letters this morning. (Sáng nay tôi đánh máy 10 bức thư) Câu này có thể được nói trong tình huống "Bấy giờ vẫn còn là buổi sáng, và tôi có thể vẫn đánh máy được nhiều bức thư hơn nữa" Ø Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và không còn kết quả ở hiện tại. Ví dụ: I typed 10 letters this morning. (Sáng nay tôi đã đánh máy 10 bức thư) Câu này có thể được nói trong tình huống "Bây giờ không còn là buổi sáng, và tôi không đánh được thêm bức thư nào vào buổi sáng nữa" 3. Các ví dụ khác minh họa sự khác biệt giữa hai thì Ví dụ 1: A: I have been to the island of Bali. (Tôi đã đến hòn đảo Bali) → Không nhấn mạnh vào thời điểm đến đảo Bali B: When did you go there? (Bạn đến đó khi nào) → Nhấn mạnh (hỏi) về thời điểm đến đảo Bali Ví dụ 2: Ví dụ 2: He has lived in Madrid for two years. (Anh ấy đã sống ở Madrid hai năm rồi) → Hành động còn liên quan đến hiện tại vì anh ấy vẫn đang sống ở Madrid. He lived in Madrid for two years. (Anh ấy đã sống ở Madrid hai năm rồi) → Không còn liên quan đến hiện tại vì anh ấy không còn sống ở Madrid.