PARAPHRASING CHỦ ĐỀ TOURISM Travel abroad = travel to a foreign country = travel to other countries: Du lịch nước ngoài Space tourism = travelling to other planets = travelling to the universe: Du lịch vào không gian Popular tourist destinations = famous tourist attractions: Điểm đến du lịch nổi tiếng Tourists from overseas = international tourists = foreign tourists: Khách du lịch quốc tế Travel alone = travel on your own: Đi du lịch một mình Local residents = local people: Người dân địa phương Remote areas = isolated places = distant regions: Những khu vực xa xôi, hẻo lánh Historical sites = historic landmarks = historic buildings: Các địa danh lịch sử Stunning scenery = spectacular natural landscapes: Cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp * * * bring a range of benefits for X = X benefit (s) a great deal from: Mang lại lợi ích cho X/ X hưởng lợi nhiều từ.. Give X the chance to explore the world = X is/are given the opportunity to explore different cultures and traditions = X have the chance to explore different parts of the world: Cho X cơ hội khám phá thế giới/ X được trao cơ hội khám phá các nền văn hóa và truyền thống khác nhau/ X có cơ hội khám phá các khu vực khác nhau trên thế giới Open our minds = broaden our horizons: Mở rộng tầm nhìn Meet new people = make friends with other travellers: Làm quen với nhiều người Gain a deeper insight into other cultures.. = have a deeper understanding of other cultures: Có cái nhìn sâu sắc hơn về các nền văn hóa khác The growth of the tourist industry = the development of tourism: Sự phát triển của ngành du lịch Be very important to any country's economic growth = play an essential role in any nation's economic development = help boost economic growth: Quan trọng cho sự phát triển kinh tế của bất kỳ quốc gia nào Low-cost airline = cheap air travel = budget airline: Hãng hàng không giá rẻ/ đi du lịch giá rẻ Tourist facilities = restaurants, theme parks, water parks: Cơ sở vật chất du lịch/ khách sạn, công viên giải trí, công viên nước Have a negative effect on the environment = have an adverse impact on the environment = cause environmental damage = lead to air pollution/ water contamination/: Có ảnh hưởng tiêu cực lên môi trường/ gây sự tàn phá môi trường/ dẫn tới ô nhiễm không khí, nước Threaten wildlife = pose a threat to wildlife: Đe dọa động vật hoang dã. Chúc các bạn học tập tốt hơn. End.