NLVH: Tình mẫu tử của nhân vật bà cụ Tứ trong tác phẩm Vợ nhặt

Thảo luận trong 'Học Online' bắt đầu bởi Thư Viện Ngôn Từ, 5 Tháng sáu 2025 lúc 4:35 PM.

  1. Tình mẫu tử của nhân vật bà cụ Tứ trong tác phẩm Vợ nhặt

    [​IMG]

    "Văn chương là hình dung của sự sống muôn hình vạn trạng" – câu nói nổi tiếng của nhà phê bình Hoài Thanh đã mở ra một chân trời nhận thức sâu sắc về sứ mệnh cao cả của văn chương: Không chỉ phản ánh hiện thực, mà còn khơi mở, soi chiếu vẻ đẹp ẩn sâu trong tâm hồn con người. Vẻ đẹp ấy đôi khi không nằm trong những điều vĩ đại rực rỡ, mà lại nở hoa trong chính những điều nhỏ bé, bình dị, lặng thầm – như tình mẫu tử âm ỉ mà cháy bỏng của một người mẹ nghèo khổ. Trong dòng chảy của văn học Việt Nam hiện đại, nếu Nguyễn Minh Châu từng xúc động khắc họa người đàn bà hàng chài – người phụ nữ tưởng chừng tầm thường mà lại chứa đựng một thế giới nội tâm sâu thẳm – thì Kim Lân, bằng tất cả sự tinh tế và yêu thương, đã dựng nên chân dung bà cụ Tứ trong truyện ngắn Vợ nhặt. Bà là một người mẹ lam lũ, nghèo khổ, nhưng ở bà luôn sáng lên tình thương con bao la, là biểu tượng cho vẻ đẹp âm thầm mà cao cả của tình mẫu tử trong thời khắc khốn cùng nhất của dân tộc.

    Kim Lân là một cây bút gắn bó sâu sắc với đời sống nông dân, từng viết: "Tôi muốn viết về những con người từ trong bùn đất mà vươn lên ánh sáng". Vợ nhặt được ông viết sau nạn đói năm 1945 – một thời điểm mà cái đói không chỉ vắt kiệt sự sống, mà còn chạm đến nhân cách con người. Thế nhưng, thay vì kể một câu chuyện tang thương, ông lại chọn cách kể về ánh sáng – thứ ánh sáng yếu ớt nhưng không bao giờ tắt trong sâu thẳm lòng người. Tác phẩm là tiếng nói yêu thương, là bản tuyên ngôn về sức sống và tình người trong cơn bĩ cực. Trong đó, đoạn trích miêu tả sự xuất hiện của bà cụ Tứ cho đến khi bà rơi nước mắt đã khắc họa sâu sắc nhất tấm lòng của một người mẹ: Đầy thương yêu, thấu hiểu và bao dung.

    Sự xuất hiện của bà cụ Tứ được nhà văn mở ra bằng những chi tiết rất gợi hình: "Ngoài ngõ có tiếng người húng hắng ho..". Những từ ngữ như "húng hắng", "lọng khọng", "lẩm bẩm" tạo nên hình ảnh một người mẹ già nua, mệt mỏi, gắn liền với những vất vả mưu sinh và cả những suy tư chất chứa suốt cuộc đời. Dáng đi và giọng nói của bà không chỉ hiện thân cho thân phận một người nông dân nghèo, mà còn phản ánh chiều sâu tâm thế của một người mẹ đã trải qua quá nhiều khổ đau, quen nhìn cuộc đời bằng sự từng trải và nhẫn nại.

    Khi bà bước vào nhà và nhìn thấy một người đàn bà lạ ngồi đó, phản ứng đầu tiên của bà là sự ngỡ ngàng. Một chuỗi câu hỏi ngắn, ánh mắt hấp háy nheo nheo đầy nghi hoặc, tất cả cho thấy tâm trạng bà lúc ấy như một dòng nước bị khuấy lên sau bao ngày lặng lẽ. Bà sững sờ, không dám tin vào mắt mình khi hiểu rằng người đàn bà ấy là vợ của Tràng – đứa con trai nghèo khổ, sống lay lắt bằng nghề đẩy xe thuê. Nhưng đằng sau sự sững sờ ấy là nỗi lo canh cánh – lo cho con, cho cuộc sống ngày mai, lo cho cả người đàn bà xa lạ mà "trông cũng chẳng phải dạng con nhà nào khá giả". Bà hiểu quá rõ hoàn cảnh nhà mình, bà xót xa trước sự chọn lựa của con, và càng đau đớn hơn khi nhận ra: "Người ta có gặp bước khó khăn, đói khổ này, người ta mới lấy đến con mình".

    Điều khiến người đọc xúc động sâu sắc chính là giây phút bà cụ "cúi đầu nín lặng". Sự im lặng ấy không chỉ là phản ứng tâm lý, mà còn là một thứ ngôn ngữ của tình yêu thương và sự thấu hiểu. Không trách móc, không oán than, bà chỉ lặng lẽ chấp nhận tất cả, như một người mẹ bao đời vẫn thế – yêu con bằng tất cả sự chịu đựng và hi sinh. Bà thương con đến nỗi những giọt nước mắt không thể vỡ òa, mà chỉ "rỉ ra" – thứ nước mắt của sự dồn nén, của những tủi hờn bị kìm nén quá lâu trong lòng. Đó là nước mắt không màu mè, nhưng đủ để người đọc cảm thấy xé lòng.

    Nếu như người đàn bà hàng chài trong Chiếc thuyền ngoài xa từng khóc vì bất lực với số phận, thì nước mắt của bà cụ Tứ lại mang một màu sắc khác – đó là sự cam chịu, là nỗi xót xa dồn nén cả đời người. Bà không thể cho con một đám cưới đủ đầy, cũng không thể ngăn cản con lấy vợ trong lúc đói kém, bà chỉ có thể im lặng và rơi nước mắt – thứ ngôn ngữ giản dị mà đậm tình nhất của một người mẹ.

    Thế nhưng, chính trong nỗi buồn ấy, Kim Lân đã khéo léo để bà cụ Tứ thắp lên một tia hy vọng. Bằng sự bao dung của một người mẹ, bà chấp nhận nàng dâu mới không chỉ bằng lý trí mà còn bằng tấm lòng đầy yêu thương. Câu nói "Ừ thôi thì các con đã phải duyên phải kiếp với nhau, u cũng mừng lòng" như một lời chúc phúc giản dị mà sâu xa. Trong hoàn cảnh đói kém, sự chấp nhận ấy không phải là điều dễ dàng. Nhưng bà cụ hiểu, trong cơn đói, con người vẫn cần một mái nhà, một nơi để tin và để sống.

    Từ ánh mắt, lời nói đến hành động của bà cụ đều toát lên mong muốn níu giữ chút ánh sáng giữa đêm đen. Khi bà bảo "thắp đèn lên một tí cho sáng sủa", đó không chỉ là một hành động vật lý, mà còn là một ẩn dụ tuyệt đẹp: Bà đang cố thắp lên ánh sáng của niềm tin, của sự sống. Bữa cơm ngày đói – với cháo cám thay cơm – vẫn được bà chuẩn bị chu đáo, vẫn có lời đùa, có ánh mắt mừng vui, để xua đi cái tang thương bủa vây. Và rồi, trong khoảnh khắc hạnh phúc ấy, lần thứ hai bà khóc – những giọt nước mắt "ròng ròng" – không còn là đau khổ, mà là sự vỡ òa của cảm xúc, là tình thương được giải tỏa, là niềm vui nhỏ nhoi mà thấm thía của một người mẹ thấy con mình vẫn còn cơ hội để sống, để yêu.

    Ngòi bút của Kim Lân ở đoạn trích này không mang màu sắc bi lụy, mà thấm đẫm nhân đạo. Ông không cần những câu văn hoa mỹ, chỉ bằng những lời thoại mộc mạc, những chi tiết đời thường, ông đã dựng nên hình tượng một người mẹ vừa thật vừa cao cả. Bà cụ Tứ không tên, không họ, nhưng lại đại diện cho hàng triệu người mẹ Việt Nam trong những năm tháng khốn cùng – những người đã gồng mình chống đói, chống rét, chống khổ, chỉ để giữ cho con mình một cơ hội sống. Chính tình mẫu tử ấy, âm thầm mà bền bỉ, đã làm nên sức mạnh của con người Việt Nam trong những ngày đen tối nhất.

    Từ hình tượng bà cụ Tứ, ta nhận ra một chân lý giản dị mà sâu sắc: Nơi tận cùng của khổ đau, chính tình người – và đặc biệt là tình mẹ – là ánh sáng cuối cùng không bao giờ tắt. Kim Lân không chỉ viết một truyện ngắn, ông đã viết nên một khúc ngợi ca cho những người mẹ – những con người bé nhỏ mà mang trong mình sức mạnh của cả một dân tộc. Vợ nhặt, vì thế, không chỉ là bản án tố cáo nạn đói, mà còn là khúc ca dịu dàng về tình yêu, về niềm tin, và về một thứ hạnh phúc nhỏ nhoi mà quý giá biết bao trong đời sống con người.
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...