NLVH: Nguyễn Tuân – Trước và Sau Cách mạng Tháng Tám

Thảo luận trong 'Học Online' bắt đầu bởi Thư Viện Ngôn Từ, 25 Tháng năm 2025.

  1. Nguyễn Tuân – Trước và Sau Cách mạng Tháng Tám: Một Người, Hai Thế Giới Quan – Nhưng Một Phong Cách Bất Biến

    [​IMG]

    Văn chương không đứng yên. Nó chuyển mình theo thời đại, theo lịch sử, theo cả những biến thiên trong lòng người nghệ sĩ. Nhưng có những thứ bất biến giữa muôn vàn đổi thay – đó là cốt cách, là phong vị, là "chất" rất riêng khiến người ta vừa đọc đã nhận ra: "À, đây là Nguyễn Tuân". Trước và sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, Nguyễn Tuân – người nghệ sĩ tài hoa và cá tính bậc nhất nền văn học Việt Nam – tuy mang trong mình hai thế giới quan khác biệt, nhưng phong cách nghệ thuật của ông vẫn một mạch chảy xuyên suốt: Tài hoa, độc đáo, uyên bác và tôn sùng cái đẹp đến mức cực đoan.

    Trước Cách mạng, Nguyễn Tuân như một kẻ lãng tử cô đơn đi tìm lại "vang bóng một thời" – cái thời ông hoài niệm về sự tài hoa và hào hoa đã mất. Trong truyện ngắn "Chữ người tử tù", người đọc bắt gặp hình tượng Huấn Cao – một nghệ sĩ tài tử, người có thiên lương trong sáng, sẵn sàng dùng nét chữ cuối đời để cảm hóa tâm hồn viên quản ngục. Giữa không gian ngục tù tăm tối, cái đẹp vẫn tỏa sáng, không phải bằng ánh sáng của hiện thực, mà bằng hào quang của lý tưởng. Huấn Cao, dưới ngòi bút Nguyễn Tuân, không phải một con người cụ thể sống trong lịch sử, mà là một biểu tượng thẩm mỹ: Cái đẹp, cái tài, cái thiên lương dẫu bị gông xiềng vẫn không khuất phục. Đó là một thế giới đầy chất lãng mạn và bi tráng, nơi nghệ thuật được đặt ngang hàng với chân lý, thậm chí vượt lên cả sinh mệnh con người.

    Tác phẩm ấy thể hiện rõ "cái tôi" nghệ sĩ Nguyễn Tuân – một con người tài hoa, duy mĩ, coi cái đẹp là cứu cánh tối hậu. Ông không miêu tả hiện thực để phản ánh đời sống, mà là để sáng tạo ra một thế giới riêng – nơi cái đẹp được nâng lên thành lý tưởng đạo đức. Và để tạo dựng được một thế giới thẩm mỹ như thế, Nguyễn Tuân huy động một thứ ngôn ngữ giàu hình ảnh, trau chuốt, tinh luyện như văn chương bác học. Từng câu, từng chữ đều được "gọt giũa" như một món đồ cổ, mỗi chi tiết đều mang tính biểu tượng, như ánh sáng rọi xuống sàn ngục trong đêm viết chữ, hay "mùi mực thơm và thanh khiết" như một nghi lễ thiêng liêng.

    Thế nhưng, sau Cách mạng, Nguyễn Tuân đã thay đổi. Không còn "người tử tù" giữa ngục tối, ông bước ra ngoài ánh sáng, hòa vào dòng chảy của cuộc sống cách mạng đang sôi sục từng ngày. Trong "Người lái đò sông Đà", ông lại viết về một người nghệ sĩ – nhưng không phải nghệ sĩ viết chữ hay gảy đàn, mà là người lao động. Đó là một ông lái đò vô danh, hàng chục năm chinh phục dòng sông dữ dội bằng kỹ năng, kinh nghiệm và bản lĩnh. Dưới ngòi bút Nguyễn Tuân, người lái đò không đơn thuần là nhân vật lao động, mà là "nghệ sĩ chèo chống", là "tay kĩ sư tay lái", là con người biến công việc hàng ngày thành nghệ thuật. Như vậy, dù thế giới quan đã thay đổi – từ duy mỹ quý tộc sang hiện thực cách mạng – thì cái nhìn nghệ sĩ về cuộc sống vẫn không đổi: Nguyễn Tuân vẫn "định nghĩa" con người bằng tài năng và vẻ đẹp của lao động.

    Sự thay đổi ấy không phải là sự đánh mất bản sắc, mà là một cuộc "tái sinh" ngoạn mục. Nhà văn không từ bỏ cái tôi cá nhân, mà mở rộng nó ra để ôm trọn cả cộng đồng, cả đất nước. Nếu trước kia ông "say mê" những cá nhân tài hoa trong quá khứ, thì nay ông "say mê" vẻ đẹp của những con người bình dị trong hiện tại. Nhưng điểm gặp gỡ giữa hai thời kỳ chính là sự tôn vinh cái đẹp – dù ở Huấn Cao hay người lái đò, đều là những con người sống với sự tài hoa, với lòng tự trọng nghề nghiệp và sự ngạo nghễ của tinh thần tự do.

    Văn chương của Nguyễn Tuân, dù ở thời kỳ nào, cũng được xây dựng bằng một ngôn ngữ đầy cá tính. Ông không kể chuyện, ông "vẽ" chuyện. Mỗi dòng văn là một nét họa, mỗi hình ảnh là một chất liệu điêu khắc tinh vi. Với ông, viết văn không phải là kể lại một sự kiện, mà là tái tạo lại thế giới với tất cả chiều sâu thẩm mỹ và cảm xúc của nó. Cũng giống như Thạch Lam – người đồng thời cùng thế hệ – dù đi theo hướng văn học hiện thực nhẹ nhàng, nhưng cũng luôn hướng tới cái đẹp trong đời sống bình dị. Nếu Thạch Lam nhẹ nhàng soi vào những rung cảm của tâm hồn con người, thì Nguyễn Tuân lại rọi ánh đèn sân khấu vào những khía cạnh lấp lánh, rực rỡ nhất của con người tài hoa và thiên nhiên hùng vĩ.

    Sự chuyển mình của Nguyễn Tuân cũng gợi nhớ đến Xuân Diệu – người từng là thi sĩ của "Tôi là một, là riêng, là thứ nhất", nhưng sau Cách mạng lại hóa thành nhà thơ của tập thể, của công cuộc dựng xây đất nước. Nguyễn Tuân và Xuân Diệu đều là những nghệ sĩ "lột xác" ngoạn mục nhưng không đánh mất bản chất nghệ sĩ của mình. Họ đã tìm thấy cái đẹp ở những miền đất mới, những con người mới, và tiếp tục nuôi dưỡng "ngọn lửa sáng tạo" với tâm hồn đầy rung động trước cuộc sống.

    Nhìn lại toàn bộ hành trình sáng tác của Nguyễn Tuân, có thể thấy, ông không hề "thay đổi" mà là "phát triển". Cái nhìn thế giới có thể mở rộng, trái tim có thể hướng về cộng đồng hơn, nhưng bút pháp tài hoa, cái tôi nghệ sĩ độc đáo và niềm đam mê mãnh liệt với cái đẹp – vẫn nguyên vẹn như lần đầu ông đặt bút. Có chăng, chính thời đại đã giúp Nguyễn Tuân tìm được cho ngòi bút mình một không gian mới để tiếp tục tỏa sáng – không còn là không gian hoài cổ, mà là không gian sống động của một đất nước đang đổi thay từng ngày.

    Nguyễn Tuân, trước hay sau Cách mạng, vẫn là Nguyễn Tuân: Người nghệ sĩ suốt đời đi tìm cái đẹp, người không viết để "phản ánh hiện thực" đơn thuần, mà để tạc nên những tượng đài thẩm mỹ bất tử trong lòng độc giả.
     
    ThanhHằng170204 thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...