NLVH: Cảm nhận về khổ thơ cuối Tràng Giang của Huy Cận

Thảo luận trong 'Học Online' bắt đầu bởi Thư Viện Ngôn Từ, 25 Tháng năm 2025.

  1. Đề bài: Cảm nhận khổ thơ cuối "Tràng giang" Huy Cận

    [​IMG]

    Trong nền thơ ca Việt Nam hiện đại, Huy Cận được mệnh danh là "linh hồn của nỗi buồn" – một nỗi buồn cổ điển, lặng lẽ mà đầy ám ảnh. Đọc Tràng Giang, người ta không chỉ cảm nhận vẻ đẹp cổ điển trong từng vần thơ mà còn thấy được tâm trạng thời đại – nỗi cô đơn của con người trong thời kỳ giao thời mất nước, mất phương hướng. Trong đó, khổ thơ cuối bài là điểm nhấn đặc biệt, nơi kết tinh rõ nhất tâm trạng của cái tôi trữ tình, đồng thời gợi lên một tình yêu quê hương tha thiết nhưng kín đáo đến nao lòng.

    "Lớp lớp mây cao đùn núi bạc

    Chim nghiêng cánh nhỏ: Bóng chiều sa.

    Lòng quê dợn dợn vời con nước,

    Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà."

    Câu thơ mở đầu khổ cuối mở ra một không gian thiên nhiên rộng lớn, tráng lệ: "Lớp lớp mây cao đùn núi bạc" . Không phải ngẫu nhiên mà Huy Cận chọn mở đầu bằng hình ảnh mây và núi – hai biểu tượng muôn thuở của thiên nhiên hùng vĩ. Từ láy "lớp lớp" gợi cảm giác chồng chất, nối tiếp nhau như những đợt sóng trên không trung, tạo nên một không gian ba chiều đầy chiều sâu và chuyển động. Từ "đùn" – vốn được Huy Cận tiếp thu từ thơ Đường, cụ thể là câu thơ nổi tiếng của Đỗ Phủ: "Mặt đất mây đùn cửa ải xa" – được sử dụng một cách rất đắt. Nó không chỉ gợi sự vận động liên tục của mây trời mà còn khiến người đọc hình dung như thiên nhiên đang phả hơi thở, đang "thở mạnh" thành từng lớp sóng bạc khổng lồ. "Núi bạc" không chỉ là hình ảnh thị giác, mà còn là sự gợi tả ánh sáng phản chiếu nơi đỉnh núi mây – một vẻ đẹp rực rỡ nhưng lạnh lẽo, vời vợi. Thiên nhiên trong câu thơ không hề tĩnh, mà là một vũ trụ đang vận động, rộng lớn đến mức con người trở nên nhỏ bé và đơn độc. Đó chính là phông nền hoàn hảo để đẩy nỗi cô đơn trong thơ Huy Cận lên đến đỉnh điểm.

    Ngay sau bức tranh thiên nhiên tráng lệ ấy là hình ảnh cánh chim đơn côi: "Chim nghiêng cánh nhỏ: Bóng chiều sa." Câu thơ là sự chuyển động mềm mại từ không gian rộng lớn trên cao xuống không gian trầm lắng nơi hoàng hôn. Nếu trong thơ ca cổ điển, cánh chim thường là hình ảnh ước lệ báo hiệu hoàng hôn, thì với Huy Cận, nó mang đậm dấu ấn của cái tôi lãng mạn. Cánh chim không chỉ là tín hiệu thời gian, mà còn là biểu tượng của con người – nhỏ bé, cô đơn, chao nghiêng giữa vũ trụ bao la. Thủ pháp nghệ thuật đối sánh ở hai câu đầu làm nổi bật sự tương phản: Một bên là "lớp lớp mây cao" tạo cảm giác khổng lồ, hùng vĩ, một bên là "cánh chim nhỏ" nghiêng mình bé bỏng. Đặc biệt, cách đặt "bóng chiều sa" ngay sau hình ảnh chim nghiêng khiến người đọc cảm nhận như chính sự chuyển động của cánh chim đã kéo theo cả hoàng hôn đổ xuống. Đó là một khoảnh khắc thời gian được cụ thể hóa, làm tăng thêm tính gợi cảm và sức ám ảnh của không gian chiều buông. Trong ánh chiều ấy, mọi vật như tan vào lặng lẽ, nỗi buồn cũng theo đó mà thấm vào từng câu chữ.

    Nếu hai câu đầu khắc họa bức tranh thiên nhiên và gợi mở tâm trạng, thì hai câu cuối chính là lời thổ lộ trực tiếp nỗi niềm của nhân vật trữ tình: "Lòng quê dợn dợn vời con nước / Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà." "Lòng quê" là cụm từ giản dị mà chất chứa biết bao nỗi nhớ. Đó không chỉ là nỗi nhớ quê hương theo nghĩa địa lý, mà còn là tình yêu thầm lặng, sâu sắc với đất nước. Từ láy "dợn dợn" mang đến hiệu ứng đặc biệt: Vừa gợi hình ảnh sóng nước lăn tăn, vừa gợi cảm giác dâng trào khó tả trong lòng người – một trạng thái mơ hồ, không rõ ràng, nhưng lại khiến con tim rung lên từng nhịp. Điều đặc biệt là Huy Cận không cần "khói hoàng hôn" – một hình ảnh vốn quen thuộc trong thơ cổ để làm nền cho nỗi nhớ – mà vẫn có thể làm nổi bật cảm xúc "nhớ nhà". Nỗi nhớ ấy không cần đến tác nhân ngoại cảnh, nó đã có sẵn, âm ỉ, chỉ chờ dịp là trào lên như một làn sóng thầm lặng nhưng mãnh liệt. Điều đó khiến nỗi nhớ trở nên sâu sắc hơn, mãi mãi nằm trong tâm tưởng.

    Có thể nói, hai câu thơ cuối này là sự đối thoại đầy tinh tế với Thôi Hiệu – thi nhân Đường thi lừng danh – người từng viết: "Nhật mộ hương quan hà xứ thị / Yên ba giang thượng sử nhân sầu" (Quê hương khuất bóng hoàng hôn, trên sông khói sóng cho buồn lòng ai). Nếu Thôi Hiệu buồn vì nhìn thấy khói sóng lúc hoàng hôn, thì Huy Cận lại buồn ngay cả khi "không khói hoàng hôn". Nỗi buồn của ông là nỗi buồn chủ động, từ trong tâm mà trào dâng ra cảnh. Chính điều đó làm nên chiều sâu tư tưởng, và cũng khiến tình yêu quê hương trong Tràng Giang trở nên cao quý, âm thầm mà day dứt khôn nguôi.

    Điều đáng nói là nỗi buồn ấy không chỉ là nỗi buồn cá nhân, mà còn là nỗi buồn của cả một thế hệ thanh niên trí thức đương thời – những con người mang trong mình lý tưởng, khao khát cống hiến, nhưng bị đặt trong bối cảnh xã hội thuộc địa nửa phong kiến đầy u uất. Họ không tìm được lối thoát, không thể hiện được tiếng nói, và chính sự bế tắc đó đã khiến nỗi cô đơn trong Tràng Giang trở thành bản hòa tấu buồn cho cả một thời đại. Đọc Tràng Giang hôm nay, ta vẫn còn thấy dư âm ấy ngân dài như sóng nước, bởi ở thời đại hiện đại, khi con người ngày càng "toàn cầu hóa" mà lại mất kết nối với chính mình, thì nỗi cô đơn, hoài niệm, cảm giác "xa quê giữa quê nhà" vẫn đang hiện diện từng ngày.

    Tóm lại, khổ thơ cuối của Tràng Giang là một trong những đoạn thơ tiêu biểu nhất cho tài năng của Huy Cận: Vừa mang đậm màu sắc cổ điển với thể thơ bảy chữ, ngôn ngữ chắt lọc, hình ảnh gợi tả, vừa thể hiện tư tưởng hiện đại với cái tôi trữ tình đầy cô đơn, nỗi buồn không chỉ mang tính cá nhân mà còn chứa đựng một tình yêu quê hương thầm lặng, sâu sắc. Tác phẩm đã chứng minh rằng, dù thời gian có trôi đi, cảnh vật có thay đổi, thì nỗi nhớ quê, nỗi cô đơn và khát vọng được trở về cội nguồn vẫn luôn là sợi dây vô hình nối kết con người với đất nước – dù là trong thơ ca hay trong chính cuộc sống hiện đại hôm nay.
     
    Hoa Nguyệt PhụngThanhHằng170204 thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...