Từ mượn congchuangutrongnha - Từ mượn là từ vay mượn từ tiếng nước ngoài (ngôn ngữ cho) để làm phong phú thêm cho vốn từ vựng của ngôn ngữ nhận. Gần như tất cả các ngôn ngữ trên thế giới đều có từ mượn, vì một ngôn ngữ vốn dĩ không có đủ vốn từ vựng để định nghĩa cho tất cả các khái niệm và việc chuyển ngữ từ vựng từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác để là xu thế tất yếu trong quá trình hội nhập của một nền văn hóa. Tuy nhiên, việc tạo mới và sử dụng các từ mượn cũng cần hết sức quan tâm để tránh làm mất đi bản sắc ngôn ngữ nhận, đánh mất sự đa dạng của ngôn ngữ; để tránh điều đó chỉ nên sử dụng từ mượn trong một ngôn ngữ khi ngôn ngữ đó không có từ thay thế hoặc từ thay thế quá dài và phức tạp. - Từ vay mượn từ tiếng Hán 陰陽 (âm dương) 八卦 (bát quái) 道德 (đạo đức) 突厥 (Đột Quyết) 氣空 (khí công) 孔子 (Khổng Tử) 五行 (ngũ hành) 儒教 (Nho giáo) 三界 (tam giới) 三教 (tam giáo) 太極 (Thái cực) 吐蕃 (Thổ Phồn) 天下 (thiên hạ) 天子 (thiên tử) 中國 (Trung Quốc) 中原 (Trung Nguyên) 萬歲 (vạn tuế) - Các thuật ngữ Phật giáo 佛教 (Phật giáo) 菩提 (Bồ đề) 菩薩 (Bồ Tát) 羅漢 (La Hán) 閰王 (Diêm Vương) 彌勒 (Di Lặc) 婆羅門 (Bà-la-môn) 比丘 (Tì-kheo) 僧團 (Tăng đoàn) 輪迴 (luân hồi) 涅槃 (niết bàn) 阿修羅 (A tu la) 釋迦牟尼 (Thích Ca Mâu Ni) 禪 (thiền) 須弥 (Tu Di) - Qua cách đọc tiếng Quảng Đông 臘腸 (lạp xưởng) 利市 (lì xì) 爐 (lẩu) 味精 (mì chính) 馬力 (mã tấu) 蝦餃 (há cảo) 水圓 (sủi dìn) 水餃 (sủi cảo) 雲吞 (vằn thắn) 油 (dầu) 叉燒 (xá xíu) 鼓油 (xì dầu) 酸梅 (xí muội) 長衫 (xường xám) 豆腐 (tào phớ) - Qua cách đọc tiếng Phúc Kiến 麵 hay 米 (mì) 豆腐 (tàu hủ) 粉 (bún) - Từ vay mượn từ tiếng Pháp Ăn uống: Ba tê (tiếng Pháp: Pâté) bánh ga tô (gâteau) bia (bière) bít tết (bifsteck) bơ (beurre) ca cao (cacao) cà phê (café) cà rốt (carotte) giăm bông (jambon) kem (crème) mù tạt (moutarde) pho mát (fromage) sơ ri (cerise) xa lát (salade) xúc xích (saussisse) Thời trang: Áo bờ lu (blouse) áo may ô (maillot) gi lê (gilet) khuy măng sét (manchette) sơ mi (chemise) vét-tông (veston) xi líp (slip) com-lê (complet) đờ-mi (demi) Y dược: A-xít (acide) coóc-ti-cô-ít (corticoïde) li-pít (lipide) pê-ni-xi-lin (péniciline) vắc xin (vaccine) vi-ta-min (vitamine) Nhạc họa: Ghi-ta (guitare) măng đô lin (mandoline) vi ô lông (violon) Kỹ thuật: Ban công (balcon) bê tông (béton) cờ lê (clé) ê tô (étau) mỏ lết (molette) ô văng (auvent) ống típ (tube) ta luy (talus) tôn (tôle) tuốc-nơ-vít (tournevis) Quân sự: Boong ke (bunker) lô cốt (blockhaus) quy lát (culasse) xe tăng (tank) Khác: Bi đông (bidon) bi da (billard) búp bê (poupée) cải xoong (cresson) chó béc-giê (berger) công te nơ (container) ga (gare) mít tinh (meeting) sạc (charge) tắc xi (taxi) xà phòng (savon) xăng (essence) Xì căng đan (scandale) xô viết (soviet) ri-đô ( "rideau") gạc-măng-rê (garde manger) ghi đông (guidon) - Từ vay mượn từ tiếng Anh Tiếng Anh được coi là ngôn ngữ giao tiếp quốc tế. Vậy nên ở Việt Nam tiếng Anh là ngôn ngữ bắt buộc trong chương trình giáo dục phổ thông và cũng là ngoại ngữ được sử dụng rộng rãi. Nhờ đó, trong tiếng Việt đã xuất hiện nhiều từ mượn tiếng Anh như: In-tơ-nét (internet) ti vi (TV) xì ke (scag) gút chóp (good job)