Tiếng Anh Những từ chỉ người bạn trong tiếng anh

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Mint.Cẩm Tịch, 4 Tháng mười một 2021.

  1. Mint.Cẩm Tịch

    Bài viết:
    23
    Chào các bạn!

    Trong bài viết này, chúng mình muốn gửi tới các bạn những từ vựng tiếng Anh chỉ "người bạn". Hãy bỏ túi ngay 18 từ vựng chỉ "người bạn" trong tiếng Anh dưới đây nào!

    1. Schoolmate: Bạn cùng trường

    2. Classmate: Bạn cùng lớp

    3. Roommate: Bạn cùng phòng

    4. Playmate: Bạn cùng chơi

    5. Soulmate: Bạn tâm giao/tri kỷ

    6. Colleague: Bạn đồng nghiệp

    7.comrade: Đồng chí

    8. Partner: Đối tác, cộng sự, vợ chồng, người yêu, bạn nhảy hoặc người cùng chơi trong các môn thể thao.

    9. Associate: Tương đương với partner trong nghĩa là đối tác, cộng sự. Nhưng không dùng với nghĩa là vợ chồng, người yêu, bạn nhảy hoặc người cùng chơi trong các môn thể thao.

    10. Buddy: Bạn nhưng thân thiết hơn một chút.

    11. Ally: Bạn đồng minh

    12.companion: Bầu bạn, bạn đồng hành

    13. Boyfriend: Bạn trai

    14. Girlfriend: Bạn gái

    15. Best friend: Bạn tốt nhất

    16. Close friend: Bạn thân

    17. Busom friend: Cũng có nghĩa giống như close friend là bạn thân

    18. Pal: Bạn. Chẳng hạn như penpal: Bạn qua thư = pen friend

    Các bạn hãy nhớ ôn tập thật đều những từ vựng này để ghi nhớ chúng, sẽ có một ngày các bạn sử dụng đến chúng đấy nhé!

    Tạm biệt! ♥ (ˆ⌣ˆԅ)
     
    Chỉnh sửa cuối: 4 Tháng mười một 2021
Trả lời qua Facebook
Đang tải...