THÓI QUEN XẤU TRONG TIẾNG TRUNG 1. 乱丢垃圾 lùan diū lājī: Vứt rác bừa bãi 2. 乱丢烟头 lùan diū yāntóu: Vứt đầu thuốc lá bừa bãi 3. 随处小便 Súichù xiǎobìan: Đi tiểu bừa bãi 4. 浪费食物 làngfèi shíwù: Lãng phí thức ăn 5. 咬指甲 yǎo zhǐjiǎ: Cắn móng tay 6. 随地吐痰 súidì tǔ tán: Khạc nhổ tùy tiện 7. 到处扔垃圾 dàochù rēng lājī: Vứt rác khắp nơi 8. 挖鼻孔 wā bíkǒng: Ngoáy mũi 9. 睡懒觉 shùilǎnjìao: Ngủ nướng 10. 撒谎 sāhuǎng: Nói dối 11. 在电梯里放屁 zài dìantī lǐ fàngpì: Đánh hơi trong thang máy 12. 浪费水 làngfèi shuǐ: Lãng phí nước 13. 开车总分心 kāichē zǒng fēn xīn: Lái xe không tập trung 14. 抱怨 bàoyùan: Oán trách, than phiền 15. 懒惰 lǎnduò: Lười biếng 16. 拖延 tuōyán: Trì hoãn, lần lữa 17. 迟到 Chídào: Đến trễ, giờ cao su 18. 熬夜 áoyè: Thức đêm 19. 不自律 bù zìlǜ: Không có kỉ luật bản thân 20. 强迫症 qiǎngpò zhèng: Tính gia trưởng 21. 酒驾 jiǔjìa: Lái xe khi uống rượu 22. 闯红灯 chuǎnghóngdēng: Vượt đèn đỏ 23. 依赖 yīlài: Dựa dẫm, ỷ lại 24. 好吃懒做 hàochīlǎnzuò: Tham ăn lười làm 25. 自私自利 zìsī zì lì: Tự tư tự lợi, ích kỷ 26. 做事不专心 zuòshì bù zhuānxīn: Làm việc không chuyên tâm 27. 别人交谈时爱插嘴 biérén jiāotán shí ài chāzuǐ: Chõ miệng vào chuyện của người khác 28. 临急抱佛脚 lín jí bàofójiǎo: Nước đến chân mới nhảy 29. 出口骂人 chūkǒu màrén: Hay mắng chửi 30. 说脏话 shuō zānghùa: Nói tục chửi bậy 31. 爱投诉 ài tóusù: Thích mánh lẻo 32. 吹牛 chuīníu: Chém gió 33. 偷东西 tōu dōngxī: Ăn cắp, ăn trộm 34. 爱反驳 ài fǎnbó: Thích phản bác 35. 胡乱花钱 húlùan huā qían: Tiêu tiền bừa bãi 36. 粗心大意 cūxīn dàyì: Bất cẩn, không cẩn thận 37. 跟父母作对, 顶嘴 gēn fùmǔ zuòdùi, Dǐngzuǐ: Đối đầu, cãi lại với bố mẹ 38. 不爱护动物 bù àihù dòngwù: Không yêu quý bảo vệ động vật 39. 故意破坏东西 gùyì pòhùai dōngxī: Cố tình phá hại của cải 40. 经常眨眼 jīngcháng zhǎyǎn: Thường xuyên chớp mắt 41. 衣服随处乱放 yīfú súichù lùan fàng: Ném quần áo khắp nơi 42. 不肯洗澡 bù kěn xǐzǎo: Lười tắm 43. 不收拾床铺 bù shōushí chúangpù: Không dọn dẹp giường 44. 经常用舌头舔嘴唇 jīngcháng yòng shétou tiǎn zuǐchún: Thường xuyên liếm môi 45. 不尊重老人 bù zūnzhòng lǎorén: Không tôn trọng người già 46. 爱吃醋 ài chīcù: Hay ghen 47. 乱发脾气 lùan fā píqì: Hay nổi cáu, nổi cáu bừa bãi 48. 不肯帮忙做家务 bù kěn bāngmáng zuò jiāwù: Không muốn giúp việc nhà 49. 一边看电视一边吃饭 yībiān kàn dìanshì yībiān chīfàn: Vừa xem ti vi vừa ăn cơm 50. 饭前不洗手 fàn qían bù xǐshǒu: Không rửa tay trước khi ăn 51. 偷吃饭 tōu chīfàn: Ăn vụng 52. 吸烟 xīyān: Hút thuốc 53. 酗酒 xùjiǔ: Nát rượu 54. 抑郁 yìyù: Hậm hực 55. 偏食 piānshí: Kén ăn 56. 饱食 bǎo shí: Ăn quá no 57. 常吃快餐 cháng chī kùaicān: Thường ăn đồ ăn nhanh 58. 懒于运动 lǎn yú yùndòng: Lười vận động, thể thao 59. 看电影成瘾 kàn dìanyǐng chéng yǐn: Nghiện xem phim 60. 网瘾 wǎng yǐn: Nghiện mạng 61. 憋尿 biē nìao: Nhịn đi tiểu 62. 经常化浓妆 jīngcháng hùa nóng zhuāng: Thường xuyên trang điểm đậm 63. 懒于体检 lǎn yú tǐjiǎn: Lười Kiểm tra sức khỏe 64. 穿着不当 chuānzhuó bùdāng: Ăn mặc không phù hợp 65. 不认错 bù rèncuò: Không nhận sai 66. 乱丢东西 lùan diū dōngxī: Vứt đồ bừa bãi 67. 爱比较 ài bǐjìao: Hay so sánh 68. 无秩序 wú zhìxù: Không có trật tự 69. 言行不一致 yánxíng bùyīzhì: Nói không đi đôi với làm 70. 爱争执 ài zhēngzhí: Hay tranh chấp, tranh giành Nếu hay hãy like và share ủng hộ tôi